㈠ 越南语怎么说晚安啊,怎么读
越南人的晚安习惯说: chúc ngủ ngon
按字面译回来,意思是 祝睡得香, 读的话 是 足 午 窝嗯。
㈡ 晚上好翻译越南语怎么写
越南人没有说晚上好这个习惯,如果见面时也只说你好,翻译成越南语就是这样写:CHÀO BUỔI TỐI!
㈢ 超越南语的早上好与 中午好,晚上好怎么读
准确来说,越南人是不说早上中午晚上好的,一般都是看对象来说你好,遇到比自己大的一般是姐姐好,哥哥好,不同对象会换称呼,但是在一些跟中国人接触较多的地方,比如边境的地方,会有人也说chao sang
㈣ 超越南语的早上好与 中午好,晚上好怎么读拜托了各位 谢谢
早上好 chao buoi sang 中午好 chao buoi trua 下午好 chao buoi chieu
㈤ 早点休息,别熬夜,少喝酒,伤身的越南语怎么说
Ngủ sớm hơn một chút, không ở lại cả đêm, uống rượu ít hơn。
㈥ 用越南语怎么说晚安啊还有怎么读啊!!!谢谢,(*^__^*) 嘻嘻……
chuc ngu ngon,chuc的音调写法在u上,等同于汉语拼音的二声, ngu的音调在u上是个问号,需要专门的输入方式才能拼写越语,用中文的手机发信息,不带音调越南人一般也能看懂。就念作“祝 努 ong”,ong发音是汉语的不是英语的。有疑问可以继续提问,希望能对你有帮助。
㈦ 跪求越南语:老婆,三安(早安,午安,晚安)怎么说在此谢谢大家!
早上好 Chào buổi sáng。中午好。Tốt buổi chiều。晚安 Tốt đêm
㈧ 请问,越南语怎么说
你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau
越南语常用口语表达
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如芦
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
(8)越南语晚点怎么说扩展阅读绝橡镇
越南使用的官方语言是越南语。越南语并粗是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
㈨ 越南语在线翻译:晚安怎么写
越南语晚安可以翻译成chúc ngủ ngon或者 tốt đêm。
以下句子都是写晚安的句子:
1、Mỗi lời chúc ngủ ngon, cũng là em thích anh.每一句晚安,都是我喜欢你。
2、Một ngày nào đó, chúng ta không cần phải nói lời tạm biệt, chỉ cần lời chúc ngủ ngon. 每天一句问候,一句爱你,一句晚安,这就是我全部的贪婪。
3、Mỗi tối trước khi đi ngủ nghe anh nói chúc ngủ ngon đi, là thuộc về tôi, cách đơn giản nhất và hạnh phúc lâu dài.每晚睡前听你说晚安,是属于我的,最简单而持久的幸福。
(9)越南语晚点怎么说扩展阅读:
史上,越南共出现过三种文书系统,包括:
1、汉文
汉文(越:Hán Văn/汉文)是越南封建时代官方的主要采用的文书系统,贵族、知识分子也多使用汉文写作。汉文(文言文)也是古代东亚诸国的共通文书系统,在中国、韩国、日本也同样被使用。然而,它完全由汉字组成,与越南本民族的越南语差异较大,在书面上与越南人的口语上难以达到统一。
2、汉喃文
随着希望书面表达本民族语言的意识的提升,喃字最晚在13世纪被发明。喃字的出现,完成了越南语书面文同口语的统一,表记越南语的汉喃文也因此出现。汉喃文的出现,加快了越南国语文学的发展,很多优秀的文章也多为汉喃文,如,15世纪的阮廌,他的很多汉喃诗歌至今仍被人们欣赏。越南文学在18世纪迎来了一个高峰,涌现了阮攸的汉喃文着作《金云翘传》以及胡春香的汉喃诗等。
3、国语字文
19世纪下半叶以来,法国殖民者开始禁止阮朝官方文书汉文(文言文)的使用,并废除了1915年以及1918年至1919年的科举考试。汉字、汉文地位的降低,也导致了与汉字关系紧密的喃字的地位下降(DeFrancis 1977:179)。在20世纪上半叶,喃字和汉喃文逐渐没落,而法国殖民者推行的拼音化文字国语字和国语字文开始标准化并在越南通行。
㈩ 一般的越南问候语怎么说
楼上两位回答都很专业,如果你是学越南语的,跟着学就好了。
如果你是初学,或者只是好奇问问。你就念xin chao 得了。如何发音?如果你是北方人念“新脚”,如果是南方人念“新找”。