❶ jiz越南语是什么
什么的意思,现代越南语简写
❷ 越南的官方语言是什么
越南官方语言:越南语(Tieng Viet)
❸ 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(3)什么的越南语扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
❹ 你叫什么名字,用越南语怎么读
您好,“你叫什么名字”用越南语有几种不同的说法,请参考以下:
[一般询问时,使用] Tên ông là gì? (添翁拉记)
[对年轻人询问时,使用]Tên anh là gì? (添安哈拉记)
[对小孩子询问时,使用] Tên em là gì? (添安姆拉记)
❺ 越南语Vâng是什么意思
Vâng在越语中对应汉字是:
除了姓名中对应汉字意义上的“邦”外,主要意思是服从,相当于“是的,好的”
❻ 那边 的越南语翻译是什么
是【có】。
“那边”,“那儿”,“那里”在越南语中一律写作【có】。
·注意,越南语中“那边”的正确写法如图。
❼ 越南alo是什么意思
Alo在越南语的发音类似于中文的“喂”,是一种常见的问候语。在越南,人们通常在打电话或面对面交流时使用Alo来打招呼。它也可用于表达惊讶、兴奋或感慨的情绪。此外,一些商家也会将Alo用作品牌名称或产品名称,以表达亲切、友好的形象。
在越南,Alo和亲切、热情、友好等词汇联系在一起。这与越南人民的性格和文化有很大关系。越南是一个以家庭为中心的社会,人们的相处方式更加注重亲和力和关心关爱。因此,Alo成为一种亲切、友好、热情的问候方式不仅符合越南人的文化习惯,还反映了他们待人接物的方式。
除了在日常交流和商业活动中使用Alo外,它还在越南社交网络和聊天应用程序中广泛使用。在这些平台上,Alo已经成为一种国民性的问候方式。人们在聊天中使用Alo表达问候,揭示谈话的主题,或表达情感。此外,一些旅游和餐饮企业还把Alo作为宣传语和口号,以吸引更多客户的关注。