① 越南语怎么说
你好: Bạn có khoẻ không
谢谢:裤哗 Cảm ơn bạn
再见:Tạm biệt
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟 -高棉语族。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。中国广西防城县沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。 此纯蚂
东南亚大部分国家的语言受印度文化影响较大,但越南语却与朝鲜语、日语一样自古受到汉字文化的深远影响,所以属于汉藏语系。
在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与中文一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与中文相反置,情况近似泰语。
越南国语字是使用拉丁字母的。越南国语字书法是越南特有的一门艺术,近几年来深受人们的喜爱。越南各地都有书法俱乐部,其中有不少书法家国语字都写得很好,作品很有收藏价值。右图为越南书法家的书法作品,越南国语字书法森埋的特点就是经常是在画中题词。
② 我今天要走了我心酸了走了你自己小心点,越南话
”我今天要走了我心酸了走了你自己小心点“
越南语是:"hôm nay mình phải đi rồi, lòng mình rất buồn, mình đi rồi bạn phải bảo trọng sức khỏe nha !!"
③ 越南语高手请进
有车来了。 Có xe đến rồi.
小心车。 Cẩn thận xe đấy.
我们在这里等车吧 Chúng ta đợi xe ở đây nhé.
我们要转车。 Chúng ta phải chuyển xe khác.
现在没有车。 Bây giờ không có xe 或Bây giờ chưa có xe.
哪个是对的? Cái nào mới là đúng ?
你说大声点。要不然我听不懂。 Bạn hãy nói to lên,nêu không,tôi không nghe hiểu.
越南人像这样说吗? Người Việt Nam có phải là nói như vậy không?
这个在那里有卖? Ở đâu có bán cái này ?
你可不可以介绍一些会说越南语有朋友给我?Bạn có thể giới Thiệu mấy người bạn biết nói tiếng Việt Nam cho tôi không?
我不知道意思 Tôi không hiểu/Tôi không hiểu ý nghĩ của nó.
这句话写对了没有?Câu này viết như vậy có đúng không?
要是你会说中文就好了。 Nêu bạn biết nói tiếng Trung thì tốt rồi.
你应该学中文。 Bạn nên học tiếng Trung.
有时候我会去那里 Có khi tôi đến bên đó.
如果上面这句话时说有时间就去你家玩的话应说 Có thời gian tôi sẽ đến nhà bạn chơi.
④ 越南语怎样翻译“玻璃制品,小心轻放”!!!
“玻璃制品,小心轻放置”的越南文就是 SẢN PHẨM CỦA LY,CẨN THẬN XẾP CHỔ.
大意就是“玻璃制品,小心放置”。
SẢN PHẨM 是“产品”,“制品”的意思。
CỦA 相当于 英文中的 OF 。
LY 就是“玻璃”的意思。
CẨN THẬN 就是“小心”、“谨慎”的意思。
XẾP CHỔ 就是“放置”的意思 。
另外,用英文讲就是 PRODUCTS OF GLASS,TO PLACE CAREFULLY.
由于越南语中的名词没有单复数的形式,也没有副词形容词之分,所以基本上可以按照倒装结构的汉语进行翻译。
⑤ 请问,越南语怎么说
你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau
越南语常用口语表达
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如芦
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
(5)小心一点越南语怎么说扩展阅读绝橡镇
越南使用的官方语言是越南语。越南语并粗是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
⑥ 求救!!几句越南语求翻译,求朋友们帮忙~跪谢!!
我也好想你啊
我也祝你度过快乐的一天
那你怎么会发越南字的短信呀?
你加声调我看不懂啊
我手机没钱了,可以给我充钱吗?
我知道了
我还没睡觉的
注意:
+第四句:如果你在中国给某一个越南手机(也用越南字)发短信经常是乱码的。有两个理由:
网络不一样(比如那便是中国移动,这边是Viettel)
你的手机装越南字体不标准。比如你在中国买一台诺基亚,当然里面没有越南字体。后来你自己装装或者叫别人帮你装,那个字体一定有问题。制造商装才是标准
》》》》》用越南字发短信的时候,最好不要加声调
+第五句:"HỘ"我也不知道她跟你说“帮她”还是“给她”充钱,这个要看你和她的关系。我觉得是她叫你给她充的。不好意识跟你说:利用别人现在很多,小心啊
⑦ 越南语翻译
不难,可是太长了。。。。。。内容说到什么借钱,楼主一定要小心啊,越南的骗子很多呢,我曾经被同一个越南人骗了2次钱,不得不说,他们那嘴皮子很厉害啊~当然好人也有很多的,也不一定是骗子,楼主要好好判断了