㈠ 越南语生活用词
越南语生活用词
导语:生活用词用越南语怎么说?下面是我整理的'越南语生活用词,欢迎参考!
Bnh 漂亮
Bnh bao 华丽,优雅
Bnh che 大模大样
Bánh bao 包子
Bánh chng
Bánh cun 卷筒粉
Bánh dày 糍粑
Bánh u xanh 绿豆糕
Bánh mì 面包
Bánh tri 汤圆
Bánh xe 车轮
Bao cao su 避孕套
Bao cp 包供
Bao che 包庇
Bao ng 包容
Bao gi 什么时候
Bao gm 包括
Bao la 广阔无垠
Bao lu 多久
Bao lì xì 红包
Bc bo 忘恩负义
Bc i 薄待
Bc gi 假币
Bc hà 薄荷
Bc màu 贫瘠
Bc mnh 薄命
Bc ngha 薄情
Bc nhc 薄弱
Bc ph 苍白
Bc tình 无情
Bài bn 文稿
Bài bc 赌博
Bài ca 歌曲
Bài hát 歌曲
Bài hc 课文
Bài khóa 课文
Bài làm 作业
Bài ngoi 排外
Bài ty 扑克
Bài tp 作业
Bài th 诗篇
Bài thuc 药方
Bài tit 排泄
Ba gai 蛮横
Ba chiu 三维
Ba b 怪物,可怕的,无赖
Ba láp 胡乱
Ba lng nhng 没有道理
Ba lê 芭蕾舞
Ba l 背包
Ba phi 模棱两可
Ba que 欺哄
Ba trn 粗暴不讲理
bà ch 女主人
bà con 乡亲们
bà c 曾祖母
bà 接生婆
bà mi 媒婆
bà ngoi 外婆
bà nhc 岳母
bà ni 奶奶
b 毒饵,诱惑
b vai 肩膀
bá ch 霸主
bá vng 霸王
bá quyn 霸权
n trm偷窃
n ht 揩油
n mòn 腐蚀
n chi 吃喝玩乐
n tiêu 开支
n tic 赴宴
n ung 饮食
n xin 乞讨
n sáng 吃早餐
n th 发誓
n tin 贿赂
n gian 欺骗
n chc 必胜
An bài 安排
An bang 安邦
An c lc nghip 安居乐业
An khang 安康
An ngh 安息
An nhàn 安逸
An ninh 安宁
An phn 安分
An táng 安葬
An tm 安心
An thn 安神 ;
㈡ 偶将要去越南旅游,请教高手越南常用问候语,要有中文翻译和中文谐音,谢谢
你好:新早
再见:但便
吃饭:安根
喝水:翁呢
昨天:哄瓜
今天:哄奶
明天:奶麦
谢谢:感恩
有/是的:CO(锅)
没有:KHONG CO (空锅)
知道:憋
不知道:孔憋
你身体好吗?(向男士):安锅快儿空?
你身体好吗?(对女士):几锅快儿空?
我很好:多块儿.
............................
呵呵~~~祝你一路顺风!!
给我旗子吧~~呵呵!
㈢ 越南语日常用语
天气thời tiết
可能có lẽ
天气好trời tốt
雪tuyết
凉快mát
雨天trời mưa
暴风bão
预报dự báo
渔民ngư dân
打渔đánh cá
风gió
变化thay đổi
雾sương mù
连续liên tục
有时lúc
阵雨mưa rào
电视台đài
低气压áp thấp
登陆đổ bộ
暴风雨dông
好像dương như
冷lạnh
规律quy luật
茂盛xanh tốt
海岸bờ
温度nhiệt độ
听说nghe nói
度độ
东南đông nam
降hạ
晴天trời nắng
可能khả năng
时事;新闻thời sự
注意đề ý
出海ra khơi
云mây
级cấp
能见度tầm nhìn
看清楚xem kỹ
阴râm
不一定chưa chắc
受chịu
外海ngoài khơi
湾vịnh
传销bán hàng đa cấp
春运vận tải mùa tết Nguyên Đán
三峡移民di dân Tam Hiệp
农民工nông dân làm thuê tại thành phố
下岗工人công nhân thất nghiệp
打卡机máy quẹt thẻ
最低工资mức lương tối thiểu
住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ
福利房nhà ở an sinh
集资房nhà ở góp vốn người mua
二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay
奢侈品xa xỉ phẩm
3G手机máy di động 3G
剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế
网民cư dân mạng
微博tiểu blog/blog mini
人肉搜索truy tìm
奥运村làng Olympic
奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn
传递火炬chạy rước đuốc
点燃圣火châm đuốc
吉祥物linh vật
鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)
水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)
中国结nơ đỏ Trung Quốc
工人công nhân
职员;干部viên chức
总tổng
面积diện tích
平方米mét vuông
专门chuyên
生产sản xuất
种;种类loại
机器máy móc
设备thiết bị
服务phục vụ
为;给cho
行业ngành
电điện
想muốn
了解tìm hiểu
详细kỹ
功能;作用công dụng
技术参数thông số kỹ thuật
告诉bảo
给;送给;寄gửi
秘书thư ký
所有;全部tất cả
彩页说明书catalog
其中;里面trong đó
全部;完全;完整đầy đủ
现在bây giờ
图片;相片ảnh
请mời
参观tham quan
亲眼tận mắt
看nhìn
生产线dây chuyền sản xuất
好的;同意nhất trí
㈣ 越南语日常生活词汇
越南语日常生活词汇
导语:越南语引入庞大的汉字词汇,其发音类似古汉语中古音,下面是我收集整理的越南语日常生活词汇,希望对你有帮助!
(语气词)啊 ạ
吃 ăn
健康sức khỏe
吃晚餐 ăn tối
朋友,同学,你bạn
碗bát
被,挨bị
正常,平常binh thường
谢谢cảm ơn
上午,早上sáng
玩chơi
连;所有cả
好;再见chào
流感cảm cúm
老爷爷;老奶奶cụ
姐;你chị
还未;尚未chưa
老师;姑姑;阿姨cô
一点;一会儿chút
……吗?có…không?
最近dạo này
工作công việc
久;长久lâu
……的(表所属)của
已经;了 đã
去;乘坐 đi
哪里 đâu
那;那个;那里 đó
都;皆 đều
遇见gặp
条 điều
家庭gia đình
同志 đồng chí
保持;维护giữ gìn
得;能够 được
不错;较好khá
什么gì
不không
今天hôm nay
当……时;……的`时候khi
很rất
联系liên lạc
每一;所有的mội
听nghe
超市siêu thị
记得nhớ
米粉phở
过qua
很lắm
到外面ra ngoại
怎样ra sao
所有tất cả
健康;身体sức khỏe
怎样thếnào
跑步tập chạy
算了;罢了thôi
则;就thì
好;不错tốt lành
遗憾;可惜tiếc
喝uống
回;回家về
仍;还vẫn
高兴vui
事;事情việc
请允许xn phép
这个cái này
条;支cây
笔bút
那么thế
也cũng
那;那个;那边 đó
个;件;台chiếc
衣服 áo
房子;楼房nhà
图书馆thư viện
彩门cổng chào
那;那边;那个kia
汽车ô-tô
球bóng
请;请求xin
摩托车xe máy
介绍giới thiệu
朋友bạn
向;对với
哪国人người nước nào
中国Trung Quốc
韩国Hàn Quốc
英国;英国的Anh
允许cho phép
好友;密友bạn thân
先生;男子ông
在哪儿工作làm ở đâu
总经理giám đốc
让;以便 để
昨晚tôi qua
久;长lâu
才mới
休息nghỉ
宾馆khách sạn
东方phương Đông
将;将要sẽ
自己tự
多谢 cám ơn nhiều
年năm
这;今nay
那边 đằng kia
没关系;不用谢không cógì
相见gặp nhau
想;认为nghĩ
公司công ty
多少bao nhiêu
现在bây giờ
岁;岁数tuổi
想起来nhớ
相信tin
了rồi
高兴vui vẻ
能;得到 được
又;再lại
也许;可能cólẽ
当然tất nhiên
餐bữa
饭cơm
一起;共同cùng
业务员;工作人员chuyên viên
最近;近来dạo này
对 đúng
健康;好khỏe
谢谢cảm ơn
还;仍vẫn ;
㈤ 越南语 十句 简单对话 用于口语对话
1、CHÀO BẠN.(你好。)
2、LÀ GÌ?(为什么?)
3、TÔI LÀ...(我是……)
4、TÔI YÊU/TÔI THÍCH...(我喜欢……)
5、TÔI LÀ AI?(我是谁?)
6、MÌNH TÊN LÀ?(你的名字是什么?)
7、BẠN ĂN CƠM CHƯA?(你吃了么?)
8、BAO NHIÊU TIỀN?(多少钱?)
9、CẢM ƠN.(谢谢。)
10、TẠM BIỆT.(再见。)
11、BẢO TRỌNG!(保重!)
由于姓名在越南语中翻译不用拼音,但是由于太多无法列举,例如“张”就写作 TRƯƠNG 。
㈥ 瓒婂崡浜烘庝箞闂濂斤纻
瓒婂崡浜洪梾濂芥椂阃氩父浣跨敤浠ヤ笅鍑犵嶅父瑙佺殑闂鍊栾锛
1. Ch脿o bạn锛圕how ban锛夛细杩欐槸涓绉嶉氱敤镄勯梾鍊欙纴缈昏疟涓衡滀綘濂解濄傚畠鏄钖戞湅鍙嬨佸悓瀛︺佸悓浜嬨佹櫘阃氢汉鍜岄檶鐢熶汉闂濂芥椂浣跨敤镄勬渶甯歌佺殑褰㈠纺銆
2. Ch脿o anh锛圕how ang锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃厛鐢颎濓纴鐢ㄤ簬鐢锋ф湅鍙嬫垨钖岃緢銆
3. Ch脿o chị锛圕how chee锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃愬悫濓纴鐢ㄤ簬濂虫ф湅鍙嬫垨钖岃緢銆
4. Ch脿o cô锛圕how koh锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滈樋濮ㄢ濓纴鐢ㄤ簬骞撮暱镄勫コ镐с
5. Ch脿o b谩c锛圕how bahk锛夛细杩欐槸涓绉嶅皧鏁镄勯梾鍊欙纴鐩稿綋浜庢眽璇涓镄勨滃彅鍙斺濇垨钬滈樋浼钬濓纴鐢ㄤ簬骞撮暱镄勭敺镐с
闇瑕佹敞镒忕殑鏄锛岃秺鍗椾汉涔嬮棿镄勭О锻煎拰闂鍊栾缮鍙楀埌鍙屾柟镄勭ぞ浼氩湴浣嶃佸勾榫勫拰鍏崇郴镄勫奖鍝嶏纴链夋椂涔熶细浣跨敤镟村叿浣撶殑绉板懠銆傚傛灉浣犻渶瑕佹洿绮剧‘鍦伴梾鍊栾秺鍗椾汉锛屾渶濂芥牴鎹瀵规柟镄勫叿浣撴儏鍐典娇鐢ㄧ浉搴旂殑绉板懠銆傛荤殑𨱒ヨ达纴浠ュ弸濂藉拰灏婇吨镄勬佸害闂濂斤纴浣跨敤阃氱敤镄勯梾鍊栾阃氩父鏄阃傚綋镄勚
㈦ 越南常用问候语有哪些要有中文翻译和中文谐音发音。
简单越南语言]
1—10:
谐音是‘姆、嗨、八、门、烂、少、北、当、斤、美’。
‘千’读‘银’
‘百’读‘张’
例如:6元的东西,折合越盾是12000,就读为‘美嗨银’,就是中文的‘十二千’;
‘你好’读‘新招’
‘谢谢’读‘感恩’
‘再见’读‘达宾’
‘你’读‘爱nn’
‘我’读‘爱ln’
‘左边’读‘沃尔’
‘右边’读‘给’
㈧ 越南语词汇
越南语实用词汇
导语:越南语是越族的母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是我收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!
điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首
chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法
giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题
hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛
một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露
tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守
chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策
3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调
Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额
khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信
tin hiệu信号 đường sắt铁路
đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助
công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻
sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力
dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基
bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限
nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩
xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司
đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的`因素
ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五
thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外
liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类
thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场
đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见
viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明
về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华
kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业
phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进
bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前
hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划
đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 y trì hoa bình 维护和平 ;