① 越南语帮忙翻译成中文
Xin loi me ...vi con Ma me fai chieu nhieu cuc kho ...vi con Ma me fai chiu nhieu Tuoi Nhoc ...nhin me gja hiu quanh Cung con tho .long dau nhu cat .va luc nay da den luc fai tra Hieu cho me Gia dc song sung tux hon xua de me k pun rau va lo Lang Nua...
译文:对不起妈妈...因为我妈妈你受了很多苦...因为我妈妈你受到岁月的洗刷...看到妈妈就感觉我们同在一起,心痛如刀割。此刻到了要报孝妈妈的时候了,要让妈妈日子过得好,不再让妈妈伤心与担心...
越南语(Tiếng Việt),越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。
现在的越南语使用拉丁字母书写,叫做国语字(Chu Quoc Ngu)。它是由17世纪到越南的法国传教士亚历山大·罗德(法语:Alexandre de Rhodes),(1591年-1660年)根据先前传教士的拼写原则整合而成。在19世纪法国占领越南时期,这种书写体系流行起来,并于20世纪全面开始使用。
中国广西防城县沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
一些语言学者则认为越南语是一种孤立语言,由于越南语的语系归属问题备受争议,姑且暂时认为它算是属于汉藏语系、壮侗语系、南亚语系此三种语系所融合而成的混合语。
② 求大神帮我把这封信翻译成越南语.滴泪感谢!!
Anh da lua roi em , tai vi anh khong muon mat em,anh biet sai roi.anh mong chung minh khong con lua roi gi nua.anh xin em tha thu cho anh ,hay tin tuong anh yeu em that long,bat ke em co yeu anh hay khong! sa em qua lau roi ,anh khong co mot ngay la khong nho den em,muon yeu nhung khong oc yeu. em co biet anh kho chiu nhu the nao khong ? anh biet em co nhieu nguoi theo oi,doi khi anh muon bo cuoc,nhung anh khong bo oc.bay gio anh chua cho oc em hanh phuc,va nhu vay anh chi oc chon nap thoat . anh cam giac chong chung minh cach mot do gi do,khong the nhe nhom.co the thoi gian chung minh ben nhau qua it,con chua hieu nhau nhieu . anh mong se co mot cai gia dinh cua chung minh,oc o ben em ,chanm soc em va con ,nguoi do se la anh .
感情挺真挚的,希望你们幸福!
③ 急!急!急'!求翻译越南语谢! 对不起,请你原谅我,我不知道该怎么说,,我不相信你是如此这样残酷地
xin loi, xin hay tha thu cho anh. anh ko biet nen noi nhu the nao nua. anh ko tin em lai tan nhan nhu the voi anh, trai tim anh rat dau. Co the gio anh noi gi cung ko lam em hoi tam chuyen y, bat luan the nao anh cung van mai yeu em boi vi ko ai co the thay the em trong trai tim anh. mai mai mai mai yeu em!
④ 哪位高手帮我用越南语写一封给朋友的信,100——150字左右,急急急。。。。
thiện à
lâu không gặp.vẫn tốt chứ.gần đây có hay dánh bóng rổ không?chắc là bây giờ đánh giỏi lắm nhỉ! thời gian trôi qua nhanh quá ,thấy nhớ thời học cấp ba quá ,lúc đó chúng mình còn đánh bóng rổ,đi dạo cùng nhau.nhưng mà cái thời ấy bây giờ đã qua mất rồi,từ lúc tốt nghiệp cấp 3 xong,mỗi đứa một đường,mỗi người một trường đại học khác nhau,ít gặp nhau quá .
tao ở bên này vẫn tốt, được nhập vào đội tuyển của viện,cùng với anh em của đội tập luyện,thi đấu,bây giờ trình độ đánh bóng rổ của mình tốt hơn ngày xưa nhiều rồi.
lên đại học mới biết không như thời cấp ba mình nghĩ,nhưng mà cũng làm mình hiểu ra nhiều điều,quen thêm được nhiều bạn mới thậm chí cả bạn nước ngoài nữa,măc dù đại học không còn tinh nghịch như thời cấp ba nữa,thơ ngây,nhưng mà học được cái tính dứt khoát
tao nhớ thời cấp ba cùng cúng mày quá,lần sau về mày gọi tất cả bọn nó họp nhóm cái nhỉ.rồi cùng đánh bóng rổ,mặc dù mày dạy tao đánh bóng, là thầy của tao,nhưng tao sẽ không nhường mày đâu,đợi tao khiêu chiến đi
tao viết thế này thôi,có thời gian bọn mình lại liên lạc
这是对两个跟好的朋友的 。因为越南语名称代词有很多 不能随便用 所以要看情况写的
⑤ 求常用越南语的中文直译读法
教大家一些简单的越文内容,可以使您在越南的旅行当中派上足够的用场:
关于数字:
1 (木)Mot 6 (扫)Sau
2 (害〕Hai 7 (百)Bay
3 (八)Ba 8 (当)Tam
4 (蒙)Bon 9 (斤)Chin
5 (难)Nam 10 (美)Muoi
11 (美木)Muoi mot
20 (害美)Hai muoi
21 (害美木)Hai muoi mot
99 (斤美斤)Chin muoi chin
100 (木针)Mot tram
101(木针零木) Mot tram linh mot
230(害针八梅)Hai tram ba muoi
233 (害针八梅八)Hai tram ba muoi ba
4000(蒙研)Bon ngan
50,000(南梅研)Nam muoi ngan
600,000(少针研)Sau tram ngan
8,000,000(谈酒)Tam trieu
10,000,000(梅酒)Muoi trieu
星期星期一 (特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三 (特得)Thu tu
星期四 (特难)Thu nam
星期五 (特少)Thu sau
星期六 (特百)Thu bay
星期日 (竹玉)Chu nhat
简单用语今天 Hom nay 红耐
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
我想买 Toi muon mua 朵一蒙摸
多少钱 Bao nhieu tien 包扭点
我们想去 Chung toi muon di 中朵一蒙
在那里 O dau 鹅捞
酒店或旅馆 Khanh san 鼓散
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
瓶装水 Nuoc khoang 怒矿
开水 Nuoc 怒碎
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 叫非
票 Ve 业
去机场 Di san bay 低生掰
热 Nong 弄
冷 Lanh 南
你有吗 Co …… khong 过空
我有 Toi co 温过
好/坏 Tot / khong tot 度/空度
我(不)喜欢 Toi (khong) thich 朵一空梯
⑥ 越南语求翻译😭😭
Viettel TB: Quy khach da ng het luu luong Data cua CT trai nghiem 4G. De biet them thong tin ve cac goi cuoc khac, vui long bam goi *098# hoac LH 198 (0d). Tran trong.
Viettel TB:客户可以使用4G的数据。 有关其他名称的信息,请致电098#或LH 198(0d)。 Tran in。
⑦ 越南语我相信你怎么写
Tôi tin bạn
采纳