1. 请问越南语的“你好”“谢谢”“再见”怎么说
你好越南的写法:Xin chào中文发音近似于:洗澡谢谢越南的写法:C�5�7m �0�1n中文发音近似于:感恩再见越南的写法:T�5�5m bi�6�3t中文发音近似于:答辩
2. 请懂越语的的朋友帮我越南语翻译下。
看你写得挺深情的,哥就决定帮你一把,哥就是学越南语的,译文如下:
Êm ơi,êm rời anh đã 3 tháng rồi,trong đầu của anh chỉ có bóng của êm,không thể quên êm được.Anh không biết chúng ta còn nói tốt khi buổi trưa ngày 7 tháng 11 anh gọi điện thoại cho êm,êm cũng cho phép một tuần anh có thể gọi điện thoại một lần cho êm,nhung mà vì sao êm không nói chuyện với anh nhé?Anh thật không biêt chỗ nào của anh khiến êm giận anh rồi.Xin êm bảo anh nhé,okie?Bố đã lấy được thẻ lái xe,biết lái ô-tô rồi,hôm ấy bố còn gọi điện thoại cho anh hỏi dạo này êm thế nào,nhung mà không thể liên lạc êm được,không biết êm dạo này thế nào thì không biết nói như thế với bố.Anh hy vọng êm có thể gọi điện thoại cho bố bảo bố đừng lái xe khi đã uống rượu,và bình thường thì uống ít rượu.Trời đã lạnh rồi,buổi sáng rất lạnh,êm phải nhớ mặc áo nhiều khi di học .Mỗi lần khi anh đi đến chỗ bán hoa quả ở vỉa hè thì anh nhớ đến khi êm ơ Trung Quốc,ở chỗ ấy có rất nhiều loại hoa quả êm thích ăn.Anh không biết êm ở nhà còn tốt không?Anh nhớ êm lắm.
追到越南妹子,记得请我喝酒。
3. 越南语300句中文谐音
inchào:您好。Xinlỗi:对不起。Cámơn:谢谢。Tạmbiệt:再见。Hẹngặplại:下次见。Anhcókhỏekhông:你好吗。Tôikhỏe:我很好。Tôimệt:我很累。Rấtvuiđượcgặpanh:很高兴见到你。Anhtênlàgì:你叫什么名字。
ĐâylàanhPeter:这是彼特先生。KialàchịLinda:那是琳达小姐。Anhấylàbạntôi:他是我朋友。Tôicònđộcthân:我还是单身。Tôiđãcógiađình:我结婚了。Tôicó2con:mộttrai,mộtgái:我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dâylàcontraitôi:这是我的儿子。Đâylàchồngtôi:这是我先生。Côấylàvợtôi:她是我夫人。Tôilàkháchlịch:我是游客。TôilàngườiAnh:我是英国人。TôisốngởLuânĐôn:我住在伦敦。TôitừChicagođến:我来自芝加哥。
TôilàngườiParis:我是巴黎人。QuêcủatôiởSeoul:我的家乡在首尔。Tôikhônghiểu:我不明白。Tôihiểurồi:我知道了。TôikhôngbiếttiếngViệt:我不懂越南语。TôikhôngnóiđượctiếngViệt:我不会说越南语。Xinnóichầmchậm:请慢点说。
Vuilònglặplại:请重复一遍。VuilòngnóibằngtiếngAnh:请说英语。tiếngViệtnóithếnào:用越南语怎么说。"Dĩnhiên"ngĩagì。是什么意思。Anhđợimộtchútnhé:你等一下好吗。
Xinđợi5phút:请等五分钟。Đợimộtchút:稍等。Ngàymaigặplạinhé:明天见。Chúngtasẽgặpnhauởđâu:我们要在哪里见面呢。Chúngtagặpnhauởđâynhé:我们在这里见面好吗。
Xinlỗi,ngàymaitôibận:对不起,明天我没空。Xinlỗi,cáinàybaonhiêutiền。不好意思,这个多少钱。Làmơntínhtiền:劳驾,买单。Chotôixemcáikia:给我看一下那个。Chcócáinàolnhnkhng:你有哪个大点的吗。Tôithíchcáimàuxanhdương:我喜欢蓝色的那个。Hơiđắt:有点贵。Đắtquá:太贵了。
Xinđừngnóithách:不要给太高的价钱。Tôichỉxemthôi:我只是看看。Được,tôimua:好的我买。Đểtôisuynghĩ:让我考虑一下。ChotôiđếnkháchsạnRex:带我去雷克斯宾馆。Vuilòngdưnglạiởkia:请停在那边。Vuilòngrếphải:请右转。Đồncảnhsátởđâuạ:警察局在哪里。
ĐạisứquánNhậtởđâu:日本大使馆在哪里。TổnglãnhsựTháiLanởđâu:泰国领事馆在哪里。Đườngnàođếnsânbay:哪条路到机场。Xinchoxemthựcđơn:请给我看一下菜单。Chotôimộttôphởbò:给我一碗牛肉粉。
Chotôimộttíớt:给我一点红辣椒。Tôikhôngthíchngọt:我不喜欢甜的。Chotôimộtlycàphê:给我一咖啡。Vuilòngchothêmmộtchaibia333nữa:再来一瓶333啤酒。Bâygiờlàmấygiờạ:现在几点了。Bảygiờ30phút:七点半。
Hômnaylàthứmấy:今天星期几。Hômnaylàthứba:今天星期二。ChotôimộtvéđiHànội:给我一张去河内的票。Tôimuốnmuavénằm:我要买一张卧铺票。Tôimuốnmuavékhứhồi:我要买一张往返票。
Phòngvémáybayởđâuạ?航空售票处在那里。Baonhiêutiếnmộtvé:一张票多少钱。Mấygiờxelửachạy:火车几点启程。Mấygiờmáybayđến:飞机几点到。Hảiquanởđâuạ:海关在哪里。
Nơigửihànhlýởđâu:行李寄存处在哪里:Tôimuốnxinmộtvisa:我要申请一份签证。Xinlỗi,trạmxebuýtởđâu:不好意思,公交站在哪里。Gầnđâycóbưuđiệnkhông:附近有邮局吗。Gầnđâycóchỗđổitiềnkhông:这附近有换钱的地方吗。
Tôimuốnđổi100đôlasangtiềnViệt:我要把100美元换成越南盾。Đâylàdịchvụinternetphảikhông:这里可以上网吗。Tôicóthểđọcemailởdâu:我在哪里可以收邮件。Mộtgiờinternetbaonhiêutiền:上网一个小时多少钱。
Ởđâucóphòngtrọ:哪里能租房。Tôimuốnthuêmộtxeđạp:我想租一辆自行车。Mộtngàybaonhiêutiền:多少钱一天。Tôimuốnthuêmộtphòngđôi:我想租一个双人间。Đâylàhộchiếucủatôi:这是我的护照。
4. 帮忙用越南语翻译几句
Anh vẫn còn yêu em, em có biết không ? Chỉ có điều em không có tỏ rõ thái độ nên anh cũng không dám nói gì. Nếu như em hiểu những gì anh nói với em, thì em gọi điện thoại cho anh được không ?
对女朋友说真心的话,不要用简写!这样才能表达的自己的诚意和尊重她。
5. 越南语翻译,帮帮忙
em ko muon anh lo cho em 我不想你为我担心
anh co hieu khong ha 你明白吗
em muon minh chia tay 我想我们分手
neu mot ngay em xa anh thi em chi mong anh keu mot nguoi bang cha thoi 如果有一天我离开你我只希望你叫一个人做爹(爸爸)
mong anh lam oc dieu do' cho em 希望你能给我做到那件事
em mong dieu uoc ma em mong se thanh that 希望我的愿望能成真
em mong mot ngay steven keu mot nguoi bang cha thi em se vui lam 我希望有一天steven叫一个人做爹我就很开心了
6. 帮忙吧越南语翻译成中文
Xin loi me ...vi con Ma me fai chieu nhieu cuc kho ...vi con Ma me fai chiu nhieu Tuoi Nhoc ...nhin me gja hiu quanh Cung con tho .long dau nhu cat .va luc nay da den luc fai tra Hieu cho me Gia dc song sung tux hon xua de me k pun rau va lo Lang Nua...
对不起妈妈...因为我妈妈你受了很多苦...因为我妈妈你受到岁月的洗刷...看到妈妈就感觉我们同在一起,心痛如刀割。此刻到了要报孝妈妈的时候了,要让妈妈日子过得好,不再让妈妈伤心与担心...
7. 请问,越南语怎么说
你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau
越南语常用口语表达
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如芦
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
(7)越南语要不要帮忙怎么说扩展阅读绝橡镇
越南使用的官方语言是越南语。越南语并粗是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
8. 帮帮忙越南语翻译中文
em (我、小妹小弟)can需要 ah( 你 、大哥、老公)da( 出 、到、去,da其实是ra 这个r和d发音基本一样,轻重音而已所以往往用错)ha 河 khau口 don 接、等待 em我
9. 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信