Ⅰ 告诉我几句越南语 什么都行 骂人的最好 用汉语谐音 拼音也行
估计会被人打哦!你需要的话我跟你说:
DI ME (谐音:滴咩) 意思是X你妈的意思!
Ⅱ 越南语骂人怎么说
DI
ME
(谐音:滴咩)
意思是X你妈的意思!
如“Cho
may
di
Ma-Cao!”一句,从字面上看,译为“给你去澳门”的意思。但并非如此,may,tao等人称代词在一定的语境里含有讽刺意味,此句在越南民间是一句骂语,意为“打死你!”的意思。
记住哦,“Cho
may
di
Ma-Cao!”意为“打死你!”的意思。
Ⅲ 告诉我几句越南语什么都行骂人的最好用
吃饭. an com
去玩 di choi
你在干嘛 . ban dang lam gi
我爱你. toi yeu ban
我想你. toi nho ban
Ⅳ 谁能教我学几句越南语
1.你好:Xin Chào(xīn zhāo)
2.打扰一下:Xin lỗi(xīn no yī~)
3.谢谢你:Cám ơn(gang mū ong)
4.再见:Tạm biệt(dang mū biū)
5.下次再见:Hẹn gặp lại(han gang bū lāi)
6.我累了:Anh có khoè không(an góu huan hōng)
7.很高兴见到你:Rắ vui được gặp anh(juo te wei you guo e an~)
8.你叫什么名字:Anh tên là gì(ān dēn lá zēi)
9.我是一名游客:Tôi là khách lịch(i lā hai ce rū li)
10.我不明白:Tôi không hiểu (ī hōng yóu)
11.我知道了:Tôi hiểu rồi(ī hyóu rui)
12.我不懂越南文:Tôi không biết tiếng Việt(i hōng miān te bing biān)
13.请慢点说:Xin nói chậm chạp(xīn nai jiong jiong)
14.请重复一遍:Vui lòng lặp lại(wei láng ang bu lài)
15.请讲英语:Vui lòng nói bằng tiếng anh(wei lang lang bíng ān)
从下面第16条开始无读音:
16.我爱你:Anh yêu em
17.我是中国人:Tôi là một người Trung hoa
18.你能说汉语吗:Bạn Có thể nói tiếng Trung hoa
19.为什么:Tại sao
20.男孩:cậu bé
21.女孩:cô gái
22.我不知道任何越南语词句:Tôi không biết bất kỳ từ Việt nam nào
23.不:Không có
24.是:Đúng
25.噢:ồ
Ⅳ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
Ⅵ 越南语的谐音. 急~
多少钱= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂说一点越南语= (多-淤)几 憋 (挪-鱼) 赊 赊。 (近似度90%,括号内的字请连读)
不能便宜点= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括号内连读,“空”发音结尾请回到“M”嘴型)
我买了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括号内发音须连读)
很好= 热 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和后鼻音外,就没有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二声)——指人;(嗲-p) gua (第二声),指物。(近似度90%)
我是中国人=(多-淤) la(降调) (额-以) 中 过。(近似度86%)
别烦我=等 (飞-烟) (多-淤)。(近似度88%)
1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二声近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一声近似度90%)
6=馊 (念拼音sou第二声近似度89%)
7=北 (注意尾音上扬近似度89%)
8=达-麽=dam (韵母a念拼音第二声近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二声100%)
10=麽-额-以 (麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发音的近似度为70%)
注意,以上均为中文译音,部分发音包括声母韵母部分,有些是中文发不出来的,要注意韵母之间的连读。还有在生活中注意听越南本地人的发音,区别各种发音,便可以很好的较为纯正的发音了。
Ⅶ 一段越南语翻译,下面这段
哎! 上段有许多越南字被弄乱码了.
* "Sang viêt nam h**n m**t thang r**i"
-> 应该纠正为:"sang Việt Nam hơn một tháng rồi" 其中 "Việt Nam" 是国家名称(越南), "hơn một tháng" 表示 "已经一个多月了".那么, 这句话的意思大概是: "来越南已经一个多月了".
* "cam th**y ko biêt gi **au c**!"
-> 应该纠正为:"cảm thấy không biết gì đâu cô! 其中:
- "đâu cô": 称呼她人(女性),表达感叹.(这句的"cô"也可能是代表女老师)
=> 那么, 这句话的意思大概是: "老师啊! 我觉得什么也不懂"
* "Khau ng** ch**a tiên b**!"
-> 应该纠正为:"khẩu ngữ chưa tiến bộ!"其中:
- "chưa" 表示 "还没"
- "khẩu ngữ" : "口语"
- "tiến bộ" : "进步"
=> 那么, 这句话的意思大概是: "口语方面还没有得到进步"
* "r**t chan !!!..."
-> 应该纠正为: "rất chán !!!..." 意思是 "很无聊啊"
总结: "sang Việt Nam hơn một tháng rồi ,thấy không biết gì đâu cô! khẩu ngữ chưa tiến bộ! rất chán !!!..." 意思大概是: "老师啊! 我来越南已经一个多月了,自己觉得什么也学不到(也不懂)! 口语方面还没有得到进步, 很无聊啊 !!!..."
希望上段翻译能够对你有帮助,好同胞!
Ⅷ 请问,越南语怎么说
你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau
越南语常用口语表达
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如芦
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
(8)越南语烦人怎么说扩展阅读绝橡镇
越南使用的官方语言是越南语。越南语并粗是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。