导航:首页 > 越南资讯 > 了解越南语怎么说

了解越南语怎么说

发布时间:2024-02-28 05:53:17

‘壹’ 知道了 越南语怎么写

看图片

‘贰’ 越南语日常用语

越南语日常用语

导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是我整理的'越南语日常用语,欢迎参考!

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

传销bán hàng đa cấp

春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp

农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp

打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集资房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手机máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

网民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奥运村làng Olympic

奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc

点燃圣火châm đuốc

吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

职员;干部viên chức

总tổng

面积diện tích

平方米mét vuông

专门chuyên

生产sản xuất

种;种类loại

机器máy móc

设备thiết bị

服务phục vụ

为;给cho

行业ngành

电điện

想muốn

了解tìm hiểu

详细kỹ

功能;作用công dụng

技术参数thông số kỹ thuật

告诉bảo

给;送给;寄gửi

秘书thư ký

所有;全部tất cả

彩页说明书catalog

其中;里面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

现在bây giờ

图片;相片ảnh

请mời

参观tham quan

亲眼tận mắt

看nhìn

生产线dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí ;

‘叁’ 越南语怎么说啊

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

‘肆’ 英语翻译我知道了这句话越南语怎么说用越南与输入最好

越语是 : toi biet roi

‘伍’ 越语你好、谢谢、再见怎么说

这三个都是日常的交际用于,如下:

  1. 你好: Bạn có khoẻ không,中文普通话发音近似于:新绞。

  2. 谢谢: Cảm ơn bạn,中文普通话发音近似于:感们恩。

  3. 再见:Tạm biệt,中文普通话发音近似于:担别。

拓展资料

  1. 越南语,越南官方语言,使用人数9460万,属于南亚语系–越芒语族坦橘–越语支,与高棉语是亲缘关系,历史上曾用汉字标记,并且融入汉语词汇,1945年开始使用拉丁字母,中国东兴市约有1万京族使用越南语。

  2. 早期的时候,越南人并没有为自己的语言发明适合的书写系统。大约从东汉开始,汉字(越南人称之为芹亏“儒字”)开始有系统和大规模的传入越南。到了越南陈朝以后,汉字已经成为越南政府以及民间的主要文字,此时大量的汉字着作开让首团始出现,最着名的就是15世纪编撰的《大越史记全书》。

  3. 值得注意的是,这些以汉字写成的文章基本上并不按照越南语的文法规则书写,也不采用越南语的词汇,而是纯粹的用古汉语的文法写成。故此,这些汉字着作是汉文着作,而与当时的越南语口语有很大差异。

  4. 现在的越南语使用拉丁字母书写,叫做国语字(Chu Quoc Ngu)。它是由17世纪到越南的法国传教士亚历山大·罗德(法语:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根据先前传教士的拼写原则整合而成。在19世纪法国占领越南时期,这种书写体系流行起来,并于20世纪全面开始使用。

阅读全文

与了解越南语怎么说相关的资料

热点内容
印度的英语是什么怎么读 浏览:846
手机怎么打到越南海防 浏览:679
印度人是怎么做建筑 浏览:813
包装的意大利面怎么弄 浏览:962
中国对伊朗什么态度 浏览:174
中国在伊朗有什么港口 浏览:861
越南大学改革怎么样 浏览:934
中国特色的群众文化是什么 浏览:351
越南怎么买便宜东西 浏览:123
中国怎么垃圾 浏览:213
越南女孩出境结婚需要办什么手续 浏览:778
伊朗的大门为什么有一个小门 浏览:82
巴厘岛位于印尼什么地方 浏览:198
去印度怎么带药 浏览:586
英国什么时候有日食 浏览:236
印尼的三轮车怎么样 浏览:453
如何报考印度地方警察 浏览:954
英国高管待遇如何 浏览:149
如何界定中国的文化 浏览:338
意大利死尸怎么安葬安放 浏览:829