导航:首页 > 越南资讯 > lop越南语什么意思

lop越南语什么意思

发布时间:2023-12-07 20:24:05

❶ 求在越南语中从一年级到高中3年级准确的说法

你好,准确说法如下:
1、从小学一年级到高三总共十二年,越南语可以说成 lớp1(小学一年级)、lớp2、lớp3 一直到 lớp12(高三)
.
2、小学的传统说法是: cấp 1 新说法是:tiểu học
初中的传统说法是: cấp 2 新说法是:trung học cơ sở
高中的传统说法是: cấp 3 新说法是:trung học phổ thông

“2”中的传统说法比较越南化,新说法都是汉越词。口语交流用传统说法比较多,书面语用后面的说法较多。

注:cấp 1, cấp 2, cấp 3并不是指初中和高中的一到三年,而就是指小学、初中和高中。

❷ 请懂越语的的朋友帮我越南语翻译下。

看你写得挺深情的,哥就决定帮你一把,哥就是学越南语的,译文如下:
Êm ơi,êm rời anh đã 3 tháng rồi,trong đầu của anh chỉ có bóng của êm,không thể quên êm được.Anh không biết chúng ta còn nói tốt khi buổi trưa ngày 7 tháng 11 anh gọi điện thoại cho êm,êm cũng cho phép một tuần anh có thể gọi điện thoại một lần cho êm,nhung mà vì sao êm không nói chuyện với anh nhé?Anh thật không biêt chỗ nào của anh khiến êm giận anh rồi.Xin êm bảo anh nhé,okie?Bố đã lấy được thẻ lái xe,biết lái ô-tô rồi,hôm ấy bố còn gọi điện thoại cho anh hỏi dạo này êm thế nào,nhung mà không thể liên lạc êm được,không biết êm dạo này thế nào thì không biết nói như thế với bố.Anh hy vọng êm có thể gọi điện thoại cho bố bảo bố đừng lái xe khi đã uống rượu,và bình thường thì uống ít rượu.Trời đã lạnh rồi,buổi sáng rất lạnh,êm phải nhớ mặc áo nhiều khi di học .Mỗi lần khi anh đi đến chỗ bán hoa quả ở vỉa hè thì anh nhớ đến khi êm ơ Trung Quốc,ở chỗ ấy có rất nhiều loại hoa quả êm thích ăn.Anh không biết êm ở nhà còn tốt không?Anh nhớ êm lắm.
追到越南妹子,记得请我喝酒。

❸ 中文翻译越南语(急)

mua mửa cân cam.(这才是买一斤的正确表达,mot can 是一公斤)
cửa ra /cửa vào
tuân thủ vệ sinh chung (如果用giữ 是保持卫生的意思,不是遵守)
lớp học thể thao chúng ta học bài gì?

❹ 越南语翻译中文

越南社会主义共和国,独立自由困哗幸腔尺卖福 Cong hoc xa hoi chu nghia Viet Nam, 越南一般公函、行政文件等都必须加上。
Me oi thôngCam cho cuan không Vei được tham me cuan oi day chuc gia dinh manh kue Ltb

妈妈伍逗请谅解,我不能回家看您,祝全家身体健康。

❺ lop啥意思

lop1 [lɔp] vt. 1. 砍掉(树枝等): The gardener has lopped all the dead branches from the tree. 园丁已经将树上的所有枯枝剪掉了。 2. 剪枝,修剪(树木等): The tree has been lopped. 这棵树已经修剪过了。 3. 砍去;截(肢体、部分躯体等) 4. 砍;删除;割裂: I lopped off several pages of my report before submitting it to the meeting. 向会议提交报告前我删去了其中的几页。 5. 斩;砍去(人头、肢体等) vi. 1. 砍;删(常与 at 连用) 2. 修剪树枝 3. 截去部分躯体 n. 1. (截下的)小枝条,小树枝 2. 砍去部分;删除部分 变形: vt.loppedlopping lop2 [lɔp] vi. 1. (尤指动物的耳朵) 软绵绵地下垂;耷拉 2. 懒洋洋地走动;慢吞吞地闲荡(常与 about, around 连用) 3. (小步而快速地)跳跃式地跑: A rabbit lopped through the garden. 一只兔子跳跃着穿过花园。 vt. 使软绵绵地下垂;(动物)垂下(耳朵) adj. 下垂的;垂下的 n. = lop-ear 变形: vi.loppedlopping lop3 [lɔp] n. 微波激荡的海面 vi. 微波激荡 变形: vi.loppedloping lop [lɔp] v. 1. cut off from a whole 2. cultivate, tend, and cut back the growth of 以上来源于: WordNet

阅读全文

与lop越南语什么意思相关的资料

热点内容
意大利为什么称为中小企业王国 浏览:299
巴基斯坦与伊朗哪个厉害 浏览:123
伊朗开采的是什么油 浏览:211
中国哪个省吃猪肺多 浏览:593
印度语顺口溜怎么说 浏览:139
有什么印度电影好看 浏览:995
英国大学押金怎么交 浏览:841
中国北京体育大学如何 浏览:893
越南办护照多少费用 浏览:82
印尼虎用什么鱼药 浏览:204
越南的十年级是什么学历 浏览:262
伊朗哪里英语怎么说 浏览:323
印尼珊瑚手串多少钱 浏览:432
去越南最便宜的旅游是哪个 浏览:758
越南老挝最近怎么样 浏览:571
英超和英国什么关系 浏览:864
印度人如何炖鸡 浏览:360
印尼投资移民有什么政策 浏览:23
意大利用什么规格插头充电器 浏览:424
英国议会运作是什么体系 浏览:844