导航:首页 > 越南资讯 > 越南语不听话打你怎么说

越南语不听话打你怎么说

发布时间:2025-04-28 04:15:36

㈠ 瓒婂崡浜烘庝箞镓撴嫑锻硷纻

瓒婂崡浜虹殑镞ュ父闂鍊欓氩父闱炲父绠鍗曚笖鐑𨱍呫

甯歌佺殑闂鍊栾鍖呮嫭钬淐h脿o buổi钬濓纸镞╀笂濂斤级銆佲淐h脿o trưa钬濓纸涓鍗埚ソ锛夈佲淐h脿o tối钬濓纸鏅氢笂濂斤级鍜屸淐h脿o ng脿i钬濓纸鎭ㄥソ锛夈

鍦ㄨ秺鍗楋纴浜轰滑阃氩父浼氩湪钖嶅瓧鍓嶅姞涓娾渘g脿i钬濅竴璇嶆潵琛ㄧず灏婃暚銆

姝ゅ栵纴褰撹秺鍗椾汉鐩搁亣镞讹纴浠栦滑涔熶细鐢ㄢÔng ng脿i钬濇垨钬淏脿 ng脿i钬濇潵镓撴嫑锻硷纴杩欎簺璇嶉氩父鐢ㄤ簬瀵瑰勾闀挎垨鍦颁綅杈冮珮镄勪汉镄勫皧绉般



鍦ㄨ秺鍗楄涓锛屸淐谩m ơn钬濓纸璋㈣阿锛夊拰钬淓m ơi钬濓纸鎭ㄥソ钖楋纻锛変篃鏄甯哥敤镄勮〃杈炬劅璋㈠拰鍏冲绩镄勭敤璇銆傚湪锻婂埆镞讹纴浠栦滑浼氲粹淭ạ阈钬濓纴镒忔濇槸钬滃啀瑙佲濇垨钬滃啀浼气濄



镐荤殑𨱒ヨ达纴瓒婂崡浜虹殑闂鍊欐柟寮忕浉瀵圭亩鍗曚笖鐩存帴锛屼絾鍏朵腑钑村惈镄勭儹𨱍呭拰灏婇吨鍊煎缑鎴戜滑瀛︿範銆

㈡ 越南语翻译

Anh cũng không muốn làm phiền em
Anh ghét em ấy chết đi được
Lần sau phải cẩn thận,đừng lại bị người khác mắc lừa nha
Bây giờ mất điện rồi
Em có thể báo cảnh sát
Số điện báo cảnh sát là bao nhiêu?
Sao em không về một mình?Hay là vì họ không cho phép
Em nói dối
Làm sao thằng ấy được làm như vậy,mất tính người thật
Thảo nào anh nói tiếng việt giỏi thế
Máy tính của anh đã hoà mạng,nên dụng rất tiện lợi
Nếu vậy anh không kiếm được tiền đâu
Máy tính của anh không co bộ gõ tiếng việt
Sao vậy, sao không nhắn lại tin nhắn của anh
Anh không có lựa chọn gì khác
Mấy ngày nữa anh sẽ đến lấy
Kéo rèm cửa lại
vừa nóng vừa cay.không ngon đâu
Toà nhà này được xây dựng để làm gì?
Anh phải đi làm việc kiếm tiền
không đủ tiền để dùng
Anh không để em mua dv
Anh phải dụng bộ gõ tiếng việt ,chứ không em không hiểu đâu
Tối hwa anh mượn điện thoại cho ban,điện thoại không ở bên anh ,thế nên không nhận đc điện thoại của em
Sau này sau 12h anh đừng gọi điện cho em nữa,em fải ngủ rồi,đêm rồi
Đừng to tát thế
Đừng có mong ước gì nữa
Anh lại không phải thánh nhân

㈢ 越南语中“我喜欢你”怎么说啊

越南语“我喜欢你”的说法:

1、anh rat thich em 男对女说

2、em rat thich anh女对男的说

3、toi rat thich ban大众说法

4、chu rat thich chau 大叔对小女生

5、chau rat thich chu 小女生对大叔

6、ongrat thich con 大爷级对孩子

7、con rat thichong孩子对大爷级的

(3)越南语不听话打你怎么说扩展阅读

越南常用语

1、星期一:Thu hai

2、星期二:Thu ba

3、星期三:Thu tu

4、星期四:Thu nam

5、星期五:Thu sau

6、星期六:Thu bay

7、星期日:Chu nhat

8、今天:Hom nay

9、昨天:Hom qua

10、明天:Ngay mai

11、上星期:Tuan truoc

12、昨天早上:Sang hom qua

13、明天下午:Chieu mai

14、下个月:Thang sau

15、明年:Nam sau

16、早上:Buoi sang

17、下午:Buoi chieu

18、晚上:Buoi toi

19、谢谢:Cam on

㈣ 你 越南语怎么说

越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重

星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信

㈤ 欢迎你来到中国,越南话怎么说

Chào mừng đến với Trung Quốc!

㈥ 越南语的你字怎么用

奶奶级女性 ba
阿姨级女性 co
姐姐级女性 chi
妹妹级女性 em
幼儿级女性 chau

爷爷级男性 ong
叔叔级男性 chu
哥哥级男性 anh
弟弟级男性 em
幼儿级男性 chau

阅读全文

与越南语不听话打你怎么说相关的资料

热点内容
中国公证网怎么查询 浏览:454
在印尼买鱼缸多少钱 浏览:14
中国周边哪里好玩 浏览:214
印度女儿为什么要承担巨额嫁妆 浏览:668
意大利饰品哪里有卖 浏览:545
中餐厅开在意大利哪里 浏览:789
印度金牌是什么样的 浏览:434
印尼盾23000等于多少人民币 浏览:633
越南糯米是什么样子的 浏览:890
中兴对伊朗做了什么 浏览:734
国外打中国手机前面加什么 浏览:101
越南如何查健康码 浏览:494
印度蛇为什么不跑 浏览:612
越南中华烟多少钱一罐 浏览:467
意大利哪里的牛皮好 浏览:310
英国选票总数多少可以退 浏览:447
伊朗为什么打击游轮 浏览:397
印尼巴厘岛什么好吃 浏览:817
古代怎么叫印度 浏览:536
越南过年放假多少天 浏览:169