导航:首页 > 越南资讯 > 越南语的星期是什么

越南语的星期是什么

发布时间:2023-07-30 13:58:05

A. 一二三四五六七八九十的越南语怎么读

一 một 接近汉语的 木
二hai 接近汉语的 孩
三ba 接近汉语的巴
四bốn 接近汉语的 不文
五năm 接近汉语的 南木
六sáu 接近汉语的搜
七bẩy 接近汉语的北
八tám 接近汉语的搭木
九chín 接近汉语的今
十mười 接近汉语的摸一

B. 越南语翻译高人请进

按顺序来,楼主自行一一对应:
Anh không thích xếp của các em,anh ta chỉ muốn lợi dụng em để kiếm tiền.
Cô ấy là một người xấu/tốt.
Anh xin hỏi trước或Để anh hỏi đã
Đây có bán lưới cá không?
Em ấy đã bảo anh rồi.
Anh muốn để lại một tấm ảnh của em.
Đôi mắt em rất đẹp.
Anh biết em cũng không muốn làm thế.
Anh phải học tiếng việt hàng ngày,không thì chẳng biết em nói gì hết
Sao rồi?
Em đã dậy chưa?
Nó còn chưa biết điều.
Anh sẽ luôn dùng số điện này.
Em gửi địa chỉ email của em cho anh đi.
Không nghĩ rặng em biết dùng máy tính.
Cái này không ăn được.
Chỉ là hơi bận
Rất vui được làm wen với em
Tôi gọi nhầm rồi.
màu sắc của quần áo
Nhìn thấy em cười anh rẩt vui
Anh về một mình
Có thể thứ tư anh sẽ về
Em phải biết măc cả với họ
Anh nghe thấy tiếng chó sủa
Em luôn nói anh ngốc
Ngọn núi đây rất cao
Giờ này em không được đi
Anh đối xử em là thật lòng
Hoá ra em luôn luôn lừa anh
Anh còn chưa nói với họ
Hom nay anh quên mất
Có chuyện gì em nói cho anh nghe đi. có gì anh giúp được thì sẽ giúp cho
Em vẫn đang bận chứ?
Bất kể anh làm cái gì em ấy cũng ủng hộ anh
Anh cứ về là gửi tiền cho em luôn
Anh vừa mới ăn cơm xong
Em đừng giận anh ne
Em xét lại số di động anh gửi cho em có đúng không
Anh đã học tiếng anh ở đại học bốn năm
人称上这里假象楼主是男的,说话对象是个越南妹,如果不是自己改下

C. 简述下越南语的星期表达有何特别之处

没有特别的之处,因为 本来星期天就是一周的第一天,星期一才是一周的第2天,按这个样子表达下去。所以 周一 表达是 thu hai

D. 越南语问题

越南语星期用thu XX来表示,thu表示第几的意思,越南星期星期日为一周的第一天,所以星期一就是thu hai,也就是thu 2,但是星期日不叫thu 1,他们称星期日为chu nhat,直译就是“主日”表示礼拜的日子,主的日子。特别注意的是星期三不说thu bon,要说thu tu,在越南语里4有2种表示方法bon、tu,tu一般用在表示星期和月份的时候,其他日子就可以按顺序叫出来:chu nhat、thu hai、thu ba、thu tu、 thu nam、thu sau、thu bay。
休息日可以说ngay nghi,假如要说周末就用cuoi tuan

E. 简单越南语

简单越南语:
汉语 越语字母 汉字注音
今天 Hom nay 红奶
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏红瓜
明天下午 Chieu mai 酒卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (男)骚
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)酒
晚上 Buoi toi (肥)哆咿
谢谢 Cam on (干)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新冒衣
你好 Xin chao 新操
再见 Hen gap lai 先爷来
对不起 Xin loi 新罗衣
我想买 Toi muon mua 哆咦猛摸
多少钱 Bao nhieu tien 包妞点
我们想去 Chung toi muon di 众躲一虻
在那里 O dau 我佬
酒店或旅馆 Khanh san 狂闪
餐厅或食馆 Nha hang 阴巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信(不是信达雅)
瓶装水 Nuoc khoang 奴筐
开水 Nuoc 奴啐
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 加菲(没有猫)
票 Ve 页
去机场 Di san bay 弟生拜
热 Nong 农
冷 Lanh 烂
你有……吗 Co...khong 锅空
我有 Toi co 哆咦锅
好/坏 Tot / khong tot 哆/空哆
我(不)喜欢 Toi (khong) thich 哆咦空梯子

F. 求常用越南语的中文直译读法

教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:

关于数字:

1 (木)Mot 6 (扫)Sau

2 (害〕Hai 7 (百)Bay

3 (八)Ba 8 (当)Tam

4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin

5 (难)Nam 10 (美)Muoi

11 (美木)Muoi mot

20 (害美)Hai muoi

21 (害美木)Hai muoi mot

99 (斤美斤)Chin muoi chin

100 (木针)Mot tram

101(木针零木) Mot tram linh mot

230(害针八梅)Hai tram ba muoi

233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba

4000(蒙研)Bon ngan

50,000(南梅研)Nam muoi ngan

600,000(少针研)Sau tram ngan

8,000,000(谈酒)Tam trieu

10,000,000(梅酒)Muoi trieu

星期星期一 (特嗨)Thu hai

星期二(特巴)Thu ba

星期三 (特得)Thu tu

星期四 (特难)Thu nam

星期五 (特少)Thu sau

星期六 (特百)Thu bay

星期日 (竹玉)Chu nhat

简单用语今天 Hom nay 红耐

昨天 Hom qua 红爪

明天 Ngay mai 艾)卖

上星期 Tuan truoc 顿(卒)

昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜

明天下午 Chieu mai 九卖

下个月 Thang sau 汤烧

明年 Nam sau (楠)烧

早上 Buoi sang (肥)桑

下午 Buoi chieu (肥)九

晚上 Buoi toi (肥)朵一

谢谢 Cam on (甘)恩

我们 Chung toi 中朵一

请 Xin moi 新

你好 Xin chao 新早

再见 Hen gap lai (贤业来)

对不起 Xin loi 新罗一

我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸

多少钱 Bao nhieu tien 包扭点

我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙

在那里 O dau 鹅捞

酒店或旅馆 Khanh san 鼓散

餐厅或食馆 Nha hang 迎巷

洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

瓶装水 Nuoc khoang 怒矿

开水 Nuoc 怒碎

茶 Che (tra) 解查

咖啡 Ca phe 叫非

票 Ve 业

去机场 Di san bay 低生掰

热 Nong 弄

冷 Lanh 南

你有吗 Co …… khong 过空

我有 Toi co 温过

好/坏 Tot / khong tot 度/空度

我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯

G. 越南语怎么说啊

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

H. 越南语我爱你怎么说

越南语“我喜欢你”的说法:

1、anh rat thich em 男对女说

2、em rat thich anh女对男的说

3、toi rat thich ban大众说法

4、chu rat thich chau 大叔对小女生

5、chau rat thich chu 小女生对大叔

6、ongrat thich con 大爷级对孩子

7、con rat thichong孩子对大爷级的

(8)越南语的星期是什么扩展阅读

越南常用语

1、星期一:Thu hai

2、星期二:Thu ba

3、星期三:Thu tu

4、星期四:Thu nam

5、星期五:Thu sau

6、星期六:Thu bay

7、星期日:Chu nhat

8、今天:Hom nay

9、昨天:Hom qua

10、明天:Ngay mai

11、上星期:Tuan truoc

12、昨天早上:Sang hom qua

13、明天下午:Chieu mai

14、下个月:Thang sau

15、明年:Nam sau

16、早上:Buoi sang

17、下午:Buoi chieu

18、晚上:Buoi toi

19、谢谢:Cam on

I. 如何学习越南语

如果你想学好越南语,那么有一点很重要,你必须要有足够的词汇量。
我所说的有足够的词汇量并不是指能进行一般性的交流,而是你要知晓一些专业性的词汇,这样才能使你在越南语使用这一块有所发展。比如说:你未来想在商贸这方面发展,那你就必须知晓有关商贸的知识和术语。如果连询价,报关,报检等都不清楚该怎么说,那还搞个鬼啊?
另外,一些很地道的很越南的词汇你也要懂些。比如:Ta×的,吹牛,……嘿稳等等这种类型的词汇,这些都是很地道的越南语常用词汇,而且是在课本上绝对学不到的。

傻瓜式的越南语学习方法
教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:
关于数字:
1 (木)Mot 6 (扫)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (当)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (难)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木针)Mot tram
101(木针零木) Mot tram linh mot
230(害针八梅)Hai tram ba muoi
233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少针研)Sau tram ngan
8,000,000(谈酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特难)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
简单用语今天 Hom nay 红耐
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少钱 Bao nhieu tien 包扭点
我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那里 O dau 鹅捞
酒店或旅馆 Khanh san 鼓散
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
瓶装水 Nuoc khoang 怒矿
开水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 业
去机场 Di san bay 低生掰
热 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有吗 Co …… khong 过空
我有 Toi co 温过
好/坏 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯

想系统性的学习越南语,可以看看万语的阮老师教的越南课程吧。

阅读全文

与越南语的星期是什么相关的资料

热点内容
英国的房子每平米多少钱 浏览:395
印度旅游去哪里好 浏览:782
印尼出入境可携带多少美金 浏览:2
中国历史有哪些侯爷 浏览:262
伊朗回国第一入境点是哪个城市 浏览:673
美国为什么不直接杀伊朗总统 浏览:152
伊朗为什么开放 浏览:393
英国为什么不并入印度 浏览:350
以色列和伊朗战争哪个伤亡最多 浏览:875
本届意大利有哪些米兰球员 浏览:28
印度有多少人口全世界排名 浏览:199
与英国相邻的国家是哪里 浏览:8
怎么做的印度飞饼又脆又好吃 浏览:825
中国哪个地方的路是自己修的 浏览:866
为什么国内无印尼的榴莲 浏览:711
中国民航大学怎么样知乎 浏览:427
日本为什么在印尼建厂 浏览:387
越南春卷皮怎么做千层蛋糕 浏览:793
越南拍手是什么意思 浏览:994
五英镑在英国可以买什么 浏览:378