Ⅰ 越南话女孩怎么称呼
越南的女孩子一般用em 来称呼,称呼比自己小的人 叫 em.
Ⅱ 麻烦帮忙把中文翻译成 越南语,对女朋友说的...我学的还不好。在线等
em yeu oi. anh that su xin loi nhe. anh goi dien cho em chi vi la anh nho em qua.anh muon gap em.anh ko nhi len la lam thah nhu thay.neu em van nho anh thi bao gio roi goi dien cho anh oc ko. anh cho em nhe ~
Ⅲ 越南语的男和女怎么写
男nam 女nữ
一般老一点的男人叫ông
一般比你大的叫anh就行了
比你小的男的叫em或em trai
女的老的一般叫bà
一般比你大的叫chị
一般比你小的叫em gái
Ⅳ 可以帮我翻译成越南语吗对女友说的
Trên chiếc xe chưa? Oh, chú ý đến an toàn đường bộ. Bạn có thể về nhà tôi thực sự hạnh phúc cho bạn, nhưng tôi xin lỗi tôi không thể có được bạn, bạn sẽ không tức giận, phải Ruồi bạn? Cho một gia đình hạnh phúc Oh, tôi nhớ giúp liên quan của tôi với mẹ của bạn, tôi chúc sức khỏe của cô ấy! Ngôi nhà của bạn không chỉ tập trung vào chơi, chăm sóc bản thân. Thực sự nhớ bạn và mong được các cuộc họp tiếp theo
哦了 因为有的词不是特别准确的 不过要是懂越南语的话 应该就能明白吧
请采纳
Ⅳ 越南语"爱人"和"宝贝"分别怎么说啊
爱人:nguoi yeu
宝贝:称呼男的:anh yeu
称呼女的:em yeu
Ⅵ 越南语,做我女朋友什么写
Ba(下面打点)n gái cu(上面有个逗号)a tôi 注:括号里的是前一个字母要标的符号,不会打所以只能说明。希望对你有帮助
Ⅶ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
Ⅷ “老婆”用越南话怎么读
em(M的英文发音) 、bà xã或Vợ。
越南语(Tiếng Việt/㗂越),又称京语(Tiếng Kinh/㗂京)或国语(Quốc Ngữ/国语),是越南的国语,有85至90%的越南人、居住在海外的300万越南侨使用,中国广西的部分京族亦使用越南语。历史上,越南语曾经使用汉字与喃字进行标记。
现代越南语则使用以拉丁字母为基础,添加若干个新字母和声调符号的国语字(Chữ Quốc Ngữ)书写。越南语属于南亚语系越芒语族越语支。
越南语语言使用——发音:
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越南侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:tr=ch=/c/、d=r=gi=/z/、s=x=/s/。但是在西贡腔中,r, s, tr需要卷舌,ch, gi, x没有卷舌。而且西贡腔将d念做半元音/j/。