⑴ 越南语食物常用词汇
越南语食物常用词汇如游链搜下:
1. 芭蕉chuối tây。
2. 槟榔cau。
3. 菠萝dứa。
4. 草莓dâu tây。
5. 橙子cam。唤行
6. 番石榴 ổi。
17. 荔枝vài。
18. 雾莲quả roi。
19. 龙眼quả nhãn。
20. 芒果xoài。
21. 木瓜 đu đủ。
22. 柠檬chanh。
23. 牛奶果quả vú sữa。
24. 枇杷tỳ bà。
25. 苹果神历táo。
26. 葡萄nho。
27. 人参果hồng xiêm。
28. 山楂sơn tra。
29. 山竹 măng cụt。
30. 石榴quả lựu。
31. 柿子hồng。
32. 水蜜桃 đào mật。
33. 桃子 đào。
34. 无花果quả sung。
35. 无籽西瓜dưa hấu không hạt。
36. 西瓜dưa hấu。
37. 香瓜dưa bở。
38. 香蕉chuối tiêu。
39. 杨梅quả dương mai。
40. 杨桃quả khế。
41. 椰子dừa。
42. 樱桃anh đào。
43. 柚子bưởi。
44. 红枣táo đỏ。
⑵ 越南语词汇:水果
越南语词汇:水果
导语:越南水果因当地的气候的问题特别香甜,下面是我收集整理的有关水果的越南语,希望对你有帮助!
甘蔗mía
柑橘quýt
橄榄quả trám
芭蕉chuối tây
槟榔cau
菠萝dứa
草莓dâu tây
橙子cam
番石榴 ổi
哈密瓜dưa bở Tân Cương
海棠果quả hài đường
黑莓dâu đen
毛荔枝chôm chôm
火龙果thanh long
鸡蛋果quả trứng gà
金橘quất
梨lê
李子mận
荔枝vài
雾莲quảroi
龙眼quảnhãn
芒果xoài
梅子mơ
猕猴桃 đào khi ma các
木瓜 đu đủ
奶油果quả bơ
柠檬chanh
牛奶果quả vú sữa
枇杷tỳbà
苹果táo
葡萄nho
脐橙cam tề
青梅mơ xanh
人参果hồng xiêm
山楂sơn tra
山竹 măng cụt
石榴quả lựu
柿子hồng
水蜜桃 đào mật
桃子 đào
甜角quả me
无花果quả sung
无籽西瓜dưa hấu không hạt
西瓜dưa hấu
香瓜dưa bở
香蕉chuối tiêu
嗅果quả thị
杨梅quả dương mai
杨桃quả khế
椰子dừa
樱桃anh đào
柚子bưởi
枣táo đỏ
;