A. 越南语油条怎么说
油条quẩy
越南语膳食词汇
八角hoa hồi 白切鸡gà luộc 包子bánh bao 菜单thực đơn
菜系món ăn các vùng 叉烧xá xíu 炒饭cơm rang 炒粉phở xào 炒面mì xào 春卷nem 醋dấm 蛋糕bánh ngọt 豆腐 đậu phụ 豆浆sữa đậu nành 法国菜món ăn pháp 方便面mì ăn liên 肥肉thịt mỡ 粉丝miến 海鲜hải sản 蚝油dầu hào 盒饭cơm hộp 胡椒 hồ tiêu 花生油dầu lạc 黄姜nghệ 火腿xúc xích 鸡精bột ngột canh 鸡肉thịt gà 鸡肉粉phở gà 姜gừng 酱鸡gà xì dầu 酱鸭vịt xì dầu
酱油xì dầu 饺子sủi cảo 芥末mù tạc 卷筒粉bánh cuốn 烤肉粉bún chả 快餐thức ăn nhanh 螺蛳粉bún ốc 馒头màn thầu
美式食品thực phẩm Mỹ 面包bánh mì 面条mì 牛奶sữa bò 牛肉thịt bò 牛肉粉phở bò 牛肉干thịt bò khô 糯米饭xôi
皮蛋trứng bách thảo 切粉phở 肉松ruốc 烧鸭vịt quay 瘦肉thịt nạc 水煮蛋trứng luộc 酸奶sữa chua 笋干măng khô 糖 đường 晚餐cơm chiều 味精mì chính 五花肉thịt ba chỉ 午餐cơm trưa 西餐món ăn Tây
西式自助餐bữa ăn tự chọn kiểu Tây 虾酱mắm tôm 咸菜dưa muối 咸蛋trứng mặn 香肠lạp xường 鸭仔蛋trứng viej lộn 腌肉thịt muối
B. 越南语鸡肉粉怎么说
pho thit ga .鸡肉粉
C. 越南鸡肉粉怎么写
越南语鸡肉粉
Bột gà
鸡肉粉
Bột gà
鸡肉粉
Bột gà
鸡肉粉