导航:首页 > 越南资讯 > 能不能快递用越南语怎么说

能不能快递用越南语怎么说

发布时间:2023-09-26 04:38:00

Ⅰ 我想请教下越南语高手,越语对话中的语气词应该怎么用

nhe:一般使用于带有“请求”成分的句子,如:chi lay cho em nhe.(麻烦你拿给我吧)
nhi:有点类似于“反问,要求对方肯定自己”如:anh ay nguoi rat tot,chi nhi?(他人很好,你说是的吧?)
ma:其实这个ma很像我们中文里的“嘛”,用于解释,如:em ko biet ma.(我真不知道嘛)
thoi:这个thoi使用的范围不仅限于“算了”的语句中的,如:anh se yeu em mai mai thoi.(我会永远爱你的啦)、Thoi,oc roi.(好了,罢了)
a:这个a一般用于“惊讶”语句,如:anh ko biet a?(你不知道的啊?)
ha:这个ha其实在口语中很少用,一般置于句尾,在ha之后,加上对方人称,表示礼貌,如:Binh thuong anh ay thich an cai gi,ha chi?(平常他喜欢吃什么,你知道吗?)
vay:有点像“呢”,对所说事物表示肯定,如:em thich hoc tieng Anh vay.(我喜欢学英语)(vay我很少用,这个解释可能不是很准确,希望楼主可以再询问询问。)

Ⅱ 我想要越南语各个国家的写法

帮顶就是了。。
不过在越南语中那些国家的名字貌似可以直接用英文表示哇。。

Ⅲ 越南语怎么说

你好: Bạn có khoẻ không

谢谢:裤哗 Cảm ơn bạn

再见:Tạm biệt

拓展资料:

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟 -高棉语族。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。中国广西防城县沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。 此纯蚂

东南亚大部分国家的语言受印度文化影响较大,但越南语却与朝鲜语、日语一样自古受到汉字文化的深远影响,所以属于汉藏语系。

在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与中文一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与中文相反置,情况近似泰语。

越南国语字是使用拉丁字母的。越南国语字书法是越南特有的一门艺术,近几年来深受人们的喜爱。越南各地都有书法俱乐部,其中有不少书法家国语字都写得很好,作品很有收藏价值。右图为越南书法家的书法作品,越南国语字书法森埋的特点就是经常是在画中题词。

Ⅳ 越南语300句中文谐音

inchào:您好。Xinlỗi:对不起。Cámơn:谢谢。Tạmbiệt:再见。Hẹngặplại:下次见。Anhcókhỏekhông:你好吗。Tôikhỏe:我很好。Tôimệt:我很累。Rấtvuiđượcgặpanh:很高兴见到你。Anhtênlàgì:你叫什么名字。

ĐâylàanhPeter:这是彼特先生。KialàchịLinda:那是琳达小姐。Anhấylàbạntôi:他是我朋友。Tôicònđộcthân:我还是单身。Tôiđãcógiađình:我结婚了。Tôicó2con:mộttrai,mộtgái:我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。

Dâylàcontraitôi:这是我的儿子。Đâylàchồngtôi:这是我先生。Côấylàvợtôi:她是我夫人。Tôilàkháchlịch:我是游客。TôilàngườiAnh:我是英国人。TôisốngởLuânĐôn:我住在伦敦。TôitừChicagođến:我来自芝加哥。

TôilàngườiParis:我是巴黎人。QuêcủatôiởSeoul:我的家乡在首尔。Tôikhônghiểu:我不明白。Tôihiểurồi:我知道了。TôikhôngbiếttiếngViệt:我不懂越南语。TôikhôngnóiđượctiếngViệt:我不会说越南语。Xinnóichầmchậm:请慢点说。

Vuilònglặplại:请重复一遍。VuilòngnóibằngtiếngAnh:请说英语。tiếngViệtnóithếnào:用越南语怎么说。"Dĩnhiên"ngĩagì。是什么意思。Anhđợimộtchútnhé:你等一下好吗。

Xinđợi5phút:请等五分钟。Đợimộtchút:稍等。Ngàymaigặplạinhé:明天见。Chúngtasẽgặpnhauởđâu:我们要在哪里见面呢。Chúngtagặpnhauởđâynhé:我们在这里见面好吗。

Xinlỗi,ngàymaitôibận:对不起,明天我没空。Xinlỗi,cáinàybaonhiêutiền。不好意思,这个多少钱。Làmơntínhtiền:劳驾,买单。Chotôixemcáikia:给我看一下那个。Chcócáinàolnhnkhng:你有哪个大点的吗。Tôithíchcáimàuxanhdương:我喜欢蓝色的那个。Hơiđắt:有点贵。Đắtquá:太贵了。

Xinđừngnóithách:不要给太高的价钱。Tôichỉxemthôi:我只是看看。Được,tôimua:好的我买。Đểtôisuynghĩ:让我考虑一下。ChotôiđếnkháchsạnRex:带我去雷克斯宾馆。Vuilòngdưnglạiởkia:请停在那边。Vuilòngrếphải:请右转。Đồncảnhsátởđâuạ:警察局在哪里。

ĐạisứquánNhậtởđâu:日本大使馆在哪里。TổnglãnhsựTháiLanởđâu:泰国领事馆在哪里。Đườngnàođếnsânbay:哪条路到机场。Xinchoxemthựcđơn:请给我看一下菜单。Chotôimộttôphởbò:给我一碗牛肉粉。

Chotôimộttíớt:给我一点红辣椒。Tôikhôngthíchngọt:我不喜欢甜的。Chotôimộtlycàphê:给我一咖啡。Vuilòngchothêmmộtchaibia333nữa:再来一瓶333啤酒。Bâygiờlàmấygiờạ:现在几点了。Bảygiờ30phút:七点半。

Hômnaylàthứmấy:今天星期几。Hômnaylàthứba:今天星期二。ChotôimộtvéđiHànội:给我一张去河内的票。Tôimuốnmuavénằm:我要买一张卧铺票。Tôimuốnmuavékhứhồi:我要买一张往返票。

Phòngvémáybayởđâuạ?航空售票处在那里。Baonhiêutiếnmộtvé:一张票多少钱。Mấygiờxelửachạy:火车几点启程。Mấygiờmáybayđến:飞机几点到。Hảiquanởđâuạ:海关在哪里。

Nơigửihànhlýởđâu:行李寄存处在哪里:Tôimuốnxinmộtvisa:我要申请一份签证。Xinlỗi,trạmxebuýtởđâu:不好意思,公交站在哪里。Gầnđâycóbưuđiệnkhông:附近有邮局吗。Gầnđâycóchỗđổitiềnkhông:这附近有换钱的地方吗。

Tôimuốnđổi100đôlasangtiềnViệt:我要把100美元换成越南盾。Đâylàdịchvụinternetphảikhông:这里可以上网吗。Tôicóthểđọcemailởdâu:我在哪里可以收邮件。Mộtgiờinternetbaonhiêutiền:上网一个小时多少钱。

Ởđâucóphòngtrọ:哪里能租房。Tôimuốnthuêmộtxeđạp:我想租一辆自行车。Mộtngàybaonhiêutiền:多少钱一天。Tôimuốnthuêmộtphòngđôi:我想租一个双人间。Đâylàhộchiếucủatôi:这是我的护照。

Ⅳ 请问,越南语怎么说

你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau

越南语常用口语表达

in chào. 您好。

Xin lỗi. 对不起。

Cám ơn. 谢谢。

Tạm biệt. 再见。

Hẹn gặp lại. 下次见。

Anh có khỏe không? 你好吗?

Tôi khỏe. 我很好。

Tôi mệt. 我很累。

Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。

Anh tên là gì? 你叫什么名字?

Đây là anh Peter. 这是彼特先生。

Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。

Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如芦

Tôi còn độc thân. 我还是单身。

Tôi đã có gia đình. 我结婚了。

Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。

Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。

Đây là chồng tôi. 这是我先生。

Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。

Tôi là khách lịch. 我是游客。

"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?

Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?

Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。

Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。

Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?

Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?

Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。

Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?

Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。

(5)能不能快递用越南语怎么说扩展阅读绝橡镇

越南使用的官方语言是越南语。越南语并粗是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。

Ⅵ 越南语的谐音. 急~

多少钱= 包妞典。 (近似度88%)
我只懂说一点越南语= (多-淤)几 憋 (挪-鱼) 赊 赊。 (近似度90%,括号内的字请连读)
不能便宜点= (呀-抹)笛 空?(近似度90%,括号内连读,“空”发音结尾请回到“M”嘴型)
我买了= OK,(多-淤)摸。 (近似度98%,括号内发音须连读)
很好= 热 剁。(近似度80%,中文中除了前鼻音和后鼻音外,就没有其他尾音了)
很漂亮= 星 gua(拼音第二声)——指人;(嗲-p) gua (第二声),指物。(近似度90%)
我是中国人=(多-淤) la(降调) (额-以) 中 过。(近似度86%)
别烦我=等 (飞-烟) (多-淤)。(近似度88%)

1=摸 (近似度80%)
2=high (近似度100%)
3=八 (近似度100%)
4=博-恩=bon (念拼音第二声近似度85%)
5=那-么=nam (念拼音第一声近似度90%)
6=馊 (念拼音sou第二声近似度89%)
7=北 (注意尾音上扬近似度89%)
8=达-麽=dam (韵母a念拼音第二声近似度95%)
9= 今 (念jin拼音第二声100%)
10=麽-额-以 (麽为声母部分m,中间的“额”连读到“ei”的时间要尽量拉长,另声调为降调,念“美”发音的近似度为70%)

注意,以上均为中文译音,部分发音包括声母韵母部分,有些是中文发不出来的,要注意韵母之间的连读。还有在生活中注意听越南本地人的发音,区别各种发音,便可以很好的较为纯正的发音了。

Ⅶ 越南语在线翻译

为什么你每种作物卡是傲慢,他是不是你的男朋友unhu每笔贷款。如果他为你做了快乐与否。书斋你聪明消费的钻石星星。匈奴不能走多远答:再一点我总是希望萱,但这项工作将空fhoi他的孩子?确定

我想要一个新的一天他的孩子到中国的欧洲城市,他的粉丝。我要你带我玩,但在中国的面貌。我想给我一个高佛塔寺庙需要高tieng中国香岁的儿童。确定

有一个好的结局与否。或最后一个附件,从楚0.de鞭明天的孩子是他的弟弟。我对他一无所知。我不知道我。人类的葡萄混合在一起的时刻。您觉得他的遭遇是有你们的恩惠:星级

查看嗬嗬翻译会帮助你理解。确定

但他不能彻底明白你说的话。但他还是保留了我的纪念品德0.1天他会见了越南的人的消息我旅行

我要你回家,我说打一个局域网。那时我就贴他的巡演,但在风景非常美丽。他不

为什么他的哥哥。铜不安彼此的知识。被作为一种无意识的人行事。虽然不是结果必须与对方或不

吴当他知道没有什么

以上为工具翻译 不知道是源文的问题 还是翻译工具的问题 楼主看看 有没有 用

Ⅷ 越南语翻译

Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân

阅读全文

与能不能快递用越南语怎么说相关的资料

热点内容
伊朗国旗标志什么意思 浏览:205
多少年中国的地方发生非典疫情 浏览:437
意大利球踢的怎么样 浏览:381
意大利语中的ti是什么 浏览:999
英国有多少个直辖市 浏览:388
美国为什么要袭击伊朗军官 浏览:291
印尼番泻叶是什么药 浏览:499
伊朗黑纱什么意思 浏览:573
印度一期士官多少钱一个月 浏览:600
印度火牛阵是哪个国家 浏览:972
伊朗人是古代什么种族 浏览:16
印尼人均收入多少与中国对比 浏览:726
中国在伊朗经济发展怎么样 浏览:406
英国首相官邸贴春联写的什么 浏览:667
意大利表有哪些牌子 浏览:574
2021奥运会中国男篮多少名 浏览:421
意大利市长说什么话了 浏览:304
中国烟草韩国怎么看 浏览:636
中国有哪些东西叫中华 浏览:88
欧元意大利英语怎么写 浏览:418