导航:首页 > 越南资讯 > 怎么听越南语新闻

怎么听越南语新闻

发布时间:2024-08-06 14:01:07

1. 中国国际广播电台的越南语广播怎么收听

http://vietnamese.cri.cn/
这个台可以学到不少政治术语,一般新闻头条还能找到对应的中文版,是不错的学习园地。当然,里面的播音员是中国人,想要练听力还是建议去找几个纯正的外台。

2. 瓒婂崡璇鍙浠ュ簲鐢ㄥ湪鐢熸椿镄勫摢浜涢嗗烟锛

瓒婂崡璇鏄瓒婂崡镄勫畼鏂硅瑷锛屼篃鏄瓒婂崡浜烘皯镞ュ父鐢熸椿涓镄勪富瑕佷氦娴佸伐鍏枫傚畠鍦ㄨ稿氶嗗烟閮芥湁骞挎硾镄勫簲鐢锛屼互涓嬫槸涓浜涗富瑕佺殑搴旂敤棰嗗烟锛
1. 鏁栾偛锛氲秺鍗楄鏄瓒婂崡镓链夊叕绔嫔拰绉佺珛瀛︽牎镄勬暀瀛﹁瑷锛屼粠灏忓﹀埌澶у︼纴镓链夌殑璇剧▼閮芥槸鐢ㄨ秺鍗楄鏁欐巿镄勚傛ゅ栵纴瓒婂崡璇涔熸槸瓒婂崡瀛︾敓鍙傚姞钖勭嶈冭瘯锛屽傞珮钥冦佹墭绂忋侀泤镐濈瓑镄勬爣鍑呜瑷銆
2. 鍟嗕笟锛氩湪瓒婂崡锛屾棤璁烘槸澶у瀷浼佷笟杩樻槸灏忓瀷鍟嗗簵锛岄兘闇瑕佷娇鐢ㄨ秺鍗楄杩涜屾棩甯哥殑鍟嗕笟浜ゆ祦銆傛ゅ栵纴瓒婂崡璇涔熸槸瓒婂崡浼佷笟涓庡栧浗浼佷笟杩涜屽晢锷¤皥鍒ゅ拰绛捐㈠悎钖岀殑镙囧嗳璇瑷銆
3. 濯掍綋鍜屽ū涔愶细瓒婂崡镄勭数褰便佺数瑙嗗墽銆侀煶涔愩佹柊闂荤瓑閮芥槸鐢ㄨ秺鍗楄鍒朵綔镄勚傛ゅ栵纴瓒婂崡镄勫箍鎾鍜岀数瑙呜妭鐩涔熶富瑕佷娇鐢ㄨ秺鍗楄杩涜屾挱鏀俱
4. 镞呮父锛氲秺鍗楁槸涓涓鐑闂ㄧ殑镞呮父鐩镄勫湴锛屾疮骞撮兘链夊ぇ閲忕殑澶栧浗娓稿㈡潵瓒婂崡镞呮父銆傚洜姝わ纴鎺屾彙瓒婂崡璇瀵逛簬澶栧浗娓稿㈡潵璇存槸闱炲父閲嶈佺殑锛屽畠鍙浠ュ府锷╂父瀹㈡洿濂藉湴浜呜В瓒婂崡镄勬枃鍖栧拰铡嗗彶锛屼篃鍙浠ュ府锷╀粬浠鍦ㄦ梾琛屼腑瑙e喅钖勭嶉梾棰樸
5. 鏀垮簻鍜屽叕鍏辨湇锷★细瓒婂崡镄勬敛搴滈儴闂ㄥ拰鍏鍏辨湇锷℃満鏋勯兘浣跨敤瓒婂崡璇杩涜屽伐浣溿傛棤璁烘槸锷炵悊韬浠借瘉銆佹姢镦х瓑璇佷欢锛岃缮鏄鐢宠峰悇绉嶅叕鍏辨湇锷★纴閮介渶瑕佷娇鐢ㄨ秺鍗楄銆
6. 绀句氦锛氩湪瓒婂崡锛屼汉浠鍦ㄦ棩甯哥敓娲讳腑涔熷箍娉涗娇鐢ㄨ秺鍗楄杩涜屼氦娴併傛棤璁烘槸涓庡朵汉銆佹湅鍙嬭亰澶╋纴杩樻槸鍦ㄧぞ浜ゅ獟浣扑笂鍙戝笘锛岄兘闇瑕佷娇鐢ㄨ秺鍗楄銆
镐荤殑𨱒ヨ达纴瓒婂崡璇鍦ㄧ敓娲荤殑钖勪釜棰嗗烟閮芥湁骞挎硾镄勫簲鐢锛屾帉鎻¤秺鍗楄瀵逛簬鍦ㄨ秺鍗楃敓娲诲拰宸ヤ綔镄勪汉𨱒ヨ存槸闱炲父閲嶈佺殑銆

3. 越南语日常用语

越南语日常用语

导语:日常用语翻译成越南语是怎样的?下面是我整理的'越南语日常用语,欢迎参考!

天气thời tiết

可能có lẽ

天气好trời tốt

雪tuyết

凉快mát

雨天trời mưa

暴风bão

预报dự báo

渔民ngư dân

打渔đánh cá

风gió

变化thay đổi

雾sương mù

连续liên tục

有时lúc

阵雨mưa rào

电视台đài

低气压áp thấp

登陆đổ bộ

暴风雨dông

好像dương như

冷lạnh

规律quy luật

茂盛xanh tốt

海岸bờ

温度nhiệt độ

听说nghe nói

度độ

东南đông nam

降hạ

晴天trời nắng

可能khả năng

时事;新闻thời sự

注意đề ý

出海ra khơi

云mây

级cấp

能见度tầm nhìn

看清楚xem kỹ

阴râm

不一定chưa chắc

受chịu

外海ngoài khơi

湾vịnh

传销bán hàng đa cấp

春运vận tải mùa tết Nguyên Đán

三峡移民di dân Tam Hiệp

农民工nông dân làm thuê tại thành phố

下岗工人công nhân thất nghiệp

打卡机máy quẹt thẻ

最低工资mức lương tối thiểu

住房公积金vốn tích lũy mua nhà ở do cá nhân và nơi làm việc hỗ trợ

福利房nhà ở an sinh

集资房nhà ở góp vốn người mua

二手房nhà ở chuyển tay/nhà ở second-hand/nhà sang tay

奢侈品xa xỉ phẩm

3G手机máy di động 3G

剩男剩女thanh niên nam nữ bị ế

网民cư dân mạng

微博tiểu blog/blog mini

人肉搜索truy tìm

奥运村làng Olympic

奥运五环旗lá cờ năm vòng tròn

传递火炬chạy rước đuốc

点燃圣火châm đuốc

吉祥物linh vật

鸟巢(北京国家体育馆)sân vận động tổ chim(sân vận động quốc gia Bắc Kinh)

水立方(北京国家游泳中心)Khối nước(Trung tâm thể thao dưới nước quốc gia Bắc Kinh)

中国结nơ đỏ Trung Quốc

工人công nhân

职员;干部viên chức

总tổng

面积diện tích

平方米mét vuông

专门chuyên

生产sản xuất

种;种类loại

机器máy móc

设备thiết bị

服务phục vụ

为;给cho

行业ngành

电điện

想muốn

了解tìm hiểu

详细kỹ

功能;作用công dụng

技术参数thông số kỹ thuật

告诉bảo

给;送给;寄gửi

秘书thư ký

所有;全部tất cả

彩页说明书catalog

其中;里面trong đó

全部;完全;完整đầy đủ

现在bây giờ

图片;相片ảnh

请mời

参观tham quan

亲眼tận mắt

看nhìn

生产线dây chuyền sản xuất

好的;同意nhất trí ;

4. 越南人用什么软件聊天


越南人常用聊天软件有:Facebook、zalo、zing、微信等,其中zalo和zing是越南本土软件。
1、Facebook是美国的一个社交网络服务网站,于2004年2月4日上线,于2012年3月6日发布Windows版的桌面聊天软件2、FacebookMessenger(飞书信)。主要创始人为美国人马克·扎克伯格。
3、Zing是越南网络游戏公司(VinaGame)推出的越南语门户网站,包括搜索引挚、新闻信息、互动社区、娱乐产品和基础服务的大型综合门户网站。Zing服务于越南人用户,是越南目前最大的娱乐性和互动性的互联网媒体服务。
4、微信(wechat)是腾讯公司于2011年1月21日推出的一个为智能终端提供即时通讯服务的免费应用程序。
5、Zalo是一种新型的越南用户消息连接社区。

5. 越南语词汇

越南语实用词汇

导语:越南语是越族的母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是我收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!

điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首

chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题

hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛

một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露

tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守

chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策

3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调

Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额

khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信

tin hiệu信号 đường sắt铁路

đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助

công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻

sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基

bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限

nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩

xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的`因素

ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五

thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类

thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场

đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见

viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明

về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华

kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业

phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进

bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划

đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 y trì hoa bình 维护和平 ;

6. 越南语学一年能达到什么级别

级别我就不知道,我自学的,以前我一个朋友(是他启发我去学越南语的)学两个月,每天和他的越南邻居学习聊天加上自己自学和多找越南朋友聊天练习,还经常经常听越南流行歌,看越南语新闻巩固旧词认识新词,他就是这么学回来的。他的学习就主要是现学现卖。所以两个月就会说很多很多了,几乎一般交流是没问题的。
我前段时间每天学一课越南语,反复反复听和跟读和自己想情景来说,用越南语来写日记和记录,遇到不会的词或者要用到但不会的词就立即查词典就会了,很容易记忆,看词典的过程中也会看到几个附近的相关词汇,中文是很熟悉很有用的语句或表达,然后就立即把那越南表达给记住了,可以立即用到日记和谈话中,这样增强了记忆。也要同时努力的去找他和中文的共同点,其实很多发音很相似,尤其是和粤语,所以我当时学得很快,3个星期就能和我一个在台湾工作的越南朋友用越南语聊天了,虽然还是有很多不会,但是很多已经能及时用上了,进步特别快。
不过近段时间没空所以断了几个星期没学习了,忘了许多,要是你学我真建议你千万别停下来。连续学下去我想1年的话你肯定没问题的。

阅读全文

与怎么听越南语新闻相关的资料

热点内容
伊朗语我来自对面的部落怎么说 浏览:574
363印尼是什么意思 浏览:147
英国国王如何睡觉 浏览:67
印度手机用什么网络 浏览:594
一千块人民币可以换多少印尼盾 浏览:715
从伊朗到中国的机票是多少钱 浏览:316
英国玻璃斯特城距伦敦多少路程 浏览:333
有什么好看的英国原着 浏览:285
美国给伊朗买什么药 浏览:577
2020英国平均年收入多少钱 浏览:1000
越南自产水果怎么样 浏览:439
印度什么时候成功登陆火星 浏览:697
中国六包胎在哪里 浏览:921
中国哪些球队有三外援 浏览:547
印尼去哪里买鱼胶 浏览:449
印尼哪里收购铝矿 浏览:312
入境印尼多少钱 浏览:945
印尼海军实力怎么样 浏览:213
印度榨果汁怎么样 浏览:579
越南姓陈多少万人 浏览:6