导航:首页 > 越南资讯 > 盘点仓库的越南语怎么说

盘点仓库的越南语怎么说

发布时间:2025-04-06 12:37:39

❶ ||越南语-帮我把这些词翻译成越南语~!!谢了

进仓库的时间:Thời gian vào trong nhà kho
提贷人签名:Chữ ký của các khoản tín dụng cho người dân
车牌:Giấy phép plate
进仓数:Để nhập kho hàng số
什么贷:Điều gì cho vay
编号:Số
贷主:Tín dụng và debits

❷ 越南语商贸词汇

越南语商贸词汇大全

导语:商业贸易是指专门从事商品收购、调运、储存和销售等经济活动的部门。下面是我收集整理的有关商业贸易的越南语,欢迎参考!

白票 hóa đơn trắng

百货公司 công ty bách hóa

保付支票、保兑支票 séc bảo chi,séc xác nhận

保险单 chứng nhận bảo hiểm

保修 bảo hành

报价 báo giá

备用信用证 thư tín dụng dự phòng

背对背信用证 thư tín dụng giáp lưng

背书、批单 ký hậu hối phiếu

本国制造 trong nước sản xuất

本票、期票 lệnh phiếu

边境交货 giao hang biên giới

边境贸易 mậu dịch biên giới

补偿贸易 mậu dịch bù trừ

不兑现支票 séc bị từ chối thanh toán

不积累循环信用证 thư tín dụng tuần hoàn không tích lũy

不可撤销、可转让和可分割的'信用证 thư tín dụng có thể chuyển nhượng và phân chia không thể hủy nhang

不可撤销的无追索权信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi

不可撤销信用证 thư tín dụng không thể hủy ngang

仓库交货 giao hàng tại kho

舱单 bản kê khai hàng hóa trên tàu

长期定单 đơn đặt hàng dài hạn

畅销货 hàng bán chạy

承兑、接受 chấp nhận hối phiếu

承兑信用证 thư tín dụng nhận nhanh toán

迟填日期支票 séc đề lùi ngày về sau

出超 xuất siêu

出发港 cảng xuất phát

出口额 mức xuất khẩu

出口方式 phương thức xuất khẩu

出口管制 quản chế xuất khẩu

出口国 nước xuất khẩu

出口检验 kiểm nghiệm xuất khẩu

出口贸易 thương mại xuất khẩu

出口商 nhà xuất khẩu

出口商品目录 danh mục hàng xuất khẩu

出口税 thuế xuất khẩu

出口限额制度 chế độ hạn chế mức xuất khẩu

出口许可证 giấy phép xuất khẩu

出口总值 tổng giá trị xuất khẩu

处理品 hàng thanh lý

船籍港 cảng đăng ký tàu thuyền

船上交货 giao hàng trên tàu

次品 hàng kém chất lượng

代理人 người đại lý

代理商 nhà đại lý

到岸价格 giá CIF(đến cảng)

到达港 cảng đến

电汇 chuyển tiền điện

定单 đơn đặt hàng

定货 đặt hàng

定价 định giá

定期交货 giao hàng định kỳ

定期信用证 thư tín dụng định kỳ

对开信用证 thư tín dụng đối khai

多边结算 kết toán đa phương

多边贸易 mậu dịch đa phương

发货单 hóa đơn bốc hàng ;

❸ ||越南语-帮我把这些词翻译成越南语~!!谢了

Thời
gian
vào
kho:

tên
của
người
phân
phối:
Số
biển
xe:
Số
lương
hàng
vao
kho:
Tên
hàng:

số
Nhà
chủ
hàng
你是不是把“货”字写错成“贷”了呀!?以上的“贷”字我都把它让做“货物”来翻译了。根据你提供的中文的内容判断。

阅读全文

与盘点仓库的越南语怎么说相关的资料

热点内容
英国人的人称是什么 浏览:886
为什么中国跟俄罗斯帮伊朗 浏览:596
意大利地图是什么海 浏览:197
印度一个医院大概多少钱 浏览:476
伊朗的酒店是什么样的 浏览:597
中国哪个厂家专业制造空调 浏览:335
印尼签证期限是多少 浏览:219
千岛企服印尼航班什么时候开通 浏览:191
伊朗的实力怎么样 浏览:16
意大利的大写A怎么教孩子写 浏览:512
外国石油和中国石油哪个好 浏览:599
意大利哪里买头盔 浏览:371
联通卡在印尼怎么打 浏览:469
英国196的男性体重多少 浏览:656
中国省市自治区有多少 浏览:593
英国博士一年学费多少 浏览:572
越南女人主要嫁给哪些国家 浏览:987
伊朗对喝酒人怎么处罚 浏览:670
中国有哪个县或是只有一个民族 浏览:773
伊朗人为什么结婚那么早 浏览:342