㈠ 越南语的常用口语有哪些
你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau
越南语常用口语表达
in chào. 您好。
Xin lỗi. 对不起。
Cám ơn. 谢谢。
Tạm biệt. 再见。
Hẹn gặp lại. 下次见。
Anh có khỏe không? 你好吗?
Tôi khỏe. 我很好。
Tôi mệt. 我很累。
Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。
Anh tên là gì? 你叫什么名字?
Đây là anh Peter. 这是彼特先生。
Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。
Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。
Tôi còn độc thân. 我还是单身。
Tôi đã có gia đình. 我结婚了。
Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。
Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。
Đây là chồng tôi. 这是我先生。
Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。
Tôi là khách lịch. 我是游客。
"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思?
Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗?
Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。
Đợi một chút. 稍等。
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢?
Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗?
Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。
Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱?
Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。
(1)明天联系越南怎么说扩展阅读
越南使用的官方语言是越南语。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。
㈡ 今天的事情今天做,明天有明天的事情。越南语怎么说
Làm việc hôm nay và công việc ngày mai。
㈢ 简单越南语
简单越南语:
汉语 越语字母 汉字注音
今天 Hom nay 红奶
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏红瓜
明天下午 Chieu mai 酒卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (男)骚
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)酒
晚上 Buoi toi (肥)哆咿
谢谢 Cam on (干)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新冒衣
你好 Xin chao 新操
再见 Hen gap lai 先爷来
对不起 Xin loi 新罗衣
我想买 Toi muon mua 哆咦猛摸
多少钱 Bao nhieu tien 包妞点
我们想去 Chung toi muon di 众躲一虻
在那里 O dau 我佬
酒店或旅馆 Khanh san 狂闪
餐厅或食馆 Nha hang 阴巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信(不是信达雅)
瓶装水 Nuoc khoang 奴筐
开水 Nuoc 奴啐
茶 Che (tra) 解查
咖啡 Ca phe 加菲(没有猫)
票 Ve 页
去机场 Di san bay 弟生拜
热 Nong 农
冷 Lanh 烂
你有……吗 Co...khong 锅空
我有 Toi co 哆咦锅
好/坏 Tot / khong tot 哆/空哆
我(不)喜欢 Toi (khong) thich 哆咦空梯子