导航:首页 > 越南资讯 > 越南语常用语有哪些

越南语常用语有哪些

发布时间:2024-04-08 19:14:24

㈠ 越南语生活用词

越南语生活用词

导语:生活用词用越南语怎么说?下面是我整理的'越南语生活用词,欢迎参考!

Bnh 漂亮

Bnh bao 华丽,优雅

Bnh che 大模大样

Bánh bao 包子

Bánh chng

Bánh cun 卷筒粉

Bánh dày 糍粑

Bánh u xanh 绿豆糕

Bánh mì 面包

Bánh tri 汤圆

Bánh xe 车轮

Bao cao su 避孕套

Bao cp 包供

Bao che 包庇

Bao ng 包容

Bao gi 什么时候

Bao gm 包括

Bao la 广阔无垠

Bao lu 多久

Bao lì xì 红包

Bc bo 忘恩负义

Bc i 薄待

Bc gi 假币

Bc hà 薄荷

Bc màu 贫瘠

Bc mnh 薄命

Bc ngha 薄情

Bc nhc 薄弱

Bc ph 苍白

Bc tình 无情

Bài bn 文稿

Bài bc 赌博

Bài ca 歌曲

Bài hát 歌曲

Bài hc 课文

Bài khóa 课文

Bài làm 作业

Bài ngoi 排外

Bài ty 扑克

Bài tp 作业

Bài th 诗篇

Bài thuc 药方

Bài tit 排泄

Ba gai 蛮横

Ba chiu 三维

Ba b 怪物,可怕的,无赖

Ba láp 胡乱

Ba lng nhng 没有道理

Ba lê 芭蕾舞

Ba l 背包

Ba phi 模棱两可

Ba que 欺哄

Ba trn 粗暴不讲理

bà ch 女主人

bà con 乡亲们

bà c 曾祖母

bà 接生婆

bà mi 媒婆

bà ngoi 外婆

bà nhc 岳母

bà ni 奶奶

b 毒饵,诱惑

b vai 肩膀

bá ch 霸主

bá vng 霸王

bá quyn 霸权

n trm偷窃

n ht 揩油

n mòn 腐蚀

n chi 吃喝玩乐

n tiêu 开支

n tic 赴宴

n ung 饮食

n xin 乞讨

n sáng 吃早餐

n th 发誓

n tin 贿赂

n gian 欺骗

n chc 必胜

An bài 安排

An bang 安邦

An c lc nghip 安居乐业

An khang 安康

An ngh 安息

An nhàn 安逸

An ninh 安宁

An phn 安分

An táng 安葬

An tm 安心

An thn 安神 ;

㈡ 偶将要去越南旅游,请教高手越南常用问候语,要有中文翻译和中文谐音,谢谢

你好:新早
再见:但便
吃饭:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麦
谢谢:感恩
有/是的:CO(锅)
没有:KHONG CO (空锅)
知道:憋
不知道:孔憋
你身体好吗?(向男士):安锅快儿空?
你身体好吗?(对女士):几锅快儿空?
我很好:多块儿.

............................

呵呵~~~祝你一路顺风!!
给我旗子吧~~呵呵!

㈢ 越南语日常用语

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

传销bán hàng đa cấp

春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp

农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp

打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集资房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手机máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

网民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奥运村làng Olympic

奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc

点燃圣火châm đuốc

吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

职员;干部viên chức

总tổng

面积diện tích

平方米mét vuông

专门chuyên

生产sản xuất

种;种类loại

机器máy móc

设备thiết bị

服务phục vụ

为;给cho

行业ngành

电điện

想muốn

了解tìm hiểu

详细kỹ

功能;作用công dụng

技术参数thông số kỹ thuật

告诉bảo

给;送给;寄gửi

秘书thư ký

所有;全部tất cả

彩页说明书catalog

其中;里面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

现在bây giờ

图片;相片ảnh

请mời

参观tham quan

亲眼tận mắt

看nhìn

生产线dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí

㈣ 越南语日常生活词汇

越南语日常生活词汇

导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!

(语气词)啊 ạ

吃 ăn

健康sức khỏe

吃晚餐 ăn tối

朋友,同学,你bạn

碗bát

被,挨bị

正常,平常binh thường

谢谢cảm ơn

上午,早上sáng

玩chơi

连;所有cả

好;再见chào

流感cảm cúm

老爷爷;老奶奶cụ

姐;你chị

还未;尚未chưa

老师;姑姑;阿姨cô

一点;一会儿chút

……吗?có…không?

最近dạo này

工作công việc

久;长久lâu

……的(表所属)của

已经;了 đã

去;乘坐 đi

哪里 đâu

那;那个;那里 đó

都;皆 đều

遇见gặp

条 điều

家庭gia đình

同志 đồng chí

保持;维护giữ gìn

得;能够 được

不错;较好khá

什么gì

不không

今天hôm nay

当……时;……的`时候khi

很rất

联系liên lạc

每一;所有的mội

听nghe

超市siêu thị

记得nhớ

米粉phở

过qua

很lắm

到外面ra ngoại

怎样ra sao

所有tất cả

健康;身体sức khỏe

怎样thếnào

跑步tập chạy

算了;罢了thôi

则;就thì

好;不错tốt lành

遗憾;可惜tiếc

喝uống

回;回家về

仍;还vẫn

高兴vui

事;事情việc

请允许xn phép

这个cái này

条;支cây

笔bút

那么thế

也cũng

那;那个;那边 đó

个;件;台chiếc

衣服 áo

房子;楼房nhà

图书馆thư viện

彩门cổng chào

那;那边;那个kia

汽车ô-tô

球bóng

请;请求xin

摩托车xe máy

介绍giới thiệu

朋友bạn

向;对với

哪国人người nước nào

中国Trung Quốc

韩国Hàn Quốc

英国;英国的Anh

允许cho phép

好友;密友bạn thân

先生;男子ông

在哪儿工作làm ở đâu

总经理giám đốc

让;以便 để

昨晚tôi qua

久;长lâu

才mới

休息nghỉ

宾馆khách sạn

东方phương Đông

将;将要sẽ

自己tự

多谢 cám ơn nhiều

年năm

这;今nay

那边 đằng kia

没关系;不用谢không cógì

相见gặp nhau

想;认为nghĩ

公司công ty

多少bao nhiêu

现在bây giờ

岁;岁数tuổi

想起来nhớ

相信tin

了rồi

高兴vui vẻ

能;得到 được

又;再lại

也许;可能cólẽ

当然tất nhiên

餐bữa

饭cơm

一起;共同cùng

业务员;工作人员chuyên viên

最近;近来dạo này

对 đúng

健康;好khỏe

谢谢cảm ơn

还;仍vẫn ;

㈤ 越南语 十句 简单对话 用于口语对话

1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(为什么?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜欢……)
5、TÔI LÀ AI?(我是谁?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什么?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少钱?)
9、CẢM ƠN.(谢谢。)
10、TẠM BIỆT.(再见。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)

由于姓名在越南语中翻译不用拼音,但是由于太多无法列举,例如“张”就写作 TRƯƠNG 。

㈥ 瓒婂崡浜烘庝箞闂濂斤纻

瓒婂崡浜洪梾濂芥椂阃氩父浣跨敤浠ヤ笅鍑犵嶅父瑙佺殑闂鍊栾锛
1. Ch脿o bạn锛圕how ban锛夛细杩欐槸涓绉嶉氱敤镄勯梾鍊欙纴缈昏疟涓衡滀綘濂解濄傚畠鏄钖戞湅鍙嬨佸悓瀛︺佸悓浜嬨佹櫘阃氢汉鍜岄檶鐢熶汉闂濂芥椂浣跨敤镄勬渶甯歌佺殑褰㈠纺銆
2. Ch脿o anh锛圕how ang锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃厛鐢颎濓纴鐢ㄤ簬鐢锋ф湅鍙嬫垨钖岃緢銆
3. Ch脿o chị锛圕how chee锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃愬悫濓纴鐢ㄤ簬濂虫ф湅鍙嬫垨钖岃緢銆
4. Ch脿o cô锛圕how koh锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滈樋濮ㄢ濓纴鐢ㄤ簬骞撮暱镄勫コ镐с
5. Ch脿o b谩c锛圕how bahk锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃彅鍙斺濇垨钬滈樋浼钬濓纴鐢ㄤ簬骞撮暱镄勭敺镐с
闇瑕佹敞镒忕殑鏄锛岃秺鍗椾汉涔嬮棿镄勭О锻煎拰闂鍊栾缮鍙楀埌鍙屾柟镄勭ぞ浼氩湴浣嶃佸勾榫勫拰鍏崇郴镄勫奖鍝嶏纴链夋椂涔熶细浣跨敤镟村叿浣撶殑绉板懠銆傚傛灉浣犻渶瑕佹洿绮剧‘鍦伴梾鍊栾秺鍗椾汉锛屾渶濂芥牴鎹瀵规柟镄勫叿浣撴儏鍐典娇鐢ㄧ浉搴旂殑绉板懠銆傛荤殑𨱒ヨ达纴浠ュ弸濂藉拰灏婇吨镄勬佸害闂濂斤纴浣跨敤阃氱敤镄勯梾鍊栾阃氩父鏄阃傚綋镄勚

㈦ 越南常用问候语有哪些要有中文翻译和中文谐音发音。

简单越南语言]
1—10:
谐音是‘姆、嗨、八、门、烂、少、北、当、斤、美’。

‘千’读‘银’

‘百’读‘张’

例如:6元的东西,折合越盾是12000,就读为‘美嗨银’,就是中文的‘十二千’;

‘你好’读‘新招’

‘谢谢’读‘感恩’

‘再见’读‘达宾’

‘你’读‘爱nn’

‘我’读‘爱ln’

‘左边’读‘沃尔’

‘右边’读‘给’

㈧ 越南语词汇

越南语实用词汇

导语:越南语是越族的母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是我收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!

điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首

chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛

một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策

3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调

Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信

tin hiệu信号 đường sắt铁路

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助

công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻

sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基

bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限

nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩

xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的`因素

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五

thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类

thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场

đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明

về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业

phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划

đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 y trì hoa bình 维护和平 ;

阅读全文

与越南语常用语有哪些相关的资料

热点内容
印尼腊肉怎么做 浏览:633
英国现在兵力多少 浏览:644
瑜伽是古印度什么派别 浏览:695
红葱头中国哪里产 浏览:983
印尼巴士模拟器人怎么下车 浏览:500
英国邮编ec4n6jp是什么区 浏览:650
越南有什么好企业吗 浏览:138
英国克利夫顿学院留学有什么条件 浏览:164
印尼用电量是中国多少钱 浏览:752
越南高速费用多少 浏览:509
意大利人想你怎么说 浏览:433
意大利着名的冰激凌有哪些品牌 浏览:938
葡萄牙与伊朗哪个队强 浏览:236
自媒体去印度用什么器材 浏览:360
越南2018年有多少人口 浏览:4
一美金是多少印度尼盾 浏览:310
中国有多少保险人员 浏览:372
意大利丸子在哪里 浏览:137
意大利存款证明怎么说 浏览:161
美国电器在中国怎么用 浏览:429