⑴ 求越南语翻译,越南女孩写给我的
你好,越南也有四季,现在越南正是冬季,有点冷,中国的冬季肯定还要冷吧,年底你肯定很忙很多事情做吧,?越南吃的没有中国那么丰富,但是也是有很多好吃的,如果你有机会来越南,我带你去吃很多越南好吃的小吃,我正在上学,学的专业是教师,以后的工作就是老师,现在学很多知识。以便将来教个小孩。我很感谢你。你已经鼓舞和激励我的学习,我将要真正的努力学好,现在你那边的生意和往常一样。但是节日在你那边有去哪玩么?我写到这,下次我写多点给你可以么,你可以接受么?或者你逃避我我是个说的很多的人。我祝你家庭健康。我和你经常保持联系把。
⑵ 你们昨晚见的小孩可爱嘛越南语翻译
Are the children you saw last night lovely?
⑶ 小孩上大学越南语怎么说,
小孩上大学
trẻ em hàng đại học
⑷ 可爱用越南语怎么写
đẹp
⑸ !越南语该怎么写请懂越南语的高人翻译
Em yêu, anh yêu em một mình. 亲爱的,我爱你一个人
Nhưng tôi cảm thấy bạn không yêu thương tôi. 是我觉得你爱的人不是我
Tôi phải làm gì?我该怎么办?
⑹ 你几岁越南语怎么说
如果问女的的话是:e bao nhieu tuoi?
⑺ 小孩要照顾好翻译越南语
trông con cho tốt
⑻ 你有孩子了,翻译成越南语
Bạn có em bé rùi à?
⑼ 用越南语怎么说,你有小孩了吗
ban co con chua ?
⑽ 越南语怎么说啊
越南语是越南的官方语言。属南亚语系孟-高棉语族。文字是以拉丁字母为基础的。主要分布于越南沿海平原越族(也称京族)聚居地区。使用人口有9000多万。中国广西东兴市沿海京族聚居地区约有1万人使用越南语。
常用语如下:
sự nghiệp thành đạt 事业有成
mọi việc tốt lành 一帆风顺
sức khoẻ dồi dào 身体健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
Gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
Sai một li,đi một dặm. 失之毫里,谬以千里
lçng tham không đáy 贪得无厌
đứng núi này trông núi nọ. 得寸进尺
Mời 请
Cảm ơn 谢谢!
Xin lỗi 对不起
Xin hỏi 请问
Anh đi nhã 请慢走
Mời dùng 请慢用
Cè chuyện gå không? 有事吗?
Không thành vấn đề! 没有问题!
Xin đợi một chút 请稍后
Làm phiền một chút 打扰一下!
Đừng khách sáo 不客气!
Không sao ! 没关系!
Cảm phiền anh nha 麻烦你了
Nhờ anh nha 拜托你了
Hoan nghänh 欢迎光临!
Cho qua 借过
Xin giúp giúm 请帮帮忙
Cè cần giúp giùm không? 需要帮忙吗?
Được rồi,cảm ơn anh 不用了,谢谢!
Để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己来就好,谢谢!
Xin bảo trọng 请保重
星期一(特嗨)Thu hai
星期二(特巴)Thu ba
星期三(特得)Thu tu
星期四(特难)Thu nam
星期五(特少)Thu sau
星期六(特百)Thu bay
星期日(竹玉)Chu nhat
简单用语
今天 Hom nay (红耐)
昨天 Hom qua 红爪
明天 Ngay mai 艾)卖
上星期 Tuan truoc 顿(卒)
昨天早上 Sang hom qua 赏烘瓜
明天下午 Chieu mai 九卖
下个月 Thang sau 汤烧
明年 Nam sau (楠)烧
早上 Buoi sang (肥)桑
下午 Buoi chieu (肥)九
晚上 Buoi toi (肥)朵一
谢谢 Cam on (甘)恩
我们 Chung toi 中朵一
请 Xin moi 新
你好 Xin chao 新早
再见 Hen gap lai (贤业来)
对不起 Xin loi 新罗一
餐厅或食馆 Nha hang 迎巷
洗手间(厕所) Nha ve sinh 雅野信