❶ 越南语翻译中文。。急
我觉得原文应该是这样的:
chúc anh một ngày gặp nhìu niềm vui và hành phục.
có ngữ được đầu mà chào buổi sáng chủ.
nhìu祝他一天经历地快乐和幸福。
经历一上午的时间这已经变成了母语。
❷ 越南文翻译下 高手请帮帮我 谢谢
翻译出来了:
Hẹn gặp các bạn ngày mai tôi nghĩ rằng ngày mai có thể sẽ rất hài lòng với bạn ah
❸ 越南语生活用词
越南语生活用词
导语:生活用词用越南语怎么说?下面是我整理的'越南语生活用词,欢迎参考!
Bnh 漂亮
Bnh bao 华丽,优雅
Bnh che 大模大样
Bánh bao 包子
Bánh chng
Bánh cun 卷筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh u xanh 绿豆糕
Bánh mì 面包
Bánh tri 汤圆
Bánh xe 车轮
Bao cao su 避孕套
Bao cp 包供
Bao che 包庇
Bao ng 包容
Bao gi 什么时候
Bao gm 包括
Bao la 广阔无垠
Bao lu 多久
Bao lì xì 红包
Bc bo 忘恩负义
Bc i 薄待
Bc gi 假币
Bc hà 薄荷
Bc màu 贫瘠
Bc mnh 薄命
Bc ngha 薄情
Bc nhc 薄弱
Bc ph 苍白
Bc tình 无情
Bài bn 文稿
Bài bc 赌博
Bài ca 歌曲
Bài hát 歌曲
Bài hc 课文
Bài khóa 课文
Bài làm 作业
Bài ngoi 排外
Bài ty 扑克
Bài tp 作业
Bài th 诗篇
Bài thuc 药方
Bài tit 排泄
Ba gai 蛮横
Ba chiu 三维
Ba b 怪物,可怕的,无赖
Ba láp 胡乱
Ba lng nhng 没有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba l 背包
Ba phi 模棱两可
Ba que 欺哄
Ba trn 粗暴不讲理
bà ch 女主人
bà con 乡亲们
bà c 曾祖母
bà 接生婆
bà mi 媒婆
bà ngoi 外婆
bà nhc 岳母
bà ni 奶奶
b 毒饵,诱惑
b vai 肩膀
bá ch 霸主
bá vng 霸王
bá quyn 霸权
n trm偷窃
n ht 揩油
n mòn 腐蚀
n chi 吃喝玩乐
n tiêu 开支
n tic 赴宴
n ung 饮食
n xin 乞讨
n sáng 吃早餐
n th 发誓
n tin 贿赂
n gian 欺骗
n chc 必胜
An bài 安排
An bang 安邦
An c lc nghip 安居乐业
An khang 安康
An ngh 安息
An nhàn 安逸
An ninh 安宁
An phn 安分
An táng 安葬
An tm 安心
An thn 安神 ;
❹ 翻译越南语(来帮帮我吧)
Càng
yêu
càng
buồn.
Xin
lỗi~~~không
có
tình
rồi,
em
chúc
anh
hạnh
phúc,
vui
mừng!
越爱越愁
对不起~~~没有感情了,我祝你幸福、快乐!
(女孩子要和男孩子分开了,可怜啊!)
❺ 越南话翻译
khong khi
toi lan nay
khong chac chan
co the binh phuc
co niem vui thi co noi buon
toi tu biet minh phai lam gi
tinh yeu ket thuc nhu vay
toi khong phuc
neu nhu em hanh phuc
toi nhat dinh se khong khoc
trong long toi het len
toi mai mai
cung khong nhan thua
nhung toi co the
thanh tam cau nguyen cho ban
yeu sao co the ket thuc nhu vay toi khong muon
toi khong the dem den hanh phuc
mot cach da man
ban tang toi noi co don
coi nhu mon qua luc chia tay
thi ra toi va co ay thang thua da biet tu som
还有一个连意思都不懂没办法
❻ 可以帮我翻译成越南文吗 手机简写那种
xin loi em, khi em con o ben anh anh da khong doi xu tu te voi em. Sau nay anh k con o ben em nua em hay co gang tu cham soc ban than minh nhe'! Dung ngoc' nghech' nhu the' nua. Sau nay ve ben nguoi ta thi ng nhong nheo nhu tre con nua nhe! Em la mot nguoi con gai tot, dang' oc yeu thuong. Em hay tu tin len nhe, ng xem thuong ban than minh. Anh hy vong em moi ngay deu co the vui ve, co nhu vay anh moi yen tam. Hy vong kiep sau neu gap lai chung ta se khong quen nhau nhu vay. Hy vong kiep sau moi ngay anh deu co the nghe thay tieng em goi "anh oi, nuoc nong roi, hay la hai a cung di tam nhe, nhung ma khong dc bat den dau day'. Du sao thi sau nay em voi nguoi ta se hanh phuc nhe, anh se k lien lac v' em nua dau, em cung ng goi dien cho anh lam gi. Chuc em luon hanh phuc!
❼ 越祝你节日快乐越南怎么写
祝你节日快乐 越南语翻译:
Chúc các bạn ngày nghỉ vui
❽ 越南语妇女节快乐怎么说还有一般说什么祝福语
祝福:chúc ngày phụ nữ Việt Nam vui vẻ !