导航:首页 > 越南资讯 > 身体不舒服吧越南语怎么写

身体不舒服吧越南语怎么写

发布时间:2023-06-02 17:15:37

‘壹’ 越南话天气冷了注意身体怎么说

trời / thời tiết(天气) đã(已经) lạnh(冷) rồi(了), phải(要) chú ý(注意) đến sức khỏe (身体健康)nhé(语气助词:呀)!

音译:者/特(特读第三声)碟 打来影(来读第三声)蕊,fǎi(读拼音)竹仪登(登读第二声)速块(块读第三声)捏!

‘贰’ 越南语Chuc anh manh khoe ,Van su tot dep!是什么意思

Chúc anh mạnh khoẻ,Vạn sự tốt đẹp.

大意就是“祝你(身体)健康,万事如意”

‘叁’ 越南语怎么说啊

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

‘肆’ 能帮忙翻译成越南语吗

老婆醒了记得吃药,然后多喝开水多休息,我爱你要为我保重身体知道吗?我明天过来看你。
Vợ thân yêu, sau khi dậy nhớ uống thuốc nhé, sau đó uống nhiều nước vào để nghỉ ngơi, anh yêu em nên em phải giữ gìn tốt sức khỏe em hộ anh, em có hiểu chứ? Ngày mai anh sẽ đi thăm em.
一楼的像是是电脑翻译的,呵呵

‘伍’ 越南语日常生活词汇

越南语日常生活词汇

导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

(语气词)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同学,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

谢谢cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

连;所有cả

好;再见chào

流感cảm cúm

老爷爷;老奶奶cụ

姐;你chị

还未;尚未chưa

老师;姑姑;阿姨cô

一点;一会儿chút

……吗?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;长久lâu

……的(表所属)của

已经;了 đã

去;乘坐 đi

哪里 đâu

那;那个;那里 đó

都;皆 đều

遇见gặp

条 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;维护giữ gìn

得;能够 được

不错;较好khá

什么gì

不không

今天hôm nay

当……时;……的`时候khi

很rất

联系liên lạc

每一;所有的mội

听nghe

超市siêu thị

记得nhớ

米粉phở

过qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎样ra sao

所有tất cả

健康;身体sức khỏe

怎样thếnào

跑步tập chạy

算了;罢了thôi

则;就thì

好;不错tốt lành

遗憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;还vẫn

高兴vui

事;事情việc

请允许xn phép

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

‘陆’ ngoc the bat an 这句越南语翻译成中文是什么意思

ngọc thể bất an


与之对应的汉喃字是:


这其实是来自汉语的说法,“玉体不安”就是身体不舒服。

阅读全文

与身体不舒服吧越南语怎么写相关的资料

热点内容
意大利奇迹之地卡在界面怎么办 浏览:417
印度环丝和国产环丝副作用哪个大 浏览:618
越南为什么认炎帝 浏览:551
欧洲杯意大利什么比分 浏览:55
肺炎什么地方中国 浏览:434
马来沉香木和越南沉香木哪个香 浏览:208
巴士印尼汉化是什么 浏览:472
怎么样拿到中国身份证 浏览:177
中国最美菊花在哪里 浏览:102
中国什么世界 浏览:131
伊朗法律为什么规定戴头巾 浏览:35
汕头中国石油加油卡如何办理 浏览:139
意大利乐透中奖在哪里领奖 浏览:347
龙虾的越南文怎么写 浏览:109
在印尼哪里能买到正品燕窝 浏览:198
披萨和意大利肉卷表示什么 浏览:958
印尼巴士模拟器怎么组队 浏览:476
意大利威尔德是什么材质 浏览:924
中国给哪些国家提供疫情物资 浏览:210
中国重点环保城市有哪些 浏览:388