① 请帮我翻译几句越南语,急用,谢谢
1。 ko the lam viec xau
2. lam viec xong thi goi dien cho anh你是女的(em你是男的)
3. phai uong thuoc roi
4. anh你是女的(em你是男的)ngu ngon ko?
5. chua tan ca, ra ngoai nhanh nhe
6. dien thoai cua anh你是女的(em你是男的)mat tinh roi,ko goi dc
7. den phong chua?
② 越南话 “你好”用中文怎么说
在越南语中有几种“你好”的方法:
1、Xinchào。你好。(这是最正式的通用语言国际会议。)
2、Emchàoanhạ。你好。(这是最常见的。)
3、Chàoem。你好。
您好,拼音[nǐhǎo]打招呼,是一般性对话的开头和常用语言。这也是最基本的中文单词。它主要用于在别人之前或纯粹礼貌时问好您的问候。
(2)如何翻译越南语好听扩展阅读:
其他国家语言的“你好”:
1、英语Hello,Hi
2、法语bonjour!白天好bonsoir!晚上好
3、德语GutenTag!
4、意大利语Ciao
5、日语こんにちは
③ 翻译成越南语
1.Hiệp hội cai nghiện ma túy tình nguyện quốc tế Hà Khẩu.
2.Chuyên gia phòng chống ma túy theo liệu pháp đông y.
3.Cai nghiện chuyên môn, đảm bảo an toàn.
4.Không tái phát trong thời gian cai nghiện.
5.3-5 ngày điều trị khỏi hẳn.
6.Yêu quý sinh mệnh, cai nghiện cho sớm.
参考!
④ 越南语翻译啊~~~~~救救
哗,全是无标越文啊!有点难度!
1、“mai mai di theo anh,nho anh,yeu anh,thich anh!”其实是“Mãi mãi đi theo anh, nhớ anh, yêu anh, thích anh”意思是“永远跟着你,想你,爱你,喜欢你!”
2、“cham chi hoc tap,cuoc song hanh phu,chua bao gio di Thai Lan va Viet Nam.”是“Chăm chỉ học tập, cuộc sống hạnh phúc, chưa bao giờ đi Thái Lan và Việt Nam.”:“努力学习,生活幸福,没去过泰国和越南!”(正确性待定!)
3、“sang nam chac di ,di Viet Nam hoc tap truoc,thi di Thai Lan cho ,voi anh.”是“Sang năm chắc đi, đi Việt Nam học tập trước, thì đi Thái Lan cho vơi anh”:“明年一定去。去越南学习(留学)前,就去泰国给你。”
4、(未理解)
5、“nho chup anh nhieu”是“Nhớ chụp anh nhiều.”:“很想你。”(正确性待定!)
6、“ko bao gio di noi anh”是“Không bao giờ đi nơi anh.”:“没去你那儿。”
7、“anh muon chet a”“Anh muốn chết à.”:“你想死啊?”
不知道能不能帮你!
⑤ 请越南语高手翻译
第一句:
chào bạn 你好
mình 我,自称
muốn 想
làm quên 熟悉,相识
với 和
bạn 你
你好,我想跟你交个朋友.(直译的话是你好,我想跟你认识一下)
第二句:
Rất vui 非常开心
là 是,成为
bạn với ...的朋友
những ai xem tình bạn là quan trọng 那些认为友情很重要的人
能和重视友情的人交朋友,我很开心.
⑥ 请懂越语的的朋友帮我越南语翻译下。
看你写得挺深情的,哥就决定帮你一把,哥就是学越南语的,译文如下:
Êm ơi,êm rời anh đã 3 tháng rồi,trong đầu của anh chỉ có bóng của êm,không thể quên êm được.Anh không biết chúng ta còn nói tốt khi buổi trưa ngày 7 tháng 11 anh gọi điện thoại cho êm,êm cũng cho phép một tuần anh có thể gọi điện thoại một lần cho êm,nhung mà vì sao êm không nói chuyện với anh nhé?Anh thật không biêt chỗ nào của anh khiến êm giận anh rồi.Xin êm bảo anh nhé,okie?Bố đã lấy được thẻ lái xe,biết lái ô-tô rồi,hôm ấy bố còn gọi điện thoại cho anh hỏi dạo này êm thế nào,nhung mà không thể liên lạc êm được,không biết êm dạo này thế nào thì không biết nói như thế với bố.Anh hy vọng êm có thể gọi điện thoại cho bố bảo bố đừng lái xe khi đã uống rượu,và bình thường thì uống ít rượu.Trời đã lạnh rồi,buổi sáng rất lạnh,êm phải nhớ mặc áo nhiều khi di học .Mỗi lần khi anh đi đến chỗ bán hoa quả ở vỉa hè thì anh nhớ đến khi êm ơ Trung Quốc,ở chỗ ấy có rất nhiều loại hoa quả êm thích ăn.Anh không biết êm ở nhà còn tốt không?Anh nhớ êm lắm.
追到越南妹子,记得请我喝酒。
⑦ 请人帮我翻译一句越南话!
Em nho a =我想你
e yeu a.=em yeu anh=我爱你
THUY TRRNG可能写错了,应该是THUY TRANG,没有声调,因此可能是Thúy Trang(翠妆),Thủy Trang(水妆),Thùy Trang(垂妆),都是女人名。“庄、装、妆”皆可。
___________________
郑兄,后面两个大写字是人名吧,应该是此越南MM叫“THUY TRANG”才对,越南叫这个名字的MM不在少数,特别是Thùy Trang(垂妆)。
如果是THUY CHUNG 没必要大写列出。而且如果把“e yeu a THUY TRRNG”看作一句话,也不是很符合越语习惯,越南人很少这么说。
⑧ 翻译越南语啦
1.có lên 加油
2.sao như thế ? 怎么会这样~!?
3.sức khỏe mạnh mẽ ! 健康强壮!
cuốc sóng vui ! hành phục !生活愉快!幸福!
4.người yêu của you 你的爱人(you是英文,不是越南语)