导航:首页 > 越南资讯 > 越南语没有厂车怎么写

越南语没有厂车怎么写

发布时间:2023-06-10 02:27:15

Ⅰ 越南语翻译日用语

越南语翻译日用语

导语:日用语翻译成越南语是怎样的'?下面是我整理的越南语翻译日用语,欢迎借鉴!

中心;市区;城里trung tâm

公里cây số

大概;大约khoảng

城市thành phố

民;民众dân

超过;多于hơn

百万triệu

漂亮đẹp đẽ

街道đường xá

宽;宽敞rộng

又;并且và

干净sạch

投入;投放bỏ

钱;货币tiền

建设xây dựng

基础设施cư sở hạ tầng

三个之一một trong ba

宾馆;酒店;旅社khách sạn

最nhất

房间phòng

洗澡tắm

洗rửa

一下một tí

半nửa

后;之后sau

吃晚饭ăn tối

到;到;来到đến

晚上tối

代表đại diện

昨天hôm qua

什么时候bao giờ

睡ngủ

香;好吃ngon

安排sắp xếp

周到chu đáo

太;很;非常quá

现在bây giờ

简单介绍giới thiệu qua

成立;建立thành lập

与;在;进vào

想muốn

认识làm quen

刚刚 vừa

转来;调来chuyển

有什么需要có gì cần

尽管cứ

问hỏi

男人đàn ông

在ở

我们chúng mình

好;好心tử tế

真的;太thật

谁叫;谁说ai bảo

自己;我;我们mình

姐妹chị em

知道biết

麻烦làm phiền

一会儿một chút

说nói

借机;趁机nhân thể

自己mình

副phó

科;处phòng

行政hành chính

如果nếu

需要cần

帮助giúp

就thì

告诉bảo

夫人;女士bà

医药;药品dược phẩm

有có

事情việc

运;转运chuyển

(一批)货lô hàng

件;箱kiện

……吗?有……吗?做……吗?có…không?

下午chiều

派;派遣cho

接;迎接đón

旅途đi đường

累;辛苦mệt

提xách

帮;帮助;帮忙hộ

行李箱;旅行箱va-li

机场;飞机场sân bay

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

Ⅱ 越南语高手请进

有车来了。 Có xe đến rồi.
小心车。 Cẩn thận xe đấy.
我们在这里等车吧 Chúng ta đợi xe ở đây nhé.
我们要转车。 Chúng ta phải chuyển xe khác.
现在没有车。 Bây giờ không có xe 或Bây giờ chưa có xe.
哪个是对的? Cái nào mới là đúng ?
你说大声点。要不然我听不懂。 Bạn hãy nói to lên,nêu không,tôi không nghe hiểu.
越南人像这样说吗? Người Việt Nam có phải là nói như vậy không?
这个在那里有卖? Ở đâu có bán cái này ?
你可不可以介绍一些会说越南语有朋友给我?Bạn có thể giới Thiệu mấy người bạn biết nói tiếng Việt Nam cho tôi không?
我不知道意思 Tôi không hiểu/Tôi không hiểu ý nghĩ của nó.
这句话写对了没有?Câu này viết như vậy có đúng không?
要是你会说中文就好了。 Nêu bạn biết nói tiếng Trung thì tốt rồi.
你应该学中文。 Bạn nên học tiếng Trung.
有时候我会去那里 Có khi tôi đến bên đó.
如果上面这句话时说有时间就去你家玩的话应说 Có thời gian tôi sẽ đến nhà bạn chơi.

Ⅲ 中文翻译成越南语

toi da gui qua nhieu Email cho phien dich cua ong ,nhung khong thay co tra loi gi muon y lam.nhu :
1,Co gia ca chinh xac hay chua ?
2,Cuoi thang 11 toi se sang Viet Nam thua thuan hop dong mua ban,truoc minh sang, xin ong xem xet lai hop dong so bo minh da gui mail cho ong.
3,Nha may chung toi (tai Trung Quoc) can hang gap,va toi se tao cac cong nhan vien cach chuyen container nhu nao.
xin phien dich cua ong tra loi kip thoi,de hai ben minh trao doi thuan loi.

没有调,不过肯定能看懂。另:据经验,越南客商如果长时间没有回你的邮件或者信息,有可能他们也在犹豫或在另找对象。

Ⅳ 越南语日常生活词汇

越南语日常生活词汇

导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

(语气词)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同学,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

谢谢cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

连;所有cả

好;再见chào

流感cảm cúm

老爷爷;老奶奶cụ

姐;你chị

还未;尚未chưa

老师;姑姑;阿姨cô

一点;一会儿chút

……吗?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;长久lâu

……的(表所属)của

已经;了 đã

去;乘坐 đi

哪里 đâu

那;那个;那里 đó

都;皆 đều

遇见gặp

条 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;维护giữ gìn

得;能够 được

不错;较好khá

什么gì

不không

今天hôm nay

当……时;……的`时候khi

很rất

联系liên lạc

每一;所有的mội

听nghe

超市siêu thị

记得nhớ

米粉phở

过qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎样ra sao

所有tất cả

健康;身体sức khỏe

怎样thếnào

跑步tập chạy

算了;罢了thôi

则;就thì

好;不错tốt lành

遗憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;还vẫn

高兴vui

事;事情việc

请允许xn phép

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

Ⅳ 请越南语高手指教

我送你一件礼物。 Tôi tặng bạn một món quà.
我去买点东西送朋友。Tôi đi mua quà tặng cho bạn bè.
你热吗? Bạn thấy nóng không?
我打你电话你关机。Tôi gọi điện cho bạn nhưng bạn tắt máy.
我的手机没电了。 Máy của tôi hết pin rồi.
你喜欢听音乐吗? Bạn có thích nghe nhạc không?
那是不合法的,Đó là không hợp pháp (或Đó là trái với pháp luật那是违法的)
你会使用电脑吗?Bạn có biết sử dụng máy vi tính không?
这样不太好。 Như vậy không tốt.
你要回去了吗?Bạn sắp về chưa?
那样不自由。 Như đó là không từ do.
我喜欢越南,这里环境很好。 Tôi rất thích Việt Nam, huàn cảnh đây rất tốt.
我的手机坏了。Máy di động của tôi hỏng rồi.
我的电脑出了点问题,我拿去修一下。Máy vi tính của tôi có ít vấn đề,tôi phải đem đi sửa.
你可以做出租车去。Bạn có thể đi bằng TAXI(发音为 Tắc-xi)

Ⅵ 谁能帮我将这些词汇翻成越南语

诶...这个跟那个翻译成西班牙语的不是一样的吗...你自己搞个翻译软件不就行了...

阅读全文

与越南语没有厂车怎么写相关的资料

热点内容
意大利品牌衣服开头是什么 浏览:239
印度为什么会发生震动 浏览:807
伊朗试剂盒用的什么公司 浏览:308
越南荔枝多少钱一个 浏览:414
越南金价为什么这么低 浏览:746
印尼黄金储备库在哪里 浏览:988
伊朗人结婚是什么样的方式 浏览:455
中国第一火炉城市是哪个 浏览:140
从英国邮寄到加拿大要多久 浏览:8
中国俄罗斯伊朗军演为什么 浏览:421
意大利手表和瑞士手表有什么不同 浏览:33
伊朗为什么会有肺炎 浏览:164
如何成为中国企业的管理者 浏览:214
印尼失踪潜艇哪里制造 浏览:368
意大利韵达直邮中国多久 浏览:593
越南学习了哪些中国的政策 浏览:581
越南是一种什么癌 浏览:943
越南旅游怎么办理签证 浏览:574
荷兰飞中国需要多少时间 浏览:619
印尼在中国什么方向地图 浏览:997