Ⅰ 小点声 越南语怎么说
nhỏ tiếng một chút
Ⅱ 越南语,我给你小的,大的我要了怎么说
翻译意思:
Tao sẽ cho mày cái nhỏ, tao sẽ lấy cái lớn.
希望能帮到你
祝你生活愉快
Ⅲ 帮帮找一个越南语小故事(越小越好)com on
Cháy
Người bố phải về nhà, dặn con:
-Ở nhà có ai hỏi bố thì bảo bố đi về quê.
Nhưng sợ con quên, người bố viết vào một tờ giấy đưa cho con và nói: Khi nào có người hỏi thì đưa cái giấy này ra nhé.
Cả ngày không có ai hỏi. Tối, con lấy tờ giấy ra đọc bên cạnh ngọn đèn. Không may tờ giấy bị cháy.
Hôm sau, co người đến và hỏi:
-Bố cháu có ở nhà không?
Đứa bé trả lời:
-Mất rồi!
Người khách rất ngạc nhiên, hỏi:
-Mất bao giờ?
Nó đáp:
-Tối hôm qua.
-Vì sao mất?
-Cháy
------------------------------------------
还有“谢谢”应该是“Cảm ơn/Cám ơn”!
Ⅳ 越南语小语种如何招生
广西民族大学,广西大学,云南大学,外经贸,北外都有越南语的。。看你成绩了
Ⅳ 我想送一份小礼物给你,但是我不知道该怎么给你。这句话用越南语怎么说,求各位帮忙好吗
tôi mún gửi bạn 1 món quà nhưng lại ko biết phải gửi thế nào
Ⅵ 中文小气用越南语怎么翻译
小气
[xiǎo·qi]
1. keo kiệt; bủn xỉn。吝啬。
2. lòng dạ hẹp hòi; nhỏ mọn。气量小。
Ⅶ 从小一起长大的,用越南语怎么说
từ hồi bé cùng lớn lên
Ⅷ 越南语的声调是如何拼写的是不是每个声调区别很小
有六个声调,横声、锐声、玄声、问声、重声和跌声。个人觉得各声调之间区别还是大的,不容易混淆的。至于怎样发音,建议你还是去收一些基础视频跟着读,自己感受要更好些。
Ⅸ 越南语你好怎么说
Xin chào(你好)是用得相对笼统的一个词,当然如果你不是学越南语的是可以用这个词跟越南人打招呼的,其他的要分具体情况,一般是“chào+称呼”这个结构,例如:
同龄人之间用Chào bạn
对女士说:Chào em(比自己小)/chị(比自己大)
对男士说: Chào em(比自己小)/anh(比自己大)
比父亲小的男士(叔叔)用 Chào chú
比父母大的男士或女士(伯父伯母)用Chào bác
比父亲小或大的女士(姑姑)用Chào cô
比母亲小或大的女士(姨): Chào dì
对女士老人说(奶奶): Cháu chào bà (ạ)
对男士老人说(爷爷): Cháu chào ông (ạ)
这些都是你好的越南语表达。还有其他的情况,就不例举了
Ⅹ 阮氏小用越南语怎么写
Nguyễn Thì Tiểu Dụng