1. 越南文字怎么写
越南用越南文字怎么写?
你好
越南文字怎么写
越南文使用的是带有附加符号的拉丁字母。
越南字字怎么写
越南文使用的是带有附加符号的拉丁字母。
越南的文字怎么写
越南文使用的是带有附加符号的拉丁字母。
怎么写越南字
我们可以翻译越南语翻译,可以写。广西东兴市河内胡志明市越南语翻译考察旅游导游为你解答。
越南用越南字怎么写
经查,越南,用越南字写法如下
谢谢的越南文怎么写
cam on,发音为中文的“感恩”,虽然不是完全准确,但是越南人应该听得懂的xin chao 发音为“新早”,意思为你好
越南文字 *** 怎么写
我只知道在哪可以找这样的妹纸,我想应该是和 爱竽赫 一样吧,有了号之后就多联系
志趣相投的就一起出来啦,很简单的,不知道你明白没有
哈哈,自己用一下就知道了的!
越南的字怎么写
随着时间的流逝,那些数星星和摘野花的日子,早已变成历史,离我而去,也只能在幻想中勾勒那点点美好的回忆,梦,早晚有一天会醒,随之而来的是破灭后的绝望和叹息……“。她写完上面的话就合上了她最心爱的密码本。 她,一个极强好胜心的女孩,正...
越南语言这几个字怎么写
越南语言 ngon ngu viet nam
2. 越南语油条怎么说
油条quẩy
越南语膳食词汇
八角hoa hồi 白切鸡gà luộc 包子bánh bao 菜单thực đơn
菜系món ăn các vùng 叉烧xá xíu 炒饭cơm rang 炒粉phở xào 炒面mì xào 春卷nem 醋dấm 蛋糕bánh ngọt 豆腐 đậu phụ 豆浆sữa đậu nành 法国菜món ăn pháp 方便面mì ăn liên 肥肉thịt mỡ 粉丝miến 海鲜hải sản 蚝油dầu hào 盒饭cơm hộp 胡椒 hồ tiêu 花生油dầu lạc 黄姜nghệ 火腿xúc xích 鸡精bột ngột canh 鸡肉thịt gà 鸡肉粉phở gà 姜gừng 酱鸡gà xì dầu 酱鸭vịt xì dầu
酱油xì dầu 饺子sủi cảo 芥末mù tạc 卷筒粉bánh cuốn 烤肉粉bún chả 快餐thức ăn nhanh 螺蛳粉bún ốc 馒头màn thầu
美式食品thực phẩm Mỹ 面包bánh mì 面条mì 牛奶sữa bò 牛肉thịt bò 牛肉粉phở bò 牛肉干thịt bò khô 糯米饭xôi
皮蛋trứng bách thảo 切粉phở 肉松ruốc 烧鸭vịt quay 瘦肉thịt nạc 水煮蛋trứng luộc 酸奶sữa chua 笋干măng khô 糖 đường 晚餐cơm chiều 味精mì chính 五花肉thịt ba chỉ 午餐cơm trưa 西餐món ăn Tây
西式自助餐bữa ăn tự chọn kiểu Tây 虾酱mắm tôm 咸菜dưa muối 咸蛋trứng mặn 香肠lạp xường 鸭仔蛋trứng viej lộn 腌肉thịt muối
3. 有谁知道菜单、情景模式、解锁翻译成越南文怎么写的啊
菜单:thực đơn
情景模式:âm pháp tình trạng
解锁:mở khóa
4. 中文简体,越南话怎么写
中文简体 越南语是tiếng Trung giản thể
5. 越南的招牌菜都有啥
1、越式酸辣汤
越式酸辣汤主要是以生鱼为汤底,加入虾膏、蟹膏,再配以番茄、酸梅、辣椒加以清炖,最后洒上少许法国红酒,有点像法国海鲜汤,味道非常酸、鲜,除了当汤喝外,也可泡米粉或饭来吃。
2、生牛河
生牛河是越南出了名的庶民料理,最美味所在是汤底,以牛腩、牛骨、花椒、八角、香茅、香叶、白胡椒粒等煲足8小时,煲的过程要不断去掉煲出来的杂质,最后出来的就是牛肉清汤。
3、越南春卷
越南春卷是着名面食,与中国春卷最大的不同在于饼皮并不用薄面皮而是用稻米磨浆制成的米皮包裹,馅料以虾肉、猪肉和当地蔬菜为主,是越南相当盛行的一道料理。
4、咖喱蟹
越南咖喱的口味比较适中,将咖喱粉和越南椰奶、青柠檬、椰丝一起调成咖喱汁,用这种汁制作出来的咖喱蟹口感清淡、椰香味浓。
5、蔗虾
蔗虾是典型的越南菜,外皮金黄酥脆,粘着星星点点的面包糠,虾肉由于吸收了甘蔗的清甜,既香,又鲜、嫩、甜。
6. 偶将要去越南旅游,请教高手越南常用问候语,要有中文翻译和中文谐音,谢谢
你好:新早
再见:但便
吃饭:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麦
谢谢:感恩
有/是的:CO(锅)
没有:KHONG CO (空锅)
知道:憋
不知道:孔憋
你身体好吗?(向男士):安锅快儿空?
你身体好吗?(对女士):几锅快儿空?
我很好:多块儿.
............................
呵呵~~~祝你一路顺风!!
给我旗子吧~~呵呵!
7. 谁知道越南语日常用语,句子,急急急急急急急急急!
一、什么是越南语?
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
二、越南语的发音。
现代越南语的发音以河内腔(北方方言)为标准。但是不少的海外越侨说的是西贡(南方方言)腔的越南语。海外的越南语媒体多数都用西贡腔广播。河内腔跟西贡腔主要差别是在声调和卷舌音上。
在河内腔中,后面3组的字母并没有发音上的差别:TR=CH=/c/、D=R=GI=/z/、S=X=/s/。但是在西贡腔中,R, S, TR 需要卷舌,CH, GI, X 没有卷舌。而且西贡腔将 D 念做半元音/j/。
越南语语音包括单元音11个,辅音25个, 构成162韵;辅音韵尾有-m、-n、-p、-t、-k等音。各音节之间界限分明。声调起区别词义的作用。标准语有平声又叫横声 、玄声、锐声、问声、跌声、重声 6个声调,但在北中部和南部及南中部两种方言中各有5个声调。汉语粤方言地佬话十个声调即阴平、阳平、阴上、阳上、阴去、阳去、上阴入、下阴入、上阳入、下阳入,和越南语的对应比较有规律:平声-阴平,玄声-阳平,问声-阳上,锐舒声(开音节锐声)-阴去,跌声-阴上,重舒声(开音节重声)-阳去、锐入声(闭音节锐声)-上阴入、下阴入,上阳入、重入声(闭音节重声)-下阳入。六声又可分为平、仄两类,平、玄两声为平,其余四声为仄,用于诗律。
三、越南语语法。
越南语是一种孤立语,动词无变化,词既没有文法上的性别跟数的形式,也没有文法上格的变化,形容词也不需要跟被修饰的名词保持文法上的性、数、格上的一致。它以不变的根词的词序和虚词来表示语法关系。句子的主语在谓语之前,宾语和补语在动词之后,名词修饰语一般在名词之后,但数词、量词修饰语在名词之前。词序或虚词改变后,语义也随之而变。越南语的文句机构是:主语-谓语-宾语(SVO)。
跟多数东南亚语言(泰语、老挝语、马来语等)一样,越南语也是形容词后置的语言。所以“越南语”就不是“ Việt(越)Nam(南)Tiếng(语)”,而是“ Tiếng Việt Nam”。
不同的虚词表达不同的意思。đã(已经)、đang(当, 正当, 正在)、sẽ(将要)是三个不同的虚词,它们各有自己的涵义,添加在动词的前面就表达出动词进行的三种不同状况:viết(写)、đã viết(已经写)、đang viết(正在写)、 sẽ viết(将要写)。
四、越南语常用语。
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
Tôi là người Anh. 我是英国人。
Tôi sống ở Luân Đôn. 我住在伦敦。
Tôi từ Chicago đến. 我来自芝加哥。
Tôi là người Paris. 我是巴黎人。
Quê của tôi ở Seoul. 我的家乡在首尔。
Tôi không hiểu. 我不明白。
Tôi hiểu rồi. 我知道了。
Tôi không biết tiếng Việt. 我不懂越南语。
Tôi không nói được tiếng Việt. 我不会说越南语。
Xin nói chầm chậm. 请慢点说。
Vui lòng lặp lại. 请重复一遍。
Vui lòng nói bằng tiếng Anh. 请说英语。
"Table" tiếng Việt nói thế nào? “Table”用越南语怎么说?
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
Cho tôi xem cái kia. 给我看一下那个。
Chị có cái nào lớn hơn không? 你有哪个大点的吗?
Tôi thích cái màu xanh dương. 我喜欢蓝色的那个。
Hơi đắt. 有点贵。
Đắt quá. 太贵了。
Xin đừng nói thách. 不要给太高的价钱。
Tôi chỉ xem thôi. 我只是看看。
Được, tôi mua. 好的我买。
Để tôi suy nghĩ. 让我考虑一下。
Cho tôi đến khách sạn Rex. 带我去雷克斯宾馆。
Vui lòng dưng lại ở kia. 请停在那边。
Vui lòng rế phải. 请右转。
Đồn cảnh sát ở đâu ạ? 警察局在哪里?
Đại sứ quán Nhật ở đâu? 日本大使馆在哪里?
Tổng lãnh sự Thái Lan ở đâu? 泰国领事馆在哪里?
Đường nào đến sân bay? 哪条路到机场。
Xin cho xem thực đơn. 请给我看一下菜单。
Cho tôi một tô phở bò. 给我一碗牛肉粉。
Cho tôi một tí ớt. 给我一点红辣椒。
Tôi không thích ngọt. 我不喜欢甜的。
Cho tôi một ly cà phê. 给我一咖啡。
Vui lòng cho thêm một chai bia 333 nữa. 再来一瓶333啤酒。
Bây giờ là mấy giờ ạ? 现在几点了?
Bảy giờ 30 phút. 七点半。
Hôm nay là thứ mấy? 今天星期几?
Hôm nay là thứ ba. 今天星期二。
Cho tôi một vé đi Hà nội. 给我一张去河内的票。
Tôi muốn mua vé nằm. 我要买一张卧铺票。
Tôi muốn mua vé khứ hồi. 我要买一张往返票。
Phòng vé máy bay ở đâu ạ? 航空售票处在那里?
Bao nhiêu tiến một vé? 一张票多少钱?
Mấy giờ xe lửa chạy? 火车几点启程?
Mấy giờ máy bay đến? 飞机几点到?
Hải quan ở đâu ạ? 海关在哪里?
Nơi gửi hành lý ở đâu? 行李寄存处在哪里?
Tôi muốn xinmột visa. 我要申请一份签证。
Xin lỗi, trạm xe buýt ở đâu? 不好意思,公交站在哪里?
Gần đây có bưu điện không? 附近有邮局吗?
Gần đây có chỗ đổi tiền không? 这附近有换钱的地方吗?
Tôi muốn đổi 100 đô la sang tiền Việt. 我要把100美元换成越南盾。
Đây là dịch vụ internet phải không? 这里可以上网吗?
Tôi có thể đọc email ở dâu? 我在哪里可以收邮件?
Một giờ internet bao nhiêu tiền? 上网一个小时多少钱?
Ở đâu có phòng trọ? 哪里能租房?
Tôi muốn thuê một xe đạp. 我想租一辆自行车。
Một ngày bao nhiêu tiền? 多少钱一天?
Tôi muốn thuê một phòng đôi. 我想租一个双人间。
Đây là hộ chiếu của tôi. 这是我的护照。
Hôm nay trời nóng quá. 今天热死了。
Ngày mai trời mưa không? 明天下雨吗?
8. 吃饭的越南语怎么说
吃饭这个在越南的北方、中部、南方3个地方的说法是不一样的:
北方:xơi cơm
中部: ăn cơm
南方:dùng cơm