导航:首页 > 越南资讯 > 越南的永隆省在哪里

越南的永隆省在哪里

发布时间:2024-03-24 09:31:57

1. 越南全部省份和直辖市的名称有谁知道

越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交界,东面和南面临南海。

2. 不知越南的省会城市分别叫什么

越南有5个直辖市: 胡志明市、河内市、海防市、岘港市、芹苴市。
越南有59个省:
中文名称 省会
安江省 隆川市
北江省 北江市
北乾省 北乾市
薄辽省 薄辽市
北宁省 北宁市
巴地头顿省 头顿市
槟椥省 槟椥市
平定省 归仁市
平阳省 土龙木市
平福省 东帅市
平顺省 藩切市
金瓯省 金瓯市
高平省 高平市
得乐省 邦美蜀市
得农省 嘉义市
奠边省 奠边府
同奈省 边和市
同塔省 高朗市
嘉莱省 波来古市
河江省 河江市
海阳省 海阳市
河南省 府里市
河西省 河东市
河静省 河静市
和平省 和平市
后江省 渭清市
兴安省 兴安市
庆和省 芽庄市
建江省 迪石市
昆嵩省 昆嵩市
莱州省 莱州市
林同省 大叻市
谅山省 谅山市
老街省 老街市
隆安省 新安市
南定省 南定市
义安省 荣市
宁平省 宁平市
宁顺省 藩朗-塔占
富寿省 越驰市
富安省 睢和市
广平省 同会市
广南省 三旗市
广义省 广义市
广宁省 下龙市
广治省 东霞市
朔庄省 朔庄市
山罗省 山罗市
西宁省 西宁市
太平省 太平市
太原省 太原市
清化省 清化市
承天顺化省 顺化市
前江省 美荻市
茶荣省 茶荣市
宣光省 宣光市
永隆省 永隆市
永富省 永安市
安沛省 安沛市

3. 越南西北区四省简介

越南社会主义共和国全国划分为58个省(安江、北江、北件、薄辽、北宁、巴地头顿、槟椥、平定、平阳、平福、平顺、金瓯、高平、得乐、得农、奠边、同奈、同塔、嘉莱、河江、海阳、河南、河静、和平、后江、兴安、庆和、坚江、昆嵩、莱州、林同、谅山、老街、隆安、南定、义安、宁平、宁顺、富寿、富安、广平、广南、广义、广宁、广治、朔庄、山罗、西宁、太平、太原、清化、承天顺化、前江、茶荣、宣光、永隆、永富、安沛)和5个直辖市(芹苴、岘港、海防、河内、胡志明市)。
中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành phố Cần Thơ 1,112,000 1,390平方公里
高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành phố Đà Nẵng 715,000 1,256平方公里
奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành phố Hải Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Thủ đô Hà Nội 2,154,900 921平方公里
河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành phố Hồ Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

4. 越南的有多少个省啊各有哪些省啊

中文名称 越南文名称 省会 人口 面积
安江省 T�6�5nh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里
北江省 T�6�5nh B�6�9c Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里
北乾省 T�6�5nh B�6�9c K�5�5n 北乾市 283,000 4,795平方公里
薄辽省 T�6�5nh B�5�5c Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里
北宁省 T�6�5nh B�6�9c Ninh 北宁市 957,700 804平方公里
巴地头顿省 T�6�5nh Bà R�6�7a – V�0�6ng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里
槟椥省 T�6�5nh B�6�5n Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里
平定省 T�6�5nh Bình �0�3�6�7nh 归仁市 1,481,000 6,076平方公里
平阳省 T�6�5nh Bình D�0�6�0�1ng 土龙木市 768,100 2,696平方公里
平福省 T�6�5nh Bình Ph�0�6�6�3c 东帅市 708,100 6,856平方公里
平顺省 T�6�5nh Bình Thu�6�7n 藩切市 1,079,700 7,828平方公里
金瓯省 T�6�5nh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里
芹苴市(直辖市) Thành ph�6�3 C�6�1n Th�0�1 1,112,000 1,390平方公里
高平省 T�6�5nh Cao B�6�1ng 高平市 501,800 6,691平方公里
得乐省 T�6�5nh �0�3�0�0k L�0�0k 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里
得农省 T�6�5nh �0�3�0�0k N�0�0ng 嘉义市 363,000 6,514平方公里
岘港(直辖市) Thành ph�6�3 �0�3à N�6�5ng 715,000 1,256平方公里
奠边省 T�6�5nh �0�3i�6�3n Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里
同奈省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里
同塔省 T�6�5nh �0�3�6�5ng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里
嘉莱省 T�6�5nh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里
河江省 T�6�5nh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里
海阳省 T�6�5nh H�5�7i D�0�6�0�1ng 海阳市 1,670,800 1,648平方公里
海防市 (直辖市) Thành ph�6�3 H�5�7i Phòng 1,711,100 1,503平方公里
河南省 T�6�5nh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里
河内市 (直辖市) Th�6�5 �0�4�0�0 Hà N�6�1i 2,154,900 921平方公里
河西省 T�6�5nh Hà T�0�9y 河东市 2,432,000 2,192平方公里
河静省 T�6�5nh Hà T�0�6nh 河静市 1,284,900 6,056平方公里
和平省 T�6�5nh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里
胡志明市 (直辖市) Thành ph�6�3 H�6�5 Chí Minh 5,378,100 2,095平方公里
后江省 T�6�5nh H�6�7u Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里
兴安省 T�6�5nh H�0�6ng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里
庆和省 T�6�5nh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里
建江省 T�6�5nh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里
昆嵩省 T�6�5nh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里
莱州省 T�6�5nh Lai Ch�0�9u 莱州市 227,600 7,365平方公里
林同省 T�6�5nh L�0�9m �0�3�6�5ng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里
谅山省 T�6�5nh L�5�5ng S�0�1n 谅山市 715,300 8,305平方公里
老街省 T�6�5nh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里
隆安省 T�6�5nh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里
南定省 T�6�5nh Nam �0�3�6�7nh 南定市 1,916,400 1,637平方公里
义安省 T�6�5nh Ngh�6�3 An 荣市 2,913,600 16,487平方公里
宁平省 T�6�5nh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里
宁顺省 T�6�5nh Ninh Thu�6�7n 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里
富寿省 T�6�5nh Phú Th�6�9 越驰市 1,288,400 3,519平方公里
富安省 T�6�5nh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里
广平省 T�6�5nh Qu�5�7ng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里
广南省 T�6�5nh Qu�5�7ng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里
广义省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ng�0�0i 广义市 1,206,400 5,135平方公里
广宁省 T�6�5nh Qu�5�7ng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里
广治省 T�6�5nh Qu�5�7ng Tr�6�7 东霞市 588,600 4,746平方公里
朔庄省 T�6�5nh Sóc Tr�0�0ng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里
山罗省 T�6�5nh S�0�1n La 山罗市 922,200 14,055平方公里
西宁省 T�6�5nh T�0�9y Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里
太平省 T�6�5nh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里
太原省 T�6�5nh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里
清化省 T�6�5nh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里
承天顺化省 T�6�5nh Th�6�9a Thiên – Hu�6�5 顺化市 1,078,900 5,009平方公里
前江省 T�6�5nh Ti�6�7n Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里
茶荣省 T�6�5nh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里
宣光省 T�6�5nh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里
永隆省 T�6�5nh V�0�6nh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里
永富省 T�6�5nh V�0�6nh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里
安沛省 T�6�5nh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

5. 越南各个省份的名称是什么

越南共有59个省和5个直辖市。

5个直辖市概况:

1、河内市 (人口) 2154900 (面积)921平方公里

2、海防市 (人口) 1711100 (面积)1,503平方公里

3、胡志明市 (人口)5378100 (面积)2,095平方公里

4、岘港(人口) 715000 (面积)1,256平方公里

5、 芹苴市(人口) 1112000 (面积)1,390平方公里

59个省概况:

河南省 Tỉnh Hà Nam 府里市 800,400 849平方公里

河西省 Tỉnh Hà Tây 河东市 2,432,000 2,192平方公里

平福省 Tỉnh Bình Phước 东帅市 708,100 6,856平方公里

平顺省 Tỉnh Bình Thuận 藩切市 1,079,700 7,828平方公里

安江省 Tỉnh An Giang 隆川市 2,099,400 3,406平方公里

北宁省 Tỉnh Bắc Ninh 北宁市 957,700 804平方公里

海阳省 Tỉnh Hải Dương 海阳市 1,670,800 1,648平方公里

河静省 Tỉnh Hà Tĩnh 河静市 1,284,900 6,056平方公里

和平省 Tỉnh Hòa Bình 和平市 774,100 4,663平方公里

金瓯省 Tỉnh Cà Mau 金瓯市 1,158,000 5,192平方公里

高平省 Tỉnh Cao Bằng 高平市 501,800 6,691平方公里

后江省 Tỉnh Hậu Giang 渭清市 766,000 1,608平方公里

巴地头顿省 Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu 头顿市 839,000 1,975平方公里

奠边省 Tỉnh Điện Biên 奠边府 440,300 8,544平方公里

同奈省 Tỉnh Đồng Nai 边和市 2,067,200 5,895平方公里

槟椥省 Tỉnh Bến Tre 槟椥市 1,308,200 2,287平方公里

嘉莱省 Tỉnh Gia Lai 波来古市 1,048,000 15,496平方公里

北乾省 Tỉnh Bắc Kạn 北乾市 283,000 4,795平方公里

林同省 Tỉnh Lâm Đồng 大叻市 1,049,900 9,765平方公里

谅山省 Tỉnh Lạng Sơn 谅山市 715,300 8,305平方公里

薄辽省 Tỉnh Bạc Liêu 薄辽市 756,800 2,521平方公里

得乐省 Tỉnh Đăk Lăk 邦美蜀市 1,667,000 13,062平方公里

河江省 Tỉnh Hà Giang 河江市 625,700 7,884平方公里

平定省 Tỉnh Bình Định 归仁市 1,481,000 6,076平方公里

平阳省 Tỉnh Bình Dương 土龙木市 768,100 2,696平方公里

北江省 Tỉnh Bắc Giang 北江市 1,522,000 3,822平方公里

得农省 Tỉnh Đăk Nông 嘉义市 363,000 6,514平方公里

同塔省 Tỉnh Đồng Tháp 高朗市 1,592,600 3,238平方公里

隆安省 Tỉnh Long An 新安市 1,384,000 4,492平方公里

南定省 Tỉnh Nam Định 南定市 1,916,400 1,637平方公里

义安省 Tỉnh Nghệ An 荣市 2,913,600 16,487平方公里

兴安省 Tỉnh Hưng Yên 兴安市 1,091,000 928平方公里

庆和省 Tỉnh Khánh Hòa 芽庄市 1,066,300 5,197平方公里

建江省 Tỉnh Kiên Giang 迪石市 1,542,800 6,269平方公里

昆嵩省 Tỉnh Kon Tum 昆嵩市 330,700 9,615平方公里

广宁省 Tỉnh Quảng Ninh 下龙市 1,029,900 5,899平方公里

莱州省 Tỉnh Lai Châu 莱州市 227,600 7,365平方公里

老街省 Tỉnh Lào Cai 老街市 616,500 8,057平方公里

宁平省 Tỉnh Ninh Bình 宁平市 891,800 1,382平方公里

宁顺省 Tỉnh Ninh Thuận 藩朗-塔占 531,700 3,360平方公里

前江省 Tỉnh Tiền Giang 美荻市 1,635,700 2,367平方公里

茶荣省 Tỉnh Trà Vinh 茶荣市 989,000 2,226平方公里

宣光省 Tỉnh Tuyên Quang 宣光市 692,500 5,868平方公里

富寿省 Tỉnh Phú Thọ 越驰市 1,288,400 3,519平方公里

富安省 Tỉnh Phú Yên 睢和市 811,400 5,045平方公里

广平省 Tỉnh Quảng Bình 同会市 812,600 8,025平方公里

广南省 Tỉnh Quảng Nam 三旗市 1,402,700 10,408平方公里

广义省 Tỉnh Quảng Ngãi 广义市 1,206,400 5,135平方公里

广治省 Tỉnh Quảng Trị 东霞市 588,600 4,746平方公里

朔庄省 Tỉnh Sóc Trăng 朔庄市 1,213,400 3,223平方公里

山罗省 Tỉnh Sơn La 山罗市 922,200 14,055平方公里

西宁省 Tỉnh Tây Ninh 西宁市 989,800 4,028平方公里

太平省 Tỉnh Thái Bình 太平市 1,814,700 1,542平方公里

太原省 Tỉnh Thái Nguyên 太原市 1.046.000 3.563平方公里

清化省 Tỉnh Thanh Hóa 清化市 3,509,600 11,106平方公里

承天顺化省 Tỉnh Thừa Thiên – Huế 顺化市 1,078,900 5,009平方公里

永富省 Tỉnh Vĩnh Phúc 永安市 1,115,700 1,371平方公里

安沛省 Tỉnh Yên Bái 安沛市 699,900 6,883平方公里

永隆省 Tỉnh Vĩnh Long 永隆市 1,023,400 1,475平方公里

越南,全称越南社会主义共和国,位于中南半岛东部,北与中国接壤,西与老挝、柬埔寨交

界,东面和南面临南海。

阅读全文

与越南的永隆省在哪里相关的资料

热点内容
尼泊尔有多少印度士兵 浏览:565
2020年越南哪些口岸开了 浏览:301
英国奶粉一般多少勺 浏览:174
印度有什么特色名字 浏览:781
中国人为什么好赌 浏览:725
中国队对荷兰哪里有直播 浏览:124
苏州越南公路运输要多少钱 浏览:488
印度宗教信仰那么多为什么穷 浏览:140
dol意大利语什么意思 浏览:31
越南免税店买什么手镯 浏览:745
世界上最像中国人的国家是哪个 浏览:48
伊朗捐款微公益怎么进 浏览:442
去日本哪些日用品自己在中国买 浏览:404
中国两个石油大学哪个好 浏览:592
岳阳英国签证怎么办 浏览:758
去中国的签证怎么办 浏览:457
伊朗人多少年 浏览:292
越南哪些夜店可以去 浏览:344
印度的四等人是怎么回事 浏览:393
意大利协奏曲为什么没有乐团 浏览:583