① 越南语见面问候
越南语见面问候
导语:用越南语怎样表示见面问候?下面是我整理的越南语见面问候,欢迎参考!
1、首先,见面寒暄及分手致意时,与中国不同,越南仅用一个chào便涵盖所有。Chào 相当于“您好”或者“再见”,可用于一天中的任何时段。
2、见面互相问候,我们一般都会由身体健康入手,越南人同是如此。典型句式“人称代词+có khỏe không?”。这是一种常用的问候语,就像我们中国人见面时问“您吃了吗?”一样。
如:—Bác hôm nay có khỏe không ạ?您今天身体好吗?
—Cảm ơn ,tôi cũng bình thường/tôi vẫn khỏe.Còn cháu?谢谢你,我还行/我很好。你呢?(此处人称代词可换作其他的第二人称。)
3、询问生活、工作、学习等情况时用thế nào,thế nào是疑问代词,通常用来问性质、状态等。
如:—Các anh chị thế nào?/Công việc thế nào?/Học hành thế nào?哥哥姐姐们好吗?/工作怎么样?/学习怎么样?
—Ổn cả./Bình thường./Không có vấn đề gì.还行。/一般般,还可以。/没什么问题。
越南语中最为普通的'打招呼方式,大概也跟其他地方一样。如:
A:Xin chào.你好。
B:Xin chào.你好。(这是最正式的,常用语国际会面场合。)
A:Em chào anh ạ.你好。(这是最常见的。)
B:Chào em.你好。(此处绿色色文本可以用别的人称代词来代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)
除此之外还有:
Bác ăn cơm chưa?(你吃饭了没?)
Bác đi đâu đấy?(你去哪里?)
Em hôm nay có cần đi học không?(你今天要上学吗?)
À,hôm nay trời đẹp nhỉ!(啊,今天天气真好。)
Bạn dạo này có khẻo không?(你最近身体怎么样?)
Em có thích hoa hồng không?(你喜欢玫瑰花吗?)
......
各种拐弯抹角的打招呼方式,其实只是想跟你问声好。
;② 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
③ 越南语英语怎么说
问题一:越南语,用英语怎么说? Vietnamese
问题二:你会说英语吗越南语怎么说 Anh co? no?i Tiê?ng Việt kh?ng?
问题三:你会说英语吗?用越南语怎么说 你会说英语吗?
Can you speak English?
你会说英语吗?
Can you speak English?
问题四:你是越南的越南语怎么说 B?n là ng??i Viê?t Nam.
问题五:谢谢越南语怎么说 cam on .广西东兴市河内胡志明市越南语翻译导游考察旅游为你解答。
问题六:TE THI YEN请问是越南语还是英语,怎么读? 30分 应该是越南语吧?反正不会是英语的,至于怎么读,可以在线查询或者下载翻译类软件
问题七:用英文交流行吗,越南语怎么翻译 giao luu voi tieng anh co oc khong?
问题八:越南语用哪个翻译是英文还是其它的 阁子槛文档
越南语音频段为:阁子槛?
中国的意思是:
一大班(原名洋行经理)2栋
比索(广告导演)
3州长(监管指令) - 中东4,监督(监督,督促) - 中东5。经理(一些公司收取)
问题九:越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说? 你好:Xin攻chào
谢谢:C??m ??n
再见:H??n g??p b??n sau
④ 越南语 ấy 、Đó、kia 都有“那”的意思,他们的区别是什么
ấy不可单独使用,必须跟在具体的中心语连用,如:người ấy / cô ấy / ngày ấy。
đó和kia既可连用,也可单用。
đó与đấy意思相同,都是“那”,指代具像物体时,是指距离说话者较近的。而kia则是指代距离说话者较远的物体:người đó、tòa nhà đó;người kia、xe kia。
而指代抽像事件时,则意思基本相同,如:chuyện đó/chuyện kia、hôm đó/hôm kia。但đó较常用。
⑤ 可以约你吗越南话怎么说
chúng ta có thể đi vào một ngày?
⑥ 越南语怎么说
你好: Bạn có khoẻ không
谢谢:裤哗 Cảm ơn bạn
再见:Tạm biệt
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟 -高棉语族。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有5000多万。中国广西防城县沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。 此纯蚂
东南亚大部分国家的语言受印度文化影响较大,但越南语却与朝鲜语、日语一样自古受到汉字文化的深远影响,所以属于汉藏语系。
在中国自公元一世纪至十世纪的统治下,越南语引入庞大的汉字词汇,其发音(汉越音)类似古汉语中古音,但其语法承袭了大量高棉语的特色,虽然与中文一样并无时态及动词变化,亦同为声调语言,但其词序恰恰与中文相反置,情况近似泰语。
越南国语字是使用拉丁字母的。越南国语字书法是越南特有的一门艺术,近几年来深受人们的喜爱。越南各地都有书法俱乐部,其中有不少书法家国语字都写得很好,作品很有收藏价值。右图为越南书法家的书法作品,越南国语字书法森埋的特点就是经常是在画中题词。
⑦ 那边 的越南语翻译是什么
是【có】。
“那边”,“那儿”,“那里”在越南语中一律写作【có】。
·注意,越南语中“那边”的正确写法如图。
⑧ 越南语日常生活词汇
越南语日常生活词汇
导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!
(语气词)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào
流感cảm cúm
老爷爷;老奶奶cụ
姐;你chị
还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lâu
……的(表所属)của
已经;了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đâu
那;那个;那里 đó
都;皆 đều
遇见gặp
条 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;维护giữ gìn
得;能够 được
不错;较好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
当……时;……的`时候khi
很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thì
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;还vẫn
高兴vui
事;事情việc
请允许xn phép
这个cái này
条;支cây
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đâu
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lâu
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bây giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn ;