‘壹’ 说话呀越南话怎么说
越南语是nói chuyện đi
‘贰’ 越南的树会说话是什么梗
调侃越南军队善于隐匿的特点,看到一棵越南的树说话了也不要惊讶,是正在隐藏的越南人。
越战时期,越南人民军化妆成一颗颗热带树木,出其不意地消灭美军,所以有美军最怕会说越南话的树这个梗。
类似的梗还有越南自拍。
越南自拍
调侃越战时越南人善于隐藏自己,人眼基本不能识别出当时隐藏在树林里的越南人,但人工智能可以。
所以网上流传着这样一张梗图:一个人在自拍时,开了人脸识别,相机除了识别出他自己外,还在背景的森林里识别出了很多人脸。配文是:当你在越南自拍时。意思就是:这种情况,是当时越战才会出现的情景,相机识别出的人脸其实是真的存在的,只是他们隐藏得很好,没有被人看出来而已。
‘叁’ 我说中国话你又不懂,你说越南话我也不懂翻译越南
1、Tôi nói tiếng Trung Quốc bạn không hiểu, bạn nói tiếng Việt tôi không hiểu。
2、你要读声出来的,自己把这个话放到谷歌翻译,就有读音出来了。
3、基本上所有的翻译都能去谷歌翻译的。
‘肆’ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信
‘伍’ 用越南语说在做什么呢怎么说啊
在做什么呢:Anh đang làm gì vậy?
我在吃饭:Tôi đang ăn.
你是做什么的:Cô đang làm gì vậy?
(5)当树林开始说越南话怎么回答扩展阅读
越南语基本语法
1、人:công nhân, nông đân, chiến sĩ, học sinh , cán bộ
2、事物、bàn ghế, giấy bút, sách báo, gia đình, tư tưởng,công ơn, lý luận, văn hóa
3、表示地点和时间:Bắ kKinh,Qủang Châu,huyện Hợp Phố, ngày, tháng , năm , hôm nay, buổi sáng , năm nay
表示复数旬词一般在它前面加数词。những, các , mọi , nhiều , lắm.等
mọi điều, những người, các đồng chí, nhiều khách, lắm người, lắm việc, lắm chuyện
两个名词重迭,有“每一”的意思。
người người thi đua, ngành ngành thi đua, ngày ngày thi đua
‘陆’ 越南语“你好”怎么写
越南语中“你好”的方式有以下几种:
1、Xin chào.你好。(这是最正式的,常用语国际会面场合。)
2、Em chào anh ạ.你好。(这是最常见的。)
3、Chào em.你好。(此处绿色色文本可以用别的人称代词来代替,如:chị、bác、chú、cô、ông、bà....)
你好,拼音[nǐ hǎo] 打招呼的敬语,作为一般对话的开场白、常用语。这也是个最基本的中文词语。主要用于打招呼请教别人问题前的时候,或者单纯表示礼貌的时候等。
(6)当树林开始说越南话怎么回答扩展阅读:
其他国家语言的“你好”
1、英语 Hello,Hi
2、法语 bonjour! 白天好 bonsoir! 晚上好
3、德语 Guten Tag!
4、意大利语 Ciao
5、日语 こんにちは
6、西班牙语 Hola
7、荷兰语 hoi 或者 hallo
8、世界语 Saluton
参考资料来源:网络-越南语
‘柒’ 你会说中文吗用越南话怎么问
你会说中文吗?=ban co biet tieng Trung khong ?确实你和人家讲中文人家不懂就算也可以,但最好用越南语讲一句“你会说中文吗?”更亲切,更直接!至于越南人英文和中文的水平,反观中国人的英文水平就知道了,你认为英文在中国行得通吗?遇到个外企白领也许可以讲点吧,但遇到那些普普通通的老百姓,有几个会英文的?越南人一样没多少会中文和英文的!在越南通行的,只有越南语!
‘捌’ 越南话一二三四五六七八九十怎么说
韩文使用两套数词,一套是韩文固有的,一套是从中文借进去的。在日常对话中,两套也常常被使用到。
固有数词:(固有数词只有一到九十九,一百之后都是用汉字数词表示)
1.数数的时候:하나 둘 셋 넷......
2.后面有量词的时候(大部分都是用固有数词,具体哪些量词前面用汉字数词,我问过韩国人,他们也说不出一个规律来,还是用熟了就知道了):한 개(一个)
汉字数词:일 이 삼 사 ......
1.表示钱的多少的时候:삼 원 三元
2.表示各种号码的时候:삼십 번 30号(公车等)
3.表示日期的时候:일월 일일 一月一日
4.表示时间的分的时候(前面的时要用固有数词来表示):한 시 삼십 분 一时三十分
固有数词
하나 一 ha na
둘 二 r
셋 三 set
넷 四 net
다섯 五 da seot
여섯 六 yeo seot
일곱 七 yir gop
여덟 八 yeo deor
아홉 九 a hop
열 十 yeor
汉字数词:
일 一 yir
이 二 yi
삼 三 sam
사 四 sa
오 五 o
육 六 yuk
칠 七 chir
팔 八 par
구 九 gu
십 十 sip
‘玖’ 越南语骂人怎么说
DI
ME
(谐音:滴咩)
意思是X你妈的意思!
如“Cho
may
di
Ma-Cao!”一句,从字面上看,译为“给你去澳门”的意思。但并非如此,may,tao等人称代词在一定的语境里含有讽刺意味,此句在越南民间是一句骂语,意为“打死你!”的意思。
记住哦,“Cho
may
di
Ma-Cao!”意为“打死你!”的意思。
‘拾’ 等下聊用越南话怎么说
lát nữa nói tiếp
một chốc nữa chuyện trò tiếp
上面两句都可以。
如果是两个人用聊天软件用下面这句也可以,有网络语言成分。
lát nữa chat tiếp