导航:首页 > 越南资讯 > 越南话老客户怎么讲

越南话老客户怎么讲

发布时间:2023-08-15 15:46:52

⑴ 越南语"你好"怎么说

根据称呼不同,时间不同你好的问候语有很多,

以下列举例如:

早上好 chao buoi sang

中午好 chao buoi trua

下午好 chao buoi chieu

碰到一般的朋友的就说 chao ban碰到比你年幼的可以叫 chao em碰到比你年长的 chao anh

普通见面可以说 xin chao(发音近似与洗澡)

较好的哥们可以直接 chao+ 后面加上他的名字就可以了.

(1)越南话老客户怎么讲扩展阅读:

越南语学习技巧

越南语辅音 m n 发音要领 1)m 发音要领 发音部位:双唇。 发音方法:双唇紧闭如发[b],软腭下垂,气流从鼻腔泄出,是浊辅音。 2)n 发音要领 发音部位:舌尖、上齿龈。 发音方法:舌尖紧贴上齿龈,软腭下垂,声带颤动,气流从鼻腔泄出 越南语发音2-1、越南语单元音发音要领 1)a,ă 开口度:全开。 舌位:下降至最低位置,平放。 唇形:舒展。长度:a音长,ă音短。 2)ơ ,â。

开口度:半闭,比a ,ă略小。 舌位: 舌根向软腭升起。唇形: 舒展。 长度: ơ 音长,â音短。 2、越南语辅音t、 th、 đ发音要领 发音部位:舌尖、上齿龈。 发音方法:舌尖顶住上齿龈,然后骤然放开,气流向外冲出。 t:清音 th:送气音。đ:浊音 越南语入门教学2 3、越南语辅音 nh、 ng、 ngh、 l 发音要领 1)nh 发音部位:舌面、硬腭。 发音方法:舌面抵住硬腭,舌尖抵下齿背,软腭下降,口腔通道完全阻塞,气流从鼻腔泄出。

nh: 舌面鼻音 2)ng(ngh) 发音部位:舌根、软腭。 ng(ngh) :舌根顶住下垂的软腭,气流从鼻腔出来。发这个音是清晰的。 3)l 发音部位:舌尖、上齿龈。 发音方法:舌尖紧贴上齿龈,声带颤动 l : 气流从舌两边浅出 越南语发音3-1、越南语单元音发音要领 1)e 开口度:半开,比a小。 舌位: 舌尖抵下齿背,舌面稍向硬腭抬起。唇形: 稍扁平。 2)ê 开口度:半闭,比e小。 舌位: 舌尖抵下齿背,舌面向硬腭抬起,比e抬得更高些。

⑵ 中文翻译越南语

Bắc Kinh sân, thực sự là xây dựng một sân, do đó việc gọi là sân, có nghĩa là, tất cả đều được bao quanh bởi một sân xây dựng nhà ở, nhà ở Tetraena, Trung tâm cho các bệnh viện, và đây là sân. Sân Hutong tại Bắc Kinh, phía đông-tây hướng của ngõ, phía nam của một hàng, về phía nam của sân; Bắc của một hàng cho các sân phía Bắc, một trong một căn nhà, một ngôi nhà một vài nhà. Sân vào trục trung tâm chạy qua Jeongbang北房cho đông-tây hướng của nhà ở cho hai phòng, phía nam đến phía bắc đã được mở cửa như vậy gọi là Chặn
Gia đình giàu có, dân số đối với một số thời gian, có thể xây dựng một của hàng trước và sau khi hai nhà kết nối Bắc và Nam.摆阔气phong phú người dân không còn có thể được xây dựng trong ba hoặc bốn sân, mà còn trước và sau khi kết nối. Explants trong sân trong hoa và cây ăn quả, để xem.

Sân nhỏ, nhà 13, bệnh viện hoặc một bệnh viện, 25-40, là một tầng nhà ở. Vào tường, tường của các phòng, và sau đó xây dựng bức tường xung quanh góc, lớn từ bên ngoài sân được bao quanh bởi các bức tường, các bức tường như vậy là cao, không mở cửa sổ, hiển thị một loại defensive. Tất cả các gia đình trong sân, các bệnh viện trong một người rất thoải mái để sinh sống vào ban đêm cửa đóng lại, rất yên tĩnh, thích hợp cho một gia đình Reunion như là trung tâm của cuộc sống.

Để trong ngày, bệnh viện trong các hoa và cây xanh, rất đẹp, ban đêm hoa, không khí trong lành, ngồi trong gia đình nhà ở trong bóng tối, nghỉ ngơi, trò chuyện, uống trà, cả gia đình Halcrow. Gia đình trong sân, không có vấn đề gì, vô hình để người bên ngoài, đó là phù hợp với thói quen của người dân Trung Quốc.

Subdivision sân nhà ở của nhà phân phối, người cao tuổi sống北房(上房), trung cấp đến phòng khách lớn (Chudo giữa), các con trai eldest东厢sống, con trai thứ hai để sinh sống Xi, servant sống trở lại phòng, trẻ, cô, con gái sau sinh sống, không -- tác động.

Bắc Kinh sân và xung quanh sân sau của các điểm khác nhau: Bắc Kinh dựa trên sân với các vùng lân cận đến trục trung tâm của symmetry, theo hướng mở cửa ở phía nam của các hướng đông-nam của cửa Jeongbang với thân nhân, mà là để nói đã mở cửa vào phía Đông Nam trong bệnh viện. Điều này là phù hợp với vị trí của sơ đồ Tám, Jeongbang Hom nhà cho ngồi phía Bắc, chẳng hạn như làm nhà Hom, chúng ta phải mở cửa Sunda, "Sunda" là một nam-easterly hướng, để mở cửa trong một south-easterly hướng inexhaustible nguồn tài nguyên, luồng tiền, do đó, để làm, "Hom nhà Sunda cửa "cho tốt.

Vì vậy, Bắc Kinh đã mở cửa sân trong một south-easterly hướng. Điều này được xác định phù hợp với Feng shui lý thuyết, chỉ có xung quanh Bắc Kinh là để làm, điều này không phải là trường hợp khác.

⑶ 你好用越南语怎么说

问题一:越南语"你好"怎么说? 楼上说的是最普通的(当不知怎么称呼时才这样说),不过如果对长辈这样说的话是不礼貌的!
年龄差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo 伐
年龄差不多:Chào b?n
一般也可以这样说:
男对女说:Chào em
女对男说: Chào anh
比自己大的人:
自己对女说: Chào ch?
自己对男说: Chào anh
对长辈说(跟父母相差不多的年龄):
比父亲小的男士: Chào chú
比父亲大的男士: Chào bác
比父亲小或大的女士: Chào c?
比母亲小或大的女士: Chào dì
对女士老人说: Cháu chào bà (?)
对男士老人说: Cháu chào ?ng (?)
除此之外,还有很多种说法的...

问题二:越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说? 你好:Xin攻chào
谢谢:C??m ??n
再见:H??n g??p b??n sau

问题三:越南语“你好”怎么写? 可以表达你好的太多了,根据称呼不同,或者时间不同叫法也不太一样.
例如:早上好 chao buoi sang
中午好 chao buoi trua
下午神明好 chao buoi chieu
碰到一般的朋友 正式点的就说 chao ban
碰到比你年幼的可以叫 chao em
碰到比你年长的 chao anh
普通见面可以说 xin chao(发音近似与洗澡)
较好的哥们可以直接 chao+ 后面加上他的名字就可以了.
希望可以帮到你 我N多朋友在HCM市的

问题四:帅哥你好越南语怎么说 你好的越南语念 “xin chao” chao 四声
帅哥念“anh chang dep trai chang 四声

问题五:谢谢用越南语怎么讲 cam on,发音为中文的“感恩”,虽然不是完游戚全准确,但 是越南人应该听得懂的

问题六:越南语“你好”怎么写? 可以表达你好的太多了,根据称呼不同,或者时间不同叫法也不太一样. 例如:早上好 chao buoi sang 中午好 chao buoi trua 下午好 chao buoi chieu 碰到一般的朋友 正式点的就说 chao ban 碰到比你年幼的可以叫 chao em 碰到比你年长的 chao anh 普通见面可以说 xin chao(发音近似与洗澡) 较神瞎陵好的哥们可以直接 chao+ 后面加上他的名字就可以了. 希望可以帮到你 我N多朋友在HCM市的
麻烦采纳,谢谢!

问题七:越南语你好,很高兴认识你 Xin chào t vui ???c g?p b?n

⑷ 越南语你好怎么说

Xin chào(你好)是用得相对笼统的一个词,当然如果你不是学越南语的是可以用这个词跟越南人打招呼的,其他的要分具体情况,一般是“chào+称呼”这个结构,例如:
同龄人之间用Chào bạn
对女士说:Chào em(比自己小)/chị(比自己大)

对男士说: Chào em(比自己小)/anh(比自己大)
比父亲小的男士(叔叔)用 Chào chú
比父母大的男士或女士(伯父伯母)用Chào bác
比父亲小或大的女士(姑姑)用Chào cô
比母亲小或大的女士(姨): Chào dì
对女士老人说(奶奶): Cháu chào bà (ạ)
对男士老人说(爷爷): Cháu chào ông (ạ)
这些都是你好的越南语表达。还有其他的情况,就不例举了

⑸ 越南话你好怎么说语音

问题一:越南话“你好”,怎么说?发语音过来 年龄差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo )
年龄差不多:Chào b?n
一般也可以这样说:
男对女说:Chào em
女对男说: Chào anh
比自己大的人:
自己对女说: Chào ch?
自己对男说: Chào anh
对长辈说(跟父母相差不多的年龄):
比父亲小的男士: Chào chú
比父亲大的男士: Chào bác
比父亲小或大的女士: Chào c?
比母亲小或大的女士: Chào dì
对女士老人说: Cháu chào bà (?)
对男士老人说: Cháu chào ?ng (?)

问题二:越南话,你好怎么说 你好Xin chào=中文发音:新早
吃饭了没
?n c?m ch?a=中文发音:安哥们遮(哥们是同一个字的发音所以要连续快一点念)

问题三:越南话你好 怎么说语音朗读 越南语:你好,读:星早

问题四:越南语你好怎么说知道请语音以我 这个有谁会知道←_←。
越南语(Ti?ng Vi?t),越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
中文名:越南语
外文名:Vietnamese language
越文名:Ti?ng Vi?t
语系:南亚语系
别称:京语
古代文字:喃字(汉字型孳乳文字)
现代文字:国语字(拉丁字母)

问题五:越南话 “你好”用中文怎么说 越南语的“你好”用越语是:xin chao!(没蚂型宴有打字软件没法标明声调)
用中文的相近音念为:“新早”(后面为平舌音)。

问题六:越南话你好怎么说 你好,越南语可说为:xin chào,准确音译:新觉。满意速速采纳,谢谢合作!

问题七:越南语的“闷银你好,谢谢和再见”怎么说? 你好:Xin攻chào
谢谢:C??m ??n
再见:H??n g??p b??n sau

问题八:越南语,你好。怎么说? Xin chào ( 可记为新朝)
这是越南人最简单的你好的形式,对于什么对长辈晚辈租键说的啊,对上级下属说的,我就不知道了!
希望能帮到你!

⑹ 越南语“你好”怎么写

越南语中“你好”的方式有以下几种:

1、Xin chào.你好。(这是最正式的,常用语国际会面场合。)

2、Em chào anh ạ.你好。(这是最常见的。)

3、Chào em.你好。(此处绿色色文本可以用别的人称代词来代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)

你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬语,作为一般对话的开场白、常用语。这也是个最基本的中文词语。主要用于打招呼请教别人问题前的时候,或者单纯表示礼貌的时候等。

(6)越南话老客户怎么讲扩展阅读:

其他国家语言的“你好”

1、英语 Hello,Hi

2、法语 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好

3、德语 Guten Tag!

4、意大利语 Ciao

5、日语 こんにちは

6、西班牙语 Hola

7、荷兰语 hoi 或者 hallo

8、世界语 Saluton

参考资料来源:网络-越南语

⑺ 越南语“你好”怎么写

越南语“你好”怎么写?

可以表达你好的太多了,根据称呼不同,或者时间不同叫法也不太一样.
例如:早上好 chao buoi sang
中午好 chao buoi trua
下午好 chao buoi chieu
碰到一般的朋友 正式点的就说 chao ban
碰到比你年幼的可以叫 chao em
碰到比你年长的 chao anh
普通见面可以说 xin chao(发音近似与洗澡)
较好的哥们可以直接 chao+ 后面加上他的名字就可以了.
希望可以帮到你 我N多朋友在HCM市的

“你好”越南语怎么写?

简单的,万用:Xin chào。

美女,你好越南语怎么写

Chao em!

好想你,越南语怎么写

好想你 tôi rất nhớ bạn 。

越南语,你好

,Dem Lao Xao 一首好听的歌曲足以诱惑聆听者开始一段异国音乐之旅。而这首由越南流行女歌手Phuong Thanh演唱的歌曲恰好符合好听这个标准。Phuong Thanh那特有的“粗”嗓子使得她的音乐有种特别的诱惑力。 2,vietnam tunes 这是一段某个演唱会上的越南语的介绍,内容是什么,我也不知道:)。选这段就是为了让大家感受一下越南语言的魅力。你不妨试着抛下所有的看法,专注于越南语本身,看看是不是能够体会到我说的那种韵味。 3,Cabaret 电影《三轮车夫》中的一首歌曲,即使你没有看过这部电影,你也能够感受到乐曲中弥漫着一种说不出来的柔情和伤感。 4,Farmers Song 一个叫做Khac Chi Ensemble的组合,个人非常喜欢这个组合。音乐中有着一种民间艺人的小趣味。这首歌曲中用各种乐器开了许多小小的玩笑。^*^ 5,Bakida 现居巴黎的越南裔女歌手Huong Thanh有着让人一见钟情的嗓音。用何颖怡大姐的话形容就是在才隆清风中蜻蜓曼舞。 6,GOIN' AWAY 七十年代,在法国有个叫做Tai Phong的艺术摇滚乐队,它是由两个越南兄弟Tai Sinh和Khanh Mai组建的。虽然在欧洲乃至全世界名气不算大,但是也出了好几首不错的歌曲。这首GOIN' AWAY颇有流行气势,可惜没有被着名公司挖掘到。 7,totenbo 越南的街头乐队dead men's orchestra用乱棍打出了一个别样的、离奇的、好玩的《敢问路在何方》。不要怀疑,就是西游记的主题歌。呵呵! 8,Zanzibar 越南裔吉他手Nguyen le在欧洲也算个人物,不过这首欧洲味十足的现代爵士显然是找不出任何越南味道。听听吧!我记得这首歌曲中有Art Lande的钢琴

越南语你好怎么说

楼上说的是最普通的(当不知怎么称呼时才这样说),不过如果对长辈这样说的话是不礼貌的!
年龄差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo )
年龄差不多:Chào bạn
一般也可以这样说:
男对女说:Chào em
女对男说: Chào anh
比自己大的人:
自己对女说: Chào chị
自己对男说: Chào anh
对长辈说(跟父母相差不多的年龄):
比父亲小的男士: Chào chú
比父亲大的男士: Chào bác
比父亲小或大的女士: Chào cô
比母亲小或大的女士: Chào dì
对女士老人说: Cháu chào bà (ạ)
对男士老人说: Cháu chào ông (ạ)
除此之外,还有很多种说法的...

Xin chào ( 可记为新朝)
这是越南人最简单的你好的形式,对于什么对长辈晚辈说的啊,对上级下属说的,我就不知道了!
希望能帮到你!

你好!越南语怎么说?

楼上说的是泰语。
越南语你好说法很多。
年龄差不多: Xin chào ( 新找: Xīn zhǎo )
年龄差不多:Chào bn
一般也可以这样说:
男对女说:Chào em
女对男说: Chào anh
比自己大的人:
自己对女说: Chào ch
自己对男说: Chào anh
对长辈说(跟父母相差不多的年龄):
比父亲小的男士: Chào chú
比父亲大的男士: Chào bác
比父亲小或大的女士: Chào c
比母亲小或大的女士: Chào dì
对女士老人说: Cháu chào bà ()
对男士老人说: Cháu chào ng ()

⑻ 越南语日常生活词汇

越南语日常生活词汇

导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

(语气词)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同学,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

谢谢cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

连;所有cả

好;再见chào

流感cảm cúm

老爷爷;老奶奶cụ

姐;你chị

还未;尚未chưa

老师;姑姑;阿姨cô

一点;一会儿chút

……吗?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;长久lâu

……的(表所属)của

已经;了 đã

去;乘坐 đi

哪里 đâu

那;那个;那里 đó

都;皆 đều

遇见gặp

条 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;维护giữ gìn

得;能够 được

不错;较好khá

什么gì

不không

今天hôm nay

当……时;……的`时候khi

很rất

联系liên lạc

每一;所有的mội

听nghe

超市siêu thị

记得nhớ

米粉phở

过qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎样ra sao

所有tất cả

健康;身体sức khỏe

怎样thếnào

跑步tập chạy

算了;罢了thôi

则;就thì

好;不错tốt lành

遗憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;还vẫn

高兴vui

事;事情việc

请允许xn phép

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

⑼ 帮帮忙越南语翻译中文

em (我、小妹小弟)can需要 ah( 你 、大哥、老公)da( 出 、到、去,da其实是ra 这个r和d发音基本一样,轻重音而已所以往往用错)ha 河 khau口 don 接、等待 em我

⑽ 越南语高分,求翻译

上面有很多缩略词,所以很多人是读不懂的。我给你个准确的说法吧:
G:因为有你在所以我才觉得这个生活多么有意义!你知道么?
G:因为我爱上了一个自私的人。
hagiang:那怪谁呢。。。
hagiang:你说我只要跟你说一句话,但你有没有想过,按你这种性格,我说出来了又有什么用?你从来没有跟我沟通过。
G:你想想,是不是我没有跟你诉说我的心情?我刚刚说2句你就不愿意继续听了。
G:一个女人爱一个男人,但男人只爱女人的肉体而不关心到女人的其他方面,你知不知道作为女人,这种感觉是怎么样的?我已经失败了,我栓不住你的心。
G:我不知道以后的生活会怎么样,但我不能伤害他了。没有我他们(他们???)无法生活。或许你不会相信这句话,但那是事实。
G:在越南的时候我曾经下狠心抛弃他,不管他的生死了,但我又想到,我为了一个不爱我的人而那样做是不是太残忍了?如果自己幸福也值得,但你一点都不爱我,只有我爱你。
G:所以我走了,我的生活已结束,不能再说什么了。请你忘记我吧!你要好好生活,要感情上和经济上成为将来女朋友的依靠。
G:至于那个人,我不会说什么了,因为他对我很好,很疼我,只不过是,现在我对他们的感请没有以前那么深刻了,因为我心里面已经有你的存在。但我知道,时间是最有效的疗伤药,可以让我忘记一切,忘记跟你在一起的记忆,偶尔我觉得恨你,为什么不爱我,为什么不关心我,但我知道爱情是无法勉强的。
G:你不要回复,那样只让我更加痛苦。
G:有一个事情我想跟你说,我跟你在一起不是因为你的钱,我拿钱也不是因为我缺钱,我家不是没有条件的。
G:我讨厌你,因为现在你又让我哭了。
G:请你不要回复,要不然我承受不了这个悲伤。
N:阿江啊(估计这个人的名字是河江吧)
N:我也想告诉你一个事情,我从来没有想过,我爱你是为了钱。
N:但你做事的方法不合理。
N:不要责怪了。
N:现在你已经给自己选择一条路了。
N:没有我的一条路。
N:但是
N:你把这些话当成哥哥对妹妹说的吧。
N:你好好思考。
N:你生活是为了什么?
N:你回越南吧。
N:如果你想让你亲爱的人难受,就留下。
N:你就为了你父母和弟妹吧。
N:你还是很幼稚很年轻。
N:现在你或许在抱着那个人睡觉。
N:是不是?
N:这几晚我一直睡不着,是因为你。
N:你的生活会成什么样子啊?
N:算了,我不说了。
N:我对你的爱是真的。
N:你就抱着他好好睡吧,至于我,我会想象出你正在抱那人的景象。
N:好想哭但哭不出来。

就是这些内容了。

阅读全文

与越南话老客户怎么讲相关的资料

热点内容
中国有哪些省种山楂比较多 浏览:161
怎么用谷歌搜索伊朗的客户 浏览:352
伊朗有什么国际银行 浏览:643
瑞典和意大利哪个最强世界足球 浏览:46
越南人做房地产怎么样 浏览:713
英国人将香肠薄饼叫做什么 浏览:603
在越南芽庄看日落什么地方好 浏览:982
中国新加坡国际经贸的形式有哪些 浏览:260
印度为什么四国联盟 浏览:502
伊朗上将被杀叫什么 浏览:373
意大利花精油怎么用 浏览:600
中国网是什么部门 浏览:749
印度现在走的是什么主义 浏览:87
中国移动吉比特无源光纤如何注册 浏览:386
印尼为什么没有迁都成功 浏览:136
在英国做装修工资怎么样 浏览:407
中国老年人服饰有哪些 浏览:312
意大利萨丁尼亚岛什么人多 浏览:395
伊朗的金属碗做什么用处 浏览:249
印尼华侨为什么不反抗 浏览:80