Ⅰ 越南语吃饭用中国语怎么说
Ăn cơm
Ⅱ 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(2)越南话吃饭在中国怎么说扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
Ⅲ 越南话跟中国的方言很像吗
越南话好广东话(粤语)一些发音很像,而且有很多东西的名字叫法都一样,就比如:广东话叫“馒头”,越南语的发音跟广东话一样。同时有的例子:酱油,馒头,饼,等
广西的壮话和越南语不一样,壮话和泰语倒是很像。
Ⅳ 中国话翻译越南话
中国话翻译越南话
Bản dịch tiếng Trung và tiếng Việt
Ⅳ 中文翻译成越南话
这是没有写声调的翻译,很用心在写了,希望对你有用吧。:Ha oi,anh yeu em,em bao anh lay anh cua em cho bo me anh xem,anh da cho bo me xem roi,bo me anh rat thich em,con bao em tet am lich sang nha anh an tet,nam moi o ben TQ rat song dong va vui ve,la tet lon nhat cua TQ,em hoi lan truoc la ai ho anh phat tin nhan cho em ,la anh,anh trong sach mot chu mot cau van tim ,lan nay ko giong nhau roi,anh ko biet nhieu tieng Viet the,nen anh thi len mang tim ban ho anh phien dich,anh rat cam on ban cua tren mang ho em,anh bay h dang hoc tieng Viet,em cung hoc nhieu tieng Trung vao nhe ,hjj,em o ben kia phai chu y suc khoe, nay thoi tiet lanh hon roi,khi lan sau ve nha em ho anh chao cac chu cac y,noi coa thoi gian anh thi voi em cung di tham,nho ngay 22 thang 11 cua chung em da noi loi.
Ⅵ 中国越南语怎么说
“中国”越南语的说法是:Trung Quốc。
“中国”的全称“中华人民共和国”越南语是:Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa。
越南语属于南亚语系–越语族–越语支,与高棉语是亲缘关系,历史上曾用汉字标记,并且融入汉语词汇,1945年开始使用拉丁字母,中国东兴市约有1万京族使用越南语。
(6)越南话吃饭在中国怎么说扩展阅读
越南语构词的主要特点是每一个音节常常是一个有意义的单位,可以独立使用;这些单位又可作为构成多音节词的基础。绝大部分多音节词是双音节。在殖民主义统治时期进入越南语的法语借词(主要是科技词语)继续保持其原有的音节。
在2000多年的历史发展过程中,越南语从古汉语和现代汉语不断地直接借用或改造使用大量词语。越南语中的汉语借词占相当大的比重。
参考资料来源:网络-越南语